Compulsory là một từ khá phổ biến và quen thuộc với các bạn học sinh học Tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể trả lời được câu hỏi Compulsory đi với giới từ gì. Nếu bạn vẫn chưa có câu trả lời hoặc đang băn khoăn không rõ thì hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu ngay bài viết bên dưới nhé!
Mục lục
Compulsory là gì?
Compulsory là một từ tiếng Anh có nghĩa là bắt buộc hoặc bắt buộc phải thực hiện. Tính từ này thường liên quan đến tính chất bắt buộc và ràng buộc, đặc biệt là trong ngữ cảnh của quy định, luật lệ, hoặc pháp luật. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều mà mọi người hoặc tổ chức phải làm theo theo quy định, không phải là lựa chọn cá nhân.
Ví dụ:
- In many countries, there is a compulsory education law that requires children to attend school until a certain age. (Ở nhiều quốc gia, có một luật giáo dục bắt buộc trẻ em phải đi học cho đến một độ tuổi nhất định.)
- During the pandemic, some governments implemented compulsory vaccination programs to ensure public health and safety. (Trong đại dịch, chính phủ bắt buộc cộng đồng thực hiện tiêm chủng để đảm bảo sức khỏe và an toàn.)
- Wearing seatbelts in cars is compulsory in many countries to reduce the risk of injury in case of an accident. (Việc đeo dây an toàn khi đi ô tô là bắt buộc ở nhiều quốc gia nhằm giảm nguy cơ bị thương trong trường hợp tai nạn.)
Compulsory đi với giới từ gì?
Compulsory có thể kết hợp với một số giới từ khác nhau như for, to, in, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu
Compulsory for
Compulsory for là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa bắt buộc đối với. Khi sử dụng trong một câu, nó thường đi kèm với một đối tượng (người hoặc vật) để chỉ rõ đối tượng nào hoặc cái gì là bắt buộc phải thực hiện hoặc tuân theo.
Cấu trúc:
Compulsory for + tân ngữ |
Ví dụ:
- Wearing a helmet is compulsory for motorbike riders. (Việc đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với người lái xe máy.)
- A valid ID is compulsory for entry into the secure facility. (Việc vào khu vực an ninh yêu cầu có một thẻ căn cước.)
- Wearing a uniform is compulsory for students at this school. (Việc mặc đồng phục là bắt buộc đối với học sinh trong trường này.)
Compulsory to
Compulsory to có thể được sử dụng để mô tả một yêu cầu bắt buộc liên quan đến một hành động hoặc điều kiện cụ thể. Thường thì sau compulsory to sẽ đi kèm với một danh từ để chỉ rõ về đối tượng hoặc hành động bắt buộc.
Cấu trúc:
Compulsory to + Danh từ |
Ví dụ:
- Attendance is compulsory to the success of the event. (Việc tham gia đầy đủ là bắt buộc để góp phần tạo nên sự thành công của sự kiện.)
- Practice is compulsory to the improvement of your skills. (Muốn cải thiện kỹ năng bắt buộc bạn phải luyện tập.)
- Submission of the assignment is compulsory to the passing of the course. (Việc nộp bài là bắt buộc nếu như muốn qua môn.)
Compulsory in
Compulsory in được sử dụng để mô tả việc nào đó là bắt buộc trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc tại một địa điểm cụ thể. Hiểu đơn giản Compulsory in chỉ rõ điều gì đó là bắt buộc xảy ra hoặc phải thực hiện vào một khoảng thời gian hoặc tại một địa điểm cụ thể.
Cấu trúc:
Compulsory in + thời gian/ nơi chốn |
Ví dụ:
- Silence is compulsory in the library. (Việc giữ im lặng là bắt buộc tại thư viện.)
- Submission of reports is compulsory in the first week of each month. (Việc nộp báo cáo là bắt buộc trong tuần đầu tiên của mỗi tháng.
- The use of safety goggles is compulsory in the chemistry lab. (Việc sử dụng kính an toàn là bắt buộc trong phòng thí nghiệm hóa học.)
Xem thêm:
Từ đồng nghĩa với Compulsory
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Imperative | Bắt buộc, cưỡng chế | It is imperative that you submit your application before the deadline. (Bắt buộc bạn phải nộp đơn trước thời hạn.) |
Obligatory | Bắt buộc, có nghĩa vụ phải làm | It is obligatory for all employees to attend the safety training. (Bắt buộc tất cả nhân viên phải tham gia đào tạo an toàn.) |
Binding | Bắt buộc, ràng buộc | The signed contract is binding, and both parties must adhere to its terms. (Hợp đồng đã được ký là bắt buộc, và cả hai bên phải tuân theo các điều khoản của nó.) |
Indispensable | Bắt buộc, rất cần thiết, không thể thiếu | Regular maintenance is indispensable for the proper functioning of the machinery. (Bảo dưỡng đều đặn là rất cần thiết để máy móc hoạt động đúng cách.) |
Mandatory | Bắt buộc | Wearing a seatbelt is mandatory for all passengers in the car. (Việc đeo dây an toàn là bắt buộc đối với tất cả hành khách trong ô tô.) |
Từ trái nghĩa với Compulsory
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Optional | Không bắt buộc, tự chọn | The extra credit assignment is optional for students who want to improve their grades. (Bài tập tính điểm thêm là tùy chọn cho những sinh viên muốn cải thiện điểm số của mình.) |
Unnecessary | Không cần thiết, tùy ý | Providing a detailed explanation for a simple task may be unnecessary. (Việc giải thích chi tiết cho một nhiệm vụ đơn giản có thể là không cần thiết.) |
Arbitrary | Tự tiện, tùy ý | The selection of the team captain seemed arbitrary, as no clear criteria were announced. (Việc chọn đội trưởng có vẻ tùy ý, vì không có tiêu chí rõ ràng được công bố.) |
Voluntary | Tình nguyện | Participation in the charity event is voluntary; employees can choose whether to join. (Tham gia sự kiện từ thiện là tự nguyện; nhân viên có thể chọn có tham gia hay không.) |
Discretionary | Tùy ý | The use of the company’s discretionary funds is at the discretion of the CEO. (Việc sử dụng nguồn lực tự quyết của công ty là do quyết định của Giám đốc điều hành.) |
Facultative | Tùy ý, ngẫu nhiên | Attending the facultative workshop on time management is encouraged but not mandatory. (Việc tham gia buổi workshop không bắt buộc nhưng vẫn khuyến khích tham gia.) |
Phân biệt Compulsory, Obligatory và Mandatory
Các tính từ compulsory, obligatory và mandatory đều truyền đạt ý nghĩa của việc ép buộc, bắt buộc thực hiện một điều gì đó theo quy định hoặc pháp luật. Mặc dù chúng có sự tương đồng về nghĩa nhưng vẫn có sự khác biệt nhất định. Dưới đây bảng phân biệt Compulsory, Obligatory, Mandatory.
Compulsory | Obligatory | Mandatory | |
Đối tượng | Chỉ sự bắt buộc của cơ quan có thẩm quyền đối với người dân. Ví dụ: Vaccination is compulsory for school children to attend classes. (Việc tiêm phòng là bắt buộc đối với học sinh để tham gia các buổi học.) | Bắt buộc liên quan đến luật pháp, pháp lý, thường được dùng với những người kinh doanh. Ví dụ: It is obligatory for all businesses to renew their licenses annually.(Bắt buộc tất cả các doanh nghiệp phải gia hạn giấy phép hàng năm.) | Quy định của pháp luật mà bất cứ ai cũng có nghĩa vụ phải thực hiện. Ví dụ: In this city, adherence to the traffic rule of driving to the right lane is mandatory.(Ở thành phố này, việc tuân thủ quy tắc giao thông lái xe đúng làn đường là bắt buộc.) |
Về sắc thái | Được dùng phổ biến. Mang sắc thái tương đối nhẹ. Ví dụ: Dress shoes are a compulsory requirement for the company’s formal events. (Mang giày lịch lãm là một yêu cầu bắt buộc cho các sự kiện chính thức tại công ty.) | Hiếm được dùng trong trong văn nói. Ít phổ biến và có tính trang trọng nhất. Ví dụ: The law makes it obligatory for eligible citizens to undergo military service. (Luật bắt buộc những công dân đủ điều kiện phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.) | Được dùng phổ biến. Mang sắc thái mạnh và trang trọng. Ví dụ: The government is proposing mandatory prison sentences for individuals convicted of child abuse. (Chính phủ đề xuất hình phạt tù bắt buộc đối với những người bị kết án về việc lạm dụng trẻ em.) |
Bài tập Compulsory đi với giới từ gì
Hãy điền giới từ vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- Flu vaccination is compulsory __________ employees during the flu season.
- The completion of the project is compulsory ________ all team members
- Attendance is compulsory __________ all team members at the weekly meetings.
- The use of safety equipment is compulsory __________ the laboratory.
- Training sessions are compulsory __________ new recruits during their first month.
Đáp án:
- Flu vaccination is compulsory for employees during the flu season.
- The completion of the project is compulsory to all team members.
- Attendance is compulsory for all team members at the weekly meetings.
- The use of safety equipment is compulsory in the laboratory.
- Training sessions are compulsory for new recruits during their first month.
Xem thêm:
Bài viết đã giúp các bạn trả lời câu hỏi Compulsory đi với giới từ gì. IELTS Academic hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập môn học Tiếng Anh nhé. Và đừng quên theo dõi mục Ngữ pháp để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị.