Banner học bổng hè 26 triệu

Register là gì? Register đi với giới từ gì? Register to or for?

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc sử dụng giới từ nào sau từ register là đúng: to hay for. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu câu trả lời cho register đi với giới từ gì? giúp bạn hiểu rõ và vận dụng thật chính xác.

Register là gì?

Register là gì?
Register là gì?

Thông thường, register có nghĩa là đăng ký. Đây là một hành động ghi lại thông tin về một cái gì đó, chẳng hạn như tên, địa chỉ, số điện thoại,… trong một hồ sơ chính thức.

Phiên âm của register: /ˈredʒ.ə.stɚ/ 

Danh từ

Theo loại từ danh từ thì register được hiểu với ý nghĩa sau đây:

Ý nghĩaVí dụ
Sổ sáchThe company has a register of all its employees. (Công ty có một cuốn sổ ghi chép tất cả nhân viên của mình.)
Máy ghi, đồng hồ ghi, công tơ – A cash register: máy tính tiền   The cashier rang up the sale and entered it into the register. (Nhân viên thu ngân tính tiền và nhập giao dịch vào máy tính tiền.)
Trong Âm nhạc: quãng âm The choir sang a song in a high register. (Cả ban hợp ca hát một bài hát ở quãng cao.)
Ngành in ấn: cân xứng, sự sắp chữ: in register – sắp chữ cân; out of register – sắp chữ không cân.The printer made sure that the text was in register. (Thợ in đảm bảo rằng văn bản được sắp chữ cân đối.)
Van điều tiết, vaThe valve register is used to control the flow of water. (Van điều tiết được sử dụng để điều chỉnh dòng chảy của nước.)

Ngoài ra, register còn có nghĩa là:

  • Từ ngữ nói dạng thân mật: The informal register of speech.
  • Các từ ngữ chuyên môn trong tiếng anh: Specialist registers of English.

Động từ

Theo loại từ động từ thì register được hiểu với ý nghĩa sau đây:

Ý nghĩaVí dụ
Ghi vào sổ, vào sổto register a name: ghi tên vào sổto register luggage: vào sổ các hành lýto register oneself: ghi tên vào danh sách cử triThe hotel clerk registered the guest’s name in the register. (Nhân viên lễ tân của khách sạn ghi tên khách vào sổ đăng ký.)
The student registered for the class. (Sinh viên đăng ký lớp học.)
Ghi trong tâm trí (Nghĩa bóng) The lesson was registered in my memory. (Bài học đã được ghi nhớ trong trí nhớ của tôi.)
I registered his face in my mind so that I would remember him. (Tôi ghi nhớ khuôn mặt của anh ấy trong tâm trí để tôi nhớ anh ấy.)
Gửi bảo đảmThe package was registered mail. (Gói hàng được gửi bảo đảm.)
Chỉ, ghi (máy ghi, công tơ…)The speedometer registered 100 miles per hour. (Đồng hồ đo tốc độ chỉ 100 dặm một giờ.)
Lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ)The actor’s face registered surprise when he saw the ghost. (Khuôn mặt của diễn viên thể hiện sự ngạc nhiên khi anh ta nhìn thấy hồn ma.)
Cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy):The text was not registered properly. (Văn bản không được sắp chữ cân đối.)

Xem thêm:

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Register đi với giới từ gì?

Register đi với giới từ gì?
Register đi với giới từ gì?

Vậy Register đi với giới từ gì, hãy cùng xem nội dung sau đây:

Register đi với giới từ with 

Register (sb/sth) with sth: đăng ký với

Ví dụ:

  • He needed to register his new car with the Department of Motor Vehicles. (Anh ấy cần đăng ký chiếc ô tô mới của mình với Sở Giao thông Vận tải.)
  • She registered her complaint with the customer service department after receiving a damaged product. (Cô ấy đã gửi khiếu nại của mình đến bộ phận dịch vụ khách hàng sau khi nhận được sản phẩm bị hỏng.)
  • The company decided to register its trademark with the United States Patent and Trademark Office for legal protection. (Công ty quyết định đăng ký nhãn hiệu thương hiệu của họ với Cục Sở hữu Trí tuệ và Nhãn hiệu Hoa Kỳ để bảo vệ pháp lý.)

Register đi với giới từ on

Register + on: ghi nhận trên

Ví dụ:

  • You need to register on the conference platform to access the live sessions. (Bạn cần phải đăng ký trên nền tảng hội thảo để truy cập vào các buổi trực tiếp.)
  • Students must register on the online portal to enroll in courses for the upcoming semester. (Học sinh phải đăng ký trên cổng trực tuyến để đăng ký vào các khóa học cho học kỳ sắp tới.)
  • The temperature registered on the thermometer is 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ ghi nhận trên nhiệt kế là 30 độ C.)

Register đi với giới từ as

Register as sth: đăng ký với tư cách là…

Ví dụ:

  • She aspires to register as a certified yoga instructor after completing her training. (Cô ấy mục tiêu trở thành giáo viên yoga được chứng nhận sau khi hoàn thành khóa đào tạo của mình.)
  • He hopes to register as a student in the university’s engineering program next semester. (Anh ấy hy vọng sẽ đăng ký làm sinh viên trong chương trình kỹ thuật của trường đại học vào kỳ học sau.)
  • The company registered as a limited liability company (LLC). (Công ty đã đăng ký với tư cách là công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC).)

Register đi với giới từ for

Register + for: đăng ký để…

Ví dụ:

  • I registered for the marathon to raise money for charity. (Tôi đã đăng ký tham gia cuộc thi marathon để gây quỹ cho tổ chức từ thiện.)
  • The company registered for the trade show to promote their products. (Công ty đã đăng ký tham gia triển lãm thương mại để quảng bá sản phẩm của mình.)
  • I registered for a free trial of the software. (Tôi đã đăng ký dùng thử miễn phí phần mềm.)

Register to or for?

Register to or for?
Register to or for?

Vậy bạn đã nắm được register đi với giới từ gì rồi đúng không? Tuy nhiên vẫn còn thắc mắc là register to or for, cùng tìm câu trả lời trong nội dung sau nhé!

Register for + noun: Đăng ký để nhận được một cái gì đó.

Ví dụ:

  • Register for a class (Đăng ký một lớp học)
  • Register for a marathon (Đăng ký tham gia cuộc thi marathon)
  • Register for a contest (Đăng ký tham gia cuộc thi)
  • Register for a library card (Đăng ký thẻ thư viện)
  • Register for a patent (Đăng ký bằng sáng chế)
  • Register for a loyalty program (Đăng ký chương trình khách hàng thân thiết)
  • Register for a job training program (Đăng ký chương trình đào tạo nghề)
Register to + verb: Đăng ký để tham gia một cái gì đó.

Ví dụ:

  • Register to vote (Đăng ký để bỏ phiếu)
  • Register to attend a conference (Đăng ký tham dự hội nghị)
  • Register to take a class (Đăng ký để tham gia một lớp học)
  • Register to participate in an event (Đăng ký tham gia một sự kiện)

Xem thêm:

Register to V hay Ving?

Register to V hay Ving?
Register to V hay Ving?

Động từ register có thể đi với cả to V và V-ing, nhưng nghĩa của nó sẽ khác nhau một chút.

  • Register to V: Đăng ký để làm gì đó.
  • Register Ving: Đăng ký việc gì đó.

Ví dụ:

  • I registered to participate in the event. (Tôi đã đăng ký để tham gia sự kiện.)
  • I registered participating in the event. (Tôi đã đăng ký việc tham gia sự kiện.)

Cách sử dụng register to V phổ biến hơn cách sử dụng register Ving. Tuy nhiên, cách sử dụng register Ving cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như khi bạn muốn nhấn mạnh đến việc bạn đang đăng ký để làm gì đó.

Bài tập register đi với giới từ gì

Bài tập register đi với giới từ gì
Bài tập register đi với giới từ gì

Hãy điền vào chỗ trống trong câu dưới đây với cụm từ “register” cùng với giới từ phù hợp (for, with, as, on, at, into).

  1. To participate in the charity run, you need to ____________ the event online.
  2. She plans to ____________ a member of the local library to borrow books.
  3. Students should ____________ their names ____________ the school’s official website.
  4. I decided to ____________ ____________ a volunteer for the neighborhood watch program.
  5. You can ____________ ____________ the workshop by contacting the organizers directly.
  6. The company encourages employees to ____________ ____________ the training sessions to improve their skills.
  7. Please ____________ ____________ our mailing list to receive our monthly newsletter.
  8. Voters are required to ____________ ____________ the electoral roll to be eligible to vote.
  9. They will need to ____________their vehicle  ____________  the Department of Motor Vehicles.
  10. As a lawyer, she had to ____________ ____________ the state bar association to practice law.

Đáp án bài tập

  1. register for
  2. register as
  3. register … on
  4. register as
  5. register for
  6. register for
  7. register on
  8. register on
  9. register … with
  10. register with

Qua bài viết trên, IELTS Academic đã giải đáp thắc mắc cho bạn register đi với giới từ gì. Hy vọng với những kiến thức vừa chia sẻ trên sẽ giúp bạn vận dụng vào bài tập và trong cuộc sống hằng ngày. Hãy luyện tập để nắm vững điểm ngữ pháp này bạn nhé và đừng quên theo Học Tiếng Anh để bổ sung nhiều kiến thức hữu ích.