Banner học bổng hè 26 triệu

Delay to V hay Ving? Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel

Để trì hoãn một sự kiện, sự việc ta thường dùng delay. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác cấu trúc này, bạn cần nắm rõ delay to V hay Ving. Làm thế nào để phân biệt delay và postpone? Hãy cùng IELTS Academic theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời bạn nhé!

Delay là gì? 

Delay là gì? 
Delay là gì? 

Delay /dɪˈleɪ/: Trì hoãn

Delay vừa là danh từ, vừa làm động từ, được sử dụng để nói đến việc làm điều gì đó xảy ra muộn hơn so với kế hoạch hoặc dự kiến ​​ban đầu.

Ví dụ:

  • The delay in the flight schedule caused inconvenience for passengers. (Sự trì hoãn trong lịch trình chuyến bay gây bất tiện cho hành khách.)
  • The flight experienced a two-hour delay due to adverse weather conditions. (Chuyến bay bị trễ hai giờ do điều kiện thời tiết xấu.)
  • I had to delay my vacation because I got sick. (Tôi phải hoãn kỳ nghỉ của mình vì tôi bị ốm.)
  • The doctor’s appointment was delayed because of an emergency. (Cuộc hẹn với bác sĩ bị hoãn vì một trường hợp khẩn cấp.)

Delay to V hay Ving?

Delay to V hay Ving?
Delay to V hay Ving?

Thông thường, theo sau delay sẽ là một Ving để diễn tả ý nghĩa trì hoãn việc gì đó.

Delay + Ving

Ví dụ:

  • We can’t delay making a decision any longer. (Chúng ta không thể trì hoãn việc đưa ra quyết định nữa.)
  • She delayed sending the report until she had all the necessary information. (Cô ấy trì hoãn việc gửi báo cáo cho đến khi cô có đủ thông tin cần thiết.)
  • We delayed going on vacation until after the holidays. (Chúng tôi đã trì hoãn việc đi nghỉ đến sau kỳ nghỉ lễ.)
  • We can’t delay making a decision any longer. (Chúng ta không thể trì hoãn việc đưa ra quyết định nữa.)
  • I delayed submitting the project because I need more time for research. (Tôi đã trì hoãn việc nộp đề án vì tôi cần thêm thời gian nghiên cứu.)

Từ/cụm từ đồng nghĩa với delay

Từ/ cụm từ đồng nghĩa với delay
Từ/cụm từ đồng nghĩa với delay

Delay to V hay Ving? – Câu trả lời là delay Ving. Vậy có cấu trúc nào đồng nghĩa với delay? Cùng xem nội dung sau đây nhé!

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Postpone /pəʊstˈpəʊn/: hoãn lại, trì hoãn

Ví dụ:

  • They had to postpone the event because of bad weather. (Họ đã phải hoãn sự kiện do thời tiết xấu.)
  • The launch of the new product has been postponed until further notice. (Sự ra mắt sản phẩm mới đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo thêm.)

Put off / pʊt ɔf/: hoãn lại, lùi lại

Ví dụ:

  • She put off buying a new car until she could find a better deal. (Cô ấy đã lùi lại việc mua một chiếc xe mới cho đến khi cô có thể tìm được một ưu đãi tốt hơn.)
  • Don’t put off cleaning the house; it will only get messier. (Đừng lùi lại việc dọn dẹp nhà; nó chỉ làm cho mọi thứ bẩn hơn.)

Hold off /həʊld/: hoãn lại, lùi lại

Ví dụ:

  • Can we hold off on ordering food until our friends arrive? (Chúng ta có thể hoãn việc gọi đồ ăn cho đến khi bạn bè đến không?)
  • The company will hold off the product release until the market conditions improve. (Công ty sẽ tạm ngưng việc tung ra sản phẩm cho đến khi điều kiện thị trường cải thiện.)

Procrastinate /prəˈkræs.tɪ.neɪt/: trì hoãn, chần chừ

Ví dụ:

  • If you procrastinate too much, you’ll miss the deadline. (Nếu bạn trì hoãn quá nhiều, bạn sẽ trễ deadline.)
  • She always finds reasons to procrastinate doing the household chores. (Cô luôn tìm lý do để trì hoãn việc nhà.)

Stall /stɔːl/: hoãn, kéo dài thời gian

Ví dụ:

  • They tried to stall the negotiations in hopes of a better deal. (Họ cố gắng trì hoãn các cuộc đàm phán với hy vọng có được một thỏa thuận tốt hơn.)
  • He decided to stall the project until he had a clearer vision of the outcome. (Anh quyết định tạm dừng dự án cho đến khi có được tầm nhìn rõ ràng hơn về kết quả.)

Temporarily suspend /tem.pəˈr.er.əl.i səˈspend /: tạm dừng, hoãn tạm thời

Ví dụ:

  • The company had to temporarily suspend production due to a machinery breakdown. (Công ty đã phải tạm dừng sản xuất do máy móc gặp sự cố.)
  • The school temporarily suspended in-person classes to prevent the spread of illness. (Nhà trường tạm thời đình chỉ các lớp học trực tiếp để ngăn chặn dịch bệnh lây lan.)

Adjourn /əˈdʒɜːn/: hoãn, tạm ngưng

Ví dụ:

  • The court decided to adjourn the trial until the following week. (Tòa quyết định hoãn phiên tòa sang tuần sau.)
  • They adjourned the conference after a long day of discussions. (Họ hoãn cuộc hội nghị sau một ngày dài thảo luận.)

Xem thêm:

Một số thành ngữ có nghĩa tương tự delay

Một số thành ngữ có nghĩa tương tự delay
Một số thành ngữ có nghĩa tương tự delay

Drag one’s feet: Chần chừ hoặc trì hoãn việc thực hiện điều gì đó, không làm nhanh chóng.

Ví dụ:

  • The government has been dragging its feet on passing important legislation. (Chính phủ đã trì hoãn việc thông qua các luật lệ quan trọng)
  • She’s been dragging her feet on starting that new project because she’s unsure about it. (Cô ấy đã trì hoãn việc bắt đầu dự án mới đó vì cô ấy không chắc chắn về nó.)

Take one’s time: Trì hoãn hoặc làm chậm việc gì đó, không vội vàng trong việc hoàn thành nó.

Ví dụ:

  • He decided to take his time when exploring the new city. (Anh ấy quyết định thong thả khi khám phá thành phố mới.)
  • I’m going to take my time and enjoy this meal. (Tôi sẽ dành thời gian và thưởng thức bữa ăn này.)

Put on the back burner: Trì hoãn hoặc chưa làm việc gì đó và để nó chờ đợi trong một thời gian dài.

Ví dụ:

  • She put her dream of writing a novel on the back burner while she focused on her career. (Cô ấy đã để mơ ước viết một cuốn tiểu thuyết sang một bên trong khi cô tập trung vào sự nghiệp của mình.)
  • The government had to put the infrastructure development plan on the back burner due to a lack of funding. (Chính phủ đã phải hoãn kế hoạch phát triển cơ sở hạ tầng vì thiếu nguồn tài trợ.)

Hold one’s horses: Dùng để nhắc nhở ai đó chậm lại, không vội vàng trong việc làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Hold your horses! We don’t need to rush; we have plenty of time to get there. (Kiên nhẫn một chút! Chúng ta không cần phải vội vàng; chúng ta có nhiều thời gian để đến đó.)
  • The coach reminded the team to hold their horses and wait for the right moment to strike. (Huấn luyện viên nhắc nhở toàn đội giữ ngựa chờ thời cơ thích hợp để tấn công.)

Kick the can down the road: Trì hoãn giải quyết một vấn đề hoặc việc làm gì đó cho đến khi sau này.

Ví dụ:

  • Instead of addressing the issue directly, they chose to kick the can down the road and deal with it later. (Thay vì giải quyết vấn đề một cách trực tiếp, họ chọn cách vứt bỏ mọi chuyện và giải quyết sau.)
  • The company is kicking the can down the road on its debt. (Công ty đang trì hoãn việc giải quyết khoản nợ của mình.) 

Slow on the uptake: Chậm tiếp thu thông tin hoặc hiểu một khái niệm mới.

Ví dụ:

  • She’s a bit slow on the uptake when it comes to learning new technology. (Cô ấy tiếp thu hơi chậm khi học công nghệ mới.)
  • He’s usually slow on the uptake and needs extra time to grasp complex concepts. (Anh ấy thường tiếp thu chậm và cần thêm thời gian để nắm bắt các khái niệm phức tạp.)

Linger over: Dành quá nhiều thời gian trong việc làm gì đó, chậm trễ không cần thiết.

Ví dụ:

  • The chef didn’t want to rush; he would linger over the preparation of the special dish. (Đầu bếp không muốn vội vàng; anh ấy sẽ nán lại để chuẩn bị món ăn đặc biệt.)
  • He lingers to drink coffee and read the morning newspaper before starting work.  (Anh ấy nán lại uống cà phê và đọc báo buổi sáng trước khi bắt đầu làm việc.)

Dilly-dally: Trì hoãn hoặc chậm chạp trong việc làm điều gì đó vì không quyết định.

Ví dụ:

  • He dilly-dallied on the decision, causing the opportunity to slip away. (Anh ta đã chần chừ trong quyết định này, khiến cơ hội vụt mất.)
  • Dilly-dallying through life won’t lead to success; you need to take action. (Lười biếng trong cuộc sống sẽ không dẫn đến thành công; bạn cần phải hành động.)

Time-wasting: Hoạt động hoặc hành động gây lãng phí thời gian mà không có kết quả tích cực.

Ví dụ:

  • Surfing the internet all day is a time-wasting activity. (Lướt internet cả ngày là một hoạt động lãng phí thời gian.)
  • We need to eliminate time-wasting activities from our daily routine to be more productive.(Chúng ta cần loại bỏ các hoạt động lãng phí thời gian khỏi công việc hàng ngày để làm việc hiệu quả hơn.)

Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel 

Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel
Phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel

Thông qua những nội dung vừa chia sẻ trên bạn đã biết được delay to V hay Ving rồi đúng không? Sau đây hãy cùng IELTS Academic phân biệt Defer, Delay, Postpone và Cancel bạn nhé!

 DeferDelayPostponeCancel
Ý nghĩaHoãn lại cho đến một ngày sauLàm chậm lại hoặc kéo dàiHoãn lại đến một thời điểm sauHủy bỏ hoặc chấm dứt
Ví dụThe doctor deferred surgery until the patient was fully recovered. (Bác sĩ trì hoãn phẫu thuật cho đến khi bệnh nhân hồi phục hoàn toàn.).The flight was delayed by bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.) The wedding was postponed due to the pandemic. (Đám cưới bị hoãn lại do đại dịch.)The company canceled its plans to expand into the new market. . (Công ty đã hủy kế hoạch mở rộng sang thị trường mới.)

Xem thêm:

Bài tập delay to V hay Ving

Bài tập delay to V hay Ving
Bài tập delay to V hay Ving

Hoàn chỉnh các câu sau:

  1. She didn’t want to go to the party, so she decided to delay ___ (arrive) until everyone was already there.
  2. The project was scheduled to be completed by the end of the month, but they had to delay ___ (finish) it due to unforeseen issues.
  3. He had an important presentation, but he chose to delay ___ (give) it to ensure he had enough time to prepare.
  4. The rainstorm forced them to delay ___ (start) their outdoor picnic until the weather improved.
  5. The manager decided to delay ___ (implement) the new policy to give employees more time to adjust.
  6. They had to delay ___ (release) the new software update because of a critical bug.
  7. Due to a scheduling conflict, the meeting was delayed until ___ (hold) until the following week.
  8. She didn’t want to rush through the book, so she decided to delay ___ (read) the last few chapters.
  9. The airline announced a delay in ___ (take off) due to technical issues with the aircraft.
  10. He couldn’t make up his mind, so he kept delaying ___ (make) a decision about his future career.

Đáp án

  1. Arriving
  2. Finishing
  3. Giving
  4. Starting
  5. Implementing
  6. Releasing
  7. Holding
  8. Reading
  9. Taking off
  10. Making

Thông qua việc chia sẻ những kiến thức liên quan đến delay, đồng thời giải đáp cho bạn delay to V hay Ving. IELTS Academic hy vọng rằng với kiến thức này, bạn có thể sử dụng chúng một cách thành thạo và chính xác. Hãy theo dõi Học tiếng Anh để không bỏ lỡ bài viết mới bạn nhé!