Banner học bổng hè 26 triệu

Sau usually là gì? Một số trạng từ tần suất thông dụng

Usually là trạng từ diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động trong tiếng Anh. Thường thì, chúng ta sử dụng “usually” trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn để mô tả sự thường xuyên, thói quen hoặc tần suất của một hành động hoặc sự việc. Vậy sau usually là gì, hãy tìm hiểu qua bài viết sau cùng IELTS Academic nhé!

Usually là thì gì? 

Usually là thì gì? 
Usually là thì gì? 

Usually là trạng từ được sử dụng để biểu thị tần suất lặp lại của một hành động hoặc sự kiện, thường xuyên diễn ra. Nó thể hiện một tần suất rất cao, chứng tỏ rằng điều đó xảy ra thường xuyên hoặc thường xảy ra. Trong câu, usually làm cho nội dung trở nên cụ thể giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về tần suất của sự việc.

Ví dụ:

  • It is usually hot in Vietnam in the summer. (Trời thường nóng ở Việt Nam vào mùa hè.)
  • He should usually go to bed early. (Anh ấy nên đi ngủ sớm.)
  • I usually have a sandwich for lunch. (Tôi thường ăn sandwich cho bữa trưa.)

Trước khi tìm hiểu sau usually là gì, hãy cùng khám phá usually là thì gì? Và câu trả lời cho câu hỏi này là “usually” thường xuất hiện trong thì hiện tại đơnthì quá khứ đơn.

Usually trong thì hiện tại đơn

Ở thì hiện tại đơn, usually dùng để diễn tả hành động hoặc thói quen thường xuyên.

Khi sử dụng từ usually trong tiếng Anh, chúng ta thường kết hợp nó với động từ ở dạng nguyên thể (V-inf).

Ví dụ:

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • I usually go to the gym after work. (Tôi thường đi tập thể dục sau giờ làm việc.)
  • She usually gets up early in the morning. (Cô ấy thường thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  • We usually have dinner together on the weekends. (Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau vào cuối tuần.)

Usually trong thì quá khứ đơn

Ở thì quá khứ đơn, usually dùng để miêu tả một hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại trong quá khứ. Lưu ý sau usually sử dụng động từ ở dạng quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • She usually woke up at 6am to go for a run. (Cô ấy thường thức dậy lúc 6 giờ sáng để chạy bộ.)
  • He usually read a book before going to bed. (Anh ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ.)
  • We usually went to the beach on the weekends. (Chúng tôi thường đi biển vào cuối tuần.)

Sau usually là gì?

Sau usually là gì?
Sau usually là gì?

Sau usually động từ (có thể ở dạng nguyên thể V-inf hoặc dạng quá khứ đơn) hoặc mệnh đề. Usually là trạng từ, dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách thường xuyên hoặc bình thường. Do đó, sau usually thường là một động từ hoặc mệnh đề mô tả hành động hoặc trạng thái đó.

Ví dụ:

  • He usually watches TV before going to bed. (Anh ấy thường xem TV trước khi đi ngủ.)
  • It usually rains in the spring. (Trời thường mưa vào mùa xuân.)
  • I usually woke up at 7am and went to work. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng và đi làm.)
  • People usually went to work in the morning and came home in the evening. (Mọi người thường đi làm vào buổi sáng và về nhà vào buổi tối.)
  • Usually, it is sunny in California and warm in the summer. (Thường thì trời nắng ở California và ấm áp vào mùa hè.)
  • Usually, I eat breakfast before I go to school and have dinner with my family after work. (Thường thì tôi ăn sáng trước khi đi học và ăn tối với gia đình sau giờ làm việc.)

Vị trí Usually trong câu 

Vị trí Usually trong câu 
Vị trí Usually trong câu 

Usually đứng đầu câu

  • Usually, I have breakfast at 7 AM (Thường thường, tôi ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.)
  • Usually, we visit our grandparents on Sundays. (Thường thường, chúng tôi thăm ông bà vào ngày Chủ Nhật.)
  • Usually, she drinks a cup of tea before bedtime. (Thường thường, cô ấy uống một tách trà trước khi đi ngủ.)
  • Usually, it takes about 30 minutes to drive to work. (Thường thường, mất khoảng 30 phút để lái xe đến nơi làm việc.)
  • Usually, the store opens at 9 AM. (Thường thường, cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.)
  • Usually, they have lunch together at the office. (Thường thường, họ ăn trưa cùng nhau tại văn phòng.)

 Usually đứng sau động từ tobe

  • He is usually very punctual for his meetings. (Anh ta thường rất đúng giờ cho các cuộc họp.)
  • She is usually in a good mood in the morning. (Cô ấy thường ở trong tâm trạng tốt vào buổi sáng.)
  • It is usually quite noisy in the city center. (Thường thường, nơi trung tâm thành phố thường ồn ào.)
  • The weather in this region is usually warm and sunny. (Thời tiết trong khu vực này thường ấm áp và nắng.)

Usually đứng giữa chủ ngữ và động từ

  • My father usually reads the newspaper in the morning. (Cha tôi, thường thường, đọc báo vào buổi sáng.)
  • The dog usually barks loudly when someone approaches the house. (Con chó thường sủa to khi có người tiến lại nhà.)
  • The birds usually sing in the trees during the day. (Những con chim thường thường hót trên cây vào ban ngày.)
  • The employees usually complete their tasks on time. (Các nhân viên thường thường hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
  • My sister, usually, helps me with my homework. (Chị gái tôi thường thường giúp tôi làm bài tập về nhà.)

Xem thêm:

Usually đứng trước động từ chính trong câu nghi vấn

  • When does she usually get up in the morning? (Cô ấy thường dậy lúc mấy giờ sáng?)
  • Does she usually study at the library on Saturdays? (Cô ấy có thường học ở thư viện vào ngày thứ Bảy không?)
  • Do they usually finish their work on time? Họ thường hoàn thành công việc đúng giờ phải không?
  • Does he usually watch TV before going to bed? (Anh ấy có thường xem TV trước khi đi ngủ không?)

Usually có thể đứng trước hoặc sau trợ động từ ở dạng phủ định

  • I don’t usually go to the gym in the evening. (Tôi thường không đến phòng tập vào buổi tối.)
  • We don’t usually travel during the winter months. (Chúng tôi thường không đi du lịch trong các tháng mùa đông.)
  • He doesn’t usually stay out late on weekdays. (Anh ấy thường không thức khuya vào các ngày làm việc.)
  • I don’t usually eat fast food.” (Tôi thường không ăn đồ ăn nhanh.)

Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến
Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Hãy cùng khám phá một số trạng từ chỉ tần suất và mức độ lặp lại thói quen và hành động ngay sau đây nhé!

Trạng từ tần suấtÝ nghĩaMức độ
Alwaysluôn luôn mức độ 100%
Usuallythường xuyên mức độ 90 %
Generallythường thườngmức độ 80 %
Oftenthường mức độ 70%
Frequentlythường xuyênmức độ70%
Sometimesthỉnh thoảng,đôi khimức độ 50%
Occasionallythỉnh thoảngmức độ 30%
Seldomtùy lúc,thỉnh thoảng lắmmức độ 15%
Rarelyhiếm, hiếm cómức độ 5%
Neverkhông bao giờmức độ 0%

Lưu ý khi sử dụng trạng từ tần suất

Lưu ý khi sử dụng trạng từ tần suất
Lưu ý khi sử dụng trạng từ tần suất

Khi sử dụng trạng từ tần suất trong văn viết hoặc khi nói, có một số lưu ý quan trọng bạn cần nhớ:

  • Chính xác với tần suất thực tế: Khi bạn sử dụng các trạng từ tần suất, hãy luôn chắc chắn rằng bạn đang sử dụng chúng một cách chính xác và phù hợp với tần suất thực tế của hành động hoặc sự việc bạn đang thảo luận.
  • Kết hợp với từ miêu tả khác: Hãy thêm sự đa dạng bằng cách sử dụng các từ miêu tả khác để tạo sự phong phú trong văn viết của bạn và phù hợp với ngữ cảnh cụ thể. Chẳng hạn, bạn có thể nói “She always arrives punctually” thay vì “She always arrives.”
  • Tránh lặp từ: Hãy tránh việc sử dụng quá nhiều trạng từ tần suất giống nhau trong một bài viết, vì điều này có thể khiến người đọc hoặc người nghe cảm thấy nhàm chán.

Đoạn hội thoại sử dụng usually

Đoạn hội thoại sử dụng usually
Đoạn hội thoại sử dụng usually

Tom: Hey, Sarah, what do you do in the evenings after work? (Chào, Sarah, bạn thường làm gì vào buổi tối sau giờ làm?)

Sarah: Oh, I usually head to the gym for a workout. It’s a great way to unwind. (Ồ, thường thường, tôi đến phòng tập để tập thể dục. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn.)

Tom: That’s a healthy routine. I usually just go home and watch some TV. (Đó là một thói quen lành mạnh. Thường thường, tôi chỉ về nhà và xem TV.)

Sarah: Well, we all have our usual ways to relax. Do you watch shows or movies? (Vậy là mọi người có cách thư giãn quen thuộc của mình. Bạn xem chương trình hay phim?)

Tom: Usually, I like to watch movies, but sometimes I will watch some entertaining game shows. (Thường thường, tôi thích xem các bộ phim, nhưng đôi khi tôi sẽ xem vài gameshow giải trí.)

Sarah: I’m the same way. (Tôi cũng vậy.)

Tom: By the way, do you usually cook dinner at home? (À, tiện thể, bạn thường nấu bữa tối tại nhà không?)

Sarah: Not usually during the workweek. I often order takeout or go out for dinner. How about you? (Không thường xuyên trong tuần làm việc. Tôi thường gọi đồ mang đi hoặc ra ngoài ăn tối. Còn bạn thì sao?)

Tom: I’m not much of a cook either. I usually order in or grab something on the way home. It’s just more convenient. (Tôi cũng không phải là người nấu nướng giỏi. Thường thường, tôi đặt đồ ăn mang về hoặc mua đồ trên đường về nhà. Nó thuận tiện hơn.)

Sarah: I couldn’t agree more. Convenience usually wins after a long day at work. (Tôi đồng tình hoàn toàn. Sự thuận tiện thường thắng trong những ngày làm việc dài và mệt mỏi.)

Xem thêm:

Bài tập về usually và trạng từ chỉ tần suất khác trong tiếng Anh

Bài tập về usually và trạng từ chỉ tần suất khác trong tiếng Anh
Bài tập về usually và trạng từ chỉ tần suất khác trong tiếng Anh

Vậy là bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi sau usually là gì rồi phải không? Để củng cố kiến thức, hãy làm bài tập nhỏ sau đây nhé!

Bài tập 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh với trạng từ tần suất

  1. always / I / my homework / do.
  2. usually / on weekends / we / go / hiking.
  3. hardly ever / eats / fast food / she.
  4. never / they / early / to work / arrive.
  5. often / go / we / to the movies.
  6. rarely / plays / he / video games.
  7. she / dances / parties / at / usually.
  8. usually / his bike / work / to / he / rides.
  9. daily / he / practices / the piano.
  10. frequently / her dog / takes / for a walk / she.

Bài tập 2: Viết lại câu mới với trạng từ tần suất

  1. She arrives at work on time. (usually)
  2. He eats junk food. (rarely)
  3. They have meetings in the afternoon. (often)
  4. I study French. (always)
  5. We watch movies on Fridays. (sometimes)
  6. She goes to the gym. (regularly)
  7. He visits the library. (rarely)
  8. They watch TV. (usually)
  9. I eat pizza. (occasionally)
  10. We travel abroad. (hardly)

Đáp án 

Bài tập 1:

  1. I always do my homework.
  2. We usually go hiking on weekends.
  3. She hardly ever eats fast food.
  4. They never arrive early to work.
  5. We often go to the movies.
  6. He rarely plays video games.
  7. She usually dances at parties.
  8. He usually rides his bike to work.
  9. He practices the piano daily.
  10. She frequently takes her dog for a walk.

Bài tập 2:

  1. She usually arrives at work on time.
  2. He rarely eats junk food.
  3. They often have meetings in the afternoon.
  4. I always study French.
  5. We sometimes watch movies on Fridays.
  6. She regularly goes to the gym.
  7. He rarely visits the library.
  8. They usually watch TV.
  9. I occasionally eat pizza.
  10. We hardly ever travel abroad.

Thông qua bài viết trên, IELTS Academic chia sẻ đến bạn sau usually là gì và một số trạng từ tần suất thông dụng. Khi làm bài tập hay giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng trạng từ tần suất như “usually” rất quan trọng để diễn tả thông tin về thói quen hoặc hành động thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn học tốt!