Banner back to school tháng 7

Famous đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh Famous đi với giới từ gì bạn đã biết chưa? Trong bài viết ngày hôm nay, IELTS Academic mời các bạn cùng tìm hiểu tính từ famous và tìm hiểu xem famous đi với giới từ gì nhé.

Famous đi với giới từ gì

Nghĩa của tính từ famous trong tiếng Anh

Famous: Nổi tiếng, được biết đến bởi nhiều người

E.g.

She is a famous actress (Cô ấy là một diễn viên nổi tiếng)

This was the song that made her famous (Đây là bài hát đã làm cho cô ấy nổi tiếng

Famous đi với giới từ gì?

Famous thường đi với các giới từ như For, In và Of.

Famous for: nổi tiếng về điều gì, cái gì.

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

E.g

This city was famous for street foods (Thành phố này nổi tiếng về thức ăn đường phố)

Famous of: nổi tiếng nhất trong một nhóm hoặc một tổ chức nào đó.

E.g. My Tam is the most famous of all Vietnamese singers (Mỹ Tâm là người nổi tiếng nhất trong tất cả các ca sĩ Việt Nam)

Famous in: nổi tiếng trong cái gì đó

E.g. Samsung is very famous in the cell phone market. (Samsung rất nổi tiếng trong thị trường điện thoại di động)

Ngoài ra famous cũng thường đi với as

E.g. She is more famous as a singer than as a songwriter (Cô ấy nổi tiếng với tư cách là một ca sĩ hơn là một người sáng tác)

Phân biệt “famous” và “infamous”

Trong tiếng Anh có những cụm từ tưởng chừng như có nghĩa đối lập nhau nhưng lại không phải như thế. Ví dụ như

  • Different (khác nhau, khác biệt) với indifferent (thờ ơ, không thích)
  • Interested (thú vị, quan tâm) với disinterested (không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân)
  • Flammable (những thứ có thể cháy một cách dễ dàng) với inflammable (những thứ có thể cháy một cách dễ dàng, đặc biệt trong tiếng anh – anh). Trong trường hợp này, từ trái nghĩa là nonflammable (không có khả năng cháy dễ dàng)
  • Savoury (vị mặn, không ngọt) với unsavoury (khó chịu hoặc xúc phạm về mặt đạo đức)
  • Sensible (tinh tế, có thể đưa ra các đánh giá dựa trên những lý do và trải nghiệm hơn là cảm xúc với insensible (mất cảm xúc, không thể cảm nhận điều gì đó hoặc phản ứng lại với điều gì đó)
  • Valuable (có giá trị) với invaluable (vô giá)

Famous” và “infamous” cũng là một cặp từ như thế, cụ thể:

Famous: nổi tiếng

E.g. Rich and famous people usually stay in this hotel (Những người giàu và nổi tiếng thường ở khách sạn này)

Infamous: nổi tiếng do cái gì đó không tốt, tiếng xấu

E.g. In the past this place was infamous for robbery. Be careful! (trước đây, nơi này nổi tiếng về trộm cắp. Bạn nên cẩn thận)

Famous đi với giới từ gì tìm hiểu

Thành ngữ có chứa famous

Famous last words: Nếu không biết nghĩa trước thì khó có thể đoán nghĩa được cụm từ famous last words. Thành ngữ “famous last words” được dùng khi một ai đó tuyên bố và tự tin chắc rằng điều gì đó đúng, nhưng thực ra lại sai. Điều này thường làm cho người đó cảm thấy xấu hổ.

E.g. They said ‘everything is under control”. “Famous last words”

Họ đã nói ‘Mọi thứ đang ở trong tầm kiểm soát”. Đúng là những lời nói khiến họ hối tiếc.

Rich and famous: Những người được biết đến bởi nhiều người khác.

E.g. She likes the lifestyles of the rich and famous (Cô ấy thích phong cách sống của những người nổi tiếng)

World-famous: Nổi tiếng toàn thế giới

E.g. His book is world-famous (Cuốn sách của anh ấy nổi tiếng toàn thế giới).

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1.      The song was made….by Son Tung singer

2.      I do not like the lifestyle of the rich and …..

3.      Don’t you know this city was … for burglary

4.      Talor Swift is a world-…. singer

5.      Their products are famous … the domestic market

6.      He was the most famous … all the student at school

7.      He is more famous … a businessman than as an actor

8.      He has a dream of being a ….-famous dancer

9.      This was the painting that made him ….

10.   He became famous … his company

Danh sách từ cho sẵn: famous, infamous, in, of, for, as, world

Đáp án: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1.      The song was made famous by Son Tung singer

2.      I do not like the lifestyle of the rich and famous

3.      Don’t you know this city was infamous for burglary

4.      Talor Swift is a world-famous singer

5.      Their products are famous in the domestic market

6.      He was the most famous of all the student at school

7.      He is more famous as a businessman than as an actor

8.      He has a dream of being a world-famous dancer

9.      This was the painting that made him famous

10.   He became famous for his company

Xem thêm Absent đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Bài học hôm nay tuy không dài nhưng cũng rất thú vị đúng không các bạn? Qua bài học chúng ta đã biết được famous đi với giới từ gì, famous có nghĩa là gì, biết được sự những cặp từ tưởng chừng như là trái nghĩa nhưng không phải, v.v. Các bạn hãy tự làm phần bài tập ở cuối bài để nắm vững hơn kiến thức của bài học nhé. Chúc các bạn học tốt!

Banner launching Moore