Banner học bổng hè 26 triệu

Sau More là tính từ hay trạng từ? Cách dùng cấu trúc more trong tiếng anh

More là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Đây là một từ linh hoạt có thể đóng vai trò là một tính từ hoặc một trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Vậy sau more là tính từ hay trạng từ? Hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu cách dùng cấu trúc more trong bài viết bên dưới nhé.

More là gì?

More là gì?
More là gì?

More là một từ tiếng Anh có nghĩa là “hơn” hoặc “nhiều hơn.” Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng để diễn tả sự so sánh giữa một sự vật, hiện tượng nào đó với nhau. Ngoài ra, More thường được sử dụng trong các câu văn để nhấn mạnh một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • There is more ice cream in the freezer. (Có nhiều kem hơn ở trong tủ đông.)
  • Can you give me more information about this topic? (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về chủ đề này không?)
  • I need more time to complete the project. (Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.)
  • She wanted more chocolate on her dessert. (Cô ấy muốn có nhiều socola hơn.)

More là loại từ gì?

More là loại từ gì?
More là loại từ gì?

Từ more được xác định là một trạng từ (adverb). Trạng từ thường được sử dụng để mô tả cách thức, thời gian, mức độ, hoặc tần suất của một hành động hoặc sự việc. Trong trường hợp của “more,” nó thường được sử dụng để mô tả mức độ gia tăng hoặc thêm vào điều gì đó.

Sau more là tính từ hay trạng từ?

Sau more là tính từ hay trạng từ?
Sau more là tính từ hay trạng từ?

Sau từ more thường sẽ đi sau một tính từ (adjective) hoặc một trạng từ (adverb) để mô tả mức độ tăng lên hoặc so sánh với điều gì đó. 

Ví dụ:

  • She is more beautiful than her sister. (Cô ấy xinh đẹp hơn chị gái cô ấy.) 

 Trong trường hợp này, “more” được sử dụng để so sánh mức độ đẹp giữa hai người.

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • He works more efficiently now. (Anh ấy làm việc hiệu quả hơn bây giờ.) 

Ở đây, “more” được sử dụng để mô tả mức độ làm việc hiệu quả của một người nào đó.

Tuy nhiên, vẫn có trường hợp sau more sẽ là danh từ. Trong trường hợp này, “more” thường sử dụng để diễn đạt một lượng hoặc mức độ của một danh từ cụ thể. 

Ví dụ:

  • I need more water. (Tôi cần thêm nước.)
  • He asked for more information. (Anh ấy yêu cầu thêm thông tin.)

Ngoài ra, “more” cũng có thể kết hợp với các giới từ. Trong trường hợp này, “more” được sử dụng để diễn đạt mức độ hoặc lượng cần thêm của một thứ gì đó trong mối quan hệ với giới từ.

 Ví dụ:

  • They require more of your expertise. (Họ đòi hỏi sự chuyên môn của bạn nhiều hơn.)
  • The team needs more of your leadership. (Nhóm cần sự lãnh đạo nhiều hơn từ bạn.)

Do đó, “more” có thể đi cùng với danh từ, tính từ,trạng từ hoặc giới từ, tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Chính vì vậy, để xác định sau more là tính từ hay trạng từ, danh từ hoặc giới từ, các bạn cần đọc và xem xét thật kỹ ngữ nghĩa của câu để đưa ra lựa chọn chính xác nhé.

Cách dùng cấu trúc more

Cách dùng cấu trúc more
Cách dùng cấu trúc more

Cách dùng More trong câu so sánh hơn

Cấu trúc:

S + tobe + more + adj/adv + than + Noun/ pronoun

Cách dùng:  Trong cấu trúc so sánh hơn, “more” thường được sử dụng trước một tính từ dài hoặc trạng từ để diễn tả sự thăng tiến về mức độ. “More” được thêm vào trước tính từ hoặc trạng từ để tạo ra sự so sánh về mức độ hoặc lượng giữa hai hoặc nhiều thứ.

Ví dụ:

So sánh tính từ:

  • She is more talented in art than her classmates. (Cô ấy tài năng hơn trong môn nghệ thuật so với bạn học của cô ấy.)
  • The blue dress is more beautiful than the red one. (Chiếc váy màu xanh đẹp hơn chiếc váy màu đỏ.)

So sánh trạng từ:

  • He speaks French more fluently than I do. (Anh ấy nói tiếng Pháp trôi chảy hơn tôi.)
  • She works more diligently when she’s passionate about a project. (Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn khi cô ây có sự đam mê với một dự án nào đó.)

Xem thêm:

Cách dùng More trong câu so sánh kép

Trong câu so sánh kép, more được sử dụng để làm nổi bật sự biến đổi trong một tính chất, sự việc hoặc hành động của một đối tượng cụ thể, có thể gây ra tác động đồng thời lên một đối tượng khác.

Cách dùng More trong câu so sánh kép có 4 dạng cấu trúc như sau:

Cấu trúc 1:

The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2

Ví dụ: 

  • The more you practice, the better you become at playing the guitar. (Bạn luyện tập càng nhiều, bạn càng trở nên giỏi trong việc chơi đàn guitar.)
  • The more you save, the more money you’ll have for your future. (Bạn càng tiết kiệm, bạn càng có nhiều tiền cho tương lai.)
  • The more he studies, the higher his grades are in school. (Anh ấy càng nhiều học, điểm số của anh ấy càng cao ở trường.)
  • The more you exercise, the healthier you’ll be. (Bạn tập thể dục càng nhiều, sức khoẻ của bạn càng tốt.)

Cấu trúc 2: 

The more + NOUN + S1 + V1, the more + NOUN + S2 + V2

Ví dụ: 

  • The more knowledge you acquire, the more opportunities will come your way. (Bạn thu thập càng nhiều kiến thức, cơ hội sẽ đến với bạn càng nhiều.)
  • The more effort you put into your work, the more recognition you’ll receive. (Bạn càng nỗ lực đầu tư vào công việc, bạn sẽ nhận được càng nhiều sự công nhận.)
  • The more experience you gain, the more confidence you’ll have in your abilities. (Tích lũy càng nhiều kinh nghiệm, bạn sẽ càng tự tin vào khả năng của mình.)
  • The more practice you get, the more fluently you’ll speak the language. (Bạn luyện tập càng nhiều, bạn sẽ nói ngôn ngữ trôi chảy hơn.)

Cấu trúc 3:

The more + S1 + V1, the more + S2 + V2

Ví dụ:

  • The more you practice, the more you improve. ( Càng nhiều bạn luyện tập, càng nhiều bạn cải thiện
  • The more she practices playing the guitar, the more he admires her skills. (Càng nhiều cô ấy luyện tập chơi đàn guitar, càng nhiều anh ấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.)
  • The more he supports her dreams, the more she loves him. (Càng nhiều anh ấy ủng hộ giấc mơ của cô ấy, càng nhiều cô ấy yêu anh ấy.)
  • The more you encourage me, the more I believe in myself. (Càng nhiều bạn khích lệ tôi, càng nhiều tôi tin vào bản thân mình.)

Cấu trúc 4: 

The less + S1 + V1, the more + S2 + V2

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh tương quan giữa hai tình huống hoặc sự việc, nhưng trong trường hợp này, nó thể hiện tác động nghịch đảo. 

Ví dụ:

  • The less you complain, the more your colleagues will appreciate your positive attitude. (Càng ít than phiền, càng nhiều đồng nghiệp sẽ đánh giá cao thái độ tích cực của bạn.)
  • The less time you waste on social media, the more time you have for personal growth. (Càng ít thời gian lãng phí trên mạng xã hội, bạn có càng nhiều thời gian để phát triển bản thân.)
  • The less you stress about the future, the more you can enjoy the present. (Càng ít lo lắng về tương lai, bạn càng có thể tận hưởng hiện tại.)
  • The less you procrastinate, the more success you’ll achieve in your projects. (Càng ít trì hoãn, bạn sẽ thành công càng nhiều thành công trong các dự án của mình.)

Một số cách dùng more khác bạn nên biết

Một số cách dùng more khác bạn nên biết
Một số cách dùng more khác bạn nên biết

Cấu trúc More and more: ngày càng

Ví dụ:

  • More and more people are becoming interested in renewable energy sources. (Ngày càng nhiều người quan tâm đến các nguồn năng lượng tái tạo.)
  • She’s been practicing yoga more and more to improve her flexibility. (Cô ấy đang tập yoga ngày càng nhiều để cải thiện sự linh hoạt của mình.)
  • More and more companies are adopting remote work policies. (Ngày càng nhiều công ty áp dụng chính sách làm việc từ xa.)
  • They are saving more and more money for their upcoming vacation. (Họ đang tiết kiệm ngày càng nhiều tiền cho kỳ nghỉ sắp tới.)

Cấu trúc More of + từ hạn định/đại từ

Ví dụ:

  • I would like to see more of your artwork. (Tôi muốn thấy nhiều hơn các tác phẩm nghệ thuật của bạn.)
  • Can you give me more of those papers? (Bạn có thể cho tôi nhiều hơn những tờ giấy đó không?)
  • We need more of your time and attention to complete this project. (Chúng tôi cần nhiều hơn thời gian và sự chú ý của bạn để hoàn thành dự án này.)
  • She always wants more of the delicious homemade cookies. (Cô ấy luôn muốn nhiều hơn những chiếc bánh quy tự làm ngon miệng.)

Cấu trúc one more, two more + cụm danh từ

Ví dụ:

  • Can I have one more piece of cake, please? (Tôi có thể có thêm một miếng bánh không, làm ơn?)
  • I need two more books to complete my collection. (Tôi cần thêm hai cuốn sách để hoàn thành bộ sưu tập của mình.)
  • Could you pass me one more glass of water? (Bạn có thể đưa tôi thêm một ly nước không?)
  • We need two more chairs for the guests coming over. (Chúng tôi cần thêm hai chiếc ghế cho khách đến chơi.)

Các thành ngữ đi với more

Các thành ngữ đi với more
Các thành ngữ đi với more
  • More or less: Gần đúng hoặc xấp xỉ.

The meeting will start at 10 AM, more or less. (Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng, xấp xỉ.)

  • More than meets the eye: Có nhiều điều hơn ngoài cái bạn thấy ban đầu.

She may seem quiet, but there’s more than meets the eye. (Cô ấy có vẻ im lặng, nhưng có nhiều điều hơn ngoài vẻ bề ngoài.)

  • More power to you: Một cách nói khích lệ, chúc mừng, hoặc động viên người khác.

You want to start your own business? Well, more power to you! (Bạn muốn bắt đầu kinh doanh riêng? Chúc mừng và cố lên bạn nhé!)

  • More than a little: Nhiều hơn rất nhiều hoặc đáng kể.

Her reaction was more than a little surprising. (Phản ứng của cô ấy đáng kể làm cho ngạc nhiên.)

  • More often than not: Thường xuyên hoặc hầu như luôn luôn.

More often than not, he’s the first one to arrive at the office. (Anh ta luôn luôn là người đầu tiên đến văn phòng.)

  • More than you can shake a stick at: Có quá nhiều hoặc quá nhiều để đếm.

There are more restaurants in this city than you can shake a stick at. (Ở thành phố này có quá nhiều nhà hàng để đếm.)

  • More the merrier: Càng nhiều người càng vui vẻ hoặc tham gia, càng tốt.

We’re having a barbecue on Saturday. Feel free to invite your friends too. The more the merrier! (Chúng tôi sẽ có buổi nướng thịt vào ngày thứ Bảy. Hãy mời bạn bè của bạn tham gia. Càng đông càng vui!)

  • More than a match for: Mạnh hơn hoặc giỏi hơn một đối thủ cụ thể.

She is more than a match for her opponents in the chess tournament. (Cô ấy giỏi hơn các đối thủ của mình trong giải cờ vua.)

  • More dead than alive: Rất yếu đuối hoặc suy sụp.

After running a marathon, I felt more dead than alive. (Sau khi chạy marathon, tôi cảm thấy mình suy sụp đến nỗi hầu như không còn sức.)

  • More than likely: Có khả năng xảy ra hoặc rất có thể.

It’s more than likely that it will rain this afternoon, so you might want to bring an umbrella. (Rất có khả năng là chiều nay sẽ mưa, vì vậy bạn nên mang theo cái ô.)

  • More bark than bite: Nói nhiều hơn làm, hoặc có vẻ hung dữ nhưng thực chất không nguy hiểm.

Don’t be intimidated by his aggressive behavior, he’s all bark and no bite. (Đừng sợ hãi trước cách ứng xử hung dữ của anh ấy; anh ấy chỉ biết nói lớn mà thôi.)

  • More of the same: Tình trạng hoặc sự kiện tiếp tục diễn ra theo cách giống nhau và không có sự thay đổi đáng kể.

The meeting was just more of the same, with no new ideas or solutions. (Cuộc họp đơn giản chỉ là sự lặp lại của tình trạng cũ, không có ý tưởng hoặc giải pháp mới.)

  • More to the point: Điều quan trọng hoặc có liên quan đến vấn đề cụ thể.

Let’s not get off-topic; we need to focus on what’s more to the point. (Chúng ta hãy không lạc hướng; chúng ta cần tập trung vào điều quan trọng.)

  • More bang for your buck: Nhận được nhiều giá trị hoặc lợi ích hơn cho số tiền bạn bỏ ra.

This new smartphone offers more features and performance for the same price, so it’s definitely more bang for your buck. (Chiếc điện thoại thông minh mới này cung cấp nhiều tính năng và hiệu suất hơn với cùng một giá, vì vậy nó chắc chắn mang lại nhiều giá trị hơn cho số tiền bạn bỏ ra.)

Bài tập cấu trúc more  

Bài tập cấu trúc more
Bài tập cấu trúc more

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. She’s become ______________ confident in her public speaking abilities.
  2. Can you give me ______________ information about the new project?
  3. ______________ students attended the event this year ______________ last year.
  4. The ______________ you practice, ______________ skilled you’ll become at playing the piano.
  5. The team needs ______________ time to finalize the report.
  6. ______________ of the attendees expressed their support for the proposal.
  7. ______________ people are taking an interest in mindfulness and meditation.
  8. The challenge seemed ______________ than they had anticipated.
  9. He’s ______________ motivated to succeed in his career.
  10. They found ______________ evidence to support their claims.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. He’s been working __________ in the garden recently, and her flowers are thriving.

  • A. more than
  • B. more and more
  • C. more of

2. We need to save __________ our income for our upcoming vacation.

  • A. more than
  • B. more of
  • C. more

3. The new restaurant has been receiving __________ positive reviews, and it’s gaining popularity.

  • A. more and more
  • B. more than
  • C. more

4. They decided to spend __________ time at the beach this summer.

  • A. more than
  • B. more of
  • C. more

5. __________ people are adopting environmentally friendly practices in their daily lives.

  • A. More and more
  • B. More than
  • C. More

6. I’ve been getting __________ exercise lately, and I feel much healthier.

  • A. more of
  • B. more than
  • C. more

7. The new phone has __________ features than the older model.

  • A. more of
  • B. more and more
  • C. more than

8. This recipe calls for __________ sugar than I expected.

  • A. more and more
  • B. more than
  • C. more of

Đáp án

Bài tập 1

  1. She’s become more confident in her public speaking abilities.
  2. Can you give me more information about the new project?
  3. More students attended the event this year than last year.
  4. The more you practice, the more skilled you’ll become at playing the piano.
  5. The team needs more time to finalize the report.
  6. More of the attendees expressed their support for the proposal.
  7. More and more people are taking an interest in mindfulness and meditation.
  8. The challenge seemed more than they had anticipated.
  9. He’s more motivated to succeed in his career.
  10. They found more evidence to support their claims.

Bài tập 2

  1. B. more and more
  2. B. more of
  3. A. More and more
  4. A. more than
  5. A. More and more
  6. C. more
  7. C. more than
  8. B. more than

Xem thêm:

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về “More”và giúp bạn trả lời câu hỏi sau more là tính từ hay trạng từ. IELTS Academic mong rằng thông tin và ví dụ trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn và sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn. Chúc các bạn học thật tốt và gặt hái nhiều thành công nhé!