Trong ngữ pháp tiếng Anh, Feel đi với giới từ gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi khá phổ biến khi học tiếng anh. Để nắm rõ hơn về ý nghĩa của nó, ngữ pháp cũng như cách dùng “feel” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy tìm hiểu cùng IELTS Academic qua bài viết này nhé!
Mục lục
Định nghĩa từ “Feel” trong tiếng Anh
“Feel” hiểu đơn giản là “cảm nhận thấy/ cảm thấy”
Examples | Meaning |
I feel bored because of the weather | Tôi cảm thấy buồn vì thời tiết |
I feel as if it would be heavily rainy | Tôi cảm thấy như là nó sắp mưa to |
I feel strong enough to study again. | Tôi cảm thấy đủ khỏe để quay trở lại học tập |
My hobby, playing football with friends, makes me feel happy everyday | Sở thích chơi bóng đá với bạn bè khiến tôi cảm thấy hạnh phúc mỗi ngày |
Xem thêm Bạn có biết Surprise đi với giới từ gì ? trong tiếng Anh
Cách dùng “Feel” trong tiếng Anh
Feel là động từ liên kết
Với vai trò là một động từ liên kết, sau feel là các tính từ hoặc danh từ để diễn tả cảm giác, cảm xúc.
- Sau feel là tính từ để diễn tả cảm xúc/ tâm trạng
Examples | Meaning |
I feel hungry because I have not had breakfast this morning. | Tôi cảm thấy đói vì sáng nay chưa ăn gì |
I feel delighted to be here today | Tôi cảm thấy rất phấn khích khi có mặt ở đây hôm nay |
I feel exhausted to prepare for final tests at university | Tôi cảm thấy kiệt sức khi chuẩn bị cho các bài kiểm tra cuối khóa |
- Sau feel là danh từ diễn tả để ý hoặc nhận thức được điều gì đó vì nó đang chạm vào bạn hoặc có tác động vật lý lên bạn
Examples | Meaning |
She felt a hand on her shoulder while watching a film in the cinema. | Cô ấy cảm thấy có tay ai đó đặt lên vai mình khi đang xem phim trong rạp. |
They must feel a slight pressure while waiting for scores after the tests | Họ chắc chắn cảm thấy áp lực một chút khi đợi điểm sau bài kiểm tra |
Peter felt the sweat running down his face after doing exercise in the morning | Peter cảm nhận những giọt mồ hôi lăn trên mặt anh ấy sau khi tập thể dục buổi sáng |
I felt a sense of achievement after that competition | Tôi có cảm giác chinh phục sau cuộc thi đó |
xem thêm Access đi với giới từ gì ? trong tiếng Anh bạn cần nắm
Feel là động từ thường
- Feel với vai trò là một ngoại động từ diễn tả cảm nhận thấy một cái gì đó để trở nên nhận thức về một cái gì đó mặc dù không nhìn thấy hay nghe thấy nó.
Examples | Meaning |
I don’t know whether you feel the tension in this room | Tôi không biết là bạn có cảm nhận thấy sự căng thẳng trong phòng này không |
All of us, staffs in Sale Department, feel pressure from the new manager | Tất cả chúng tôi, nhân viên phòng kinh doanh đều cảm thấy áp lực với người quản lý mới |
I absolutely felt the importance of taking part in the training courses. | Tôi thực sự đã cảm nhận được sự quan trọng của việc tham gia các khóa đào tạo |
- Feel với vai trò là một ngoại động từ diễn tả việc cố tình dùng các ngón tay để cảm nhận điều gì đó
Examples | Meaning |
Do you feel the bump on my knee? | Bạn có thấy vết sưng trên đầu gối mình không? |
My mom always likes to touch and feel the fruits before she buys them. | Mẹ tôi luôn luôn thích chạm và cảm nhận hoa quả trước khi mua chúng. |
I can feel how hard this table is | Tôi có thể cảm nhận chiếc bàn này cứng như thế nào |
- Feel với vai trò vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ diễn tả suy nghĩ, niềm tin vào trường hợp nào đó.
Examples | Meaning |
I feel that she is wrong. | Tôi thấy là cô ấy sai rồi |
I feel that his requirement is not suitable in this case | Tôi cảm thấy là yêu cầu của anh ấy không phù hợp trong hoàn cảnh này |
I feel that he has to apologize to his mom. | Tôi nhận thấy là anh ấy phải xin lỗi mẹ của mình |
Các giới từ đi với “Feel” trong tiếng Anh
Feel kết hợp với giới từ “for”
Cấu trúc này được hiểu là “tìm kiếm sự tồn tại” cái gì đó (thường là bằng tay/ chân) cho mục đích gì
Examples | Meaning |
Nana feels her pocket for some money to pay for thí dress | Nana tìm chiếc ví để lấy tiền trả cho chiếc váy |
xem thêm
Dependent đi với giới từ gì Dependent on, upon? Đặc điểm và Cách dùng |
Giải đáp thắc mắc Satisfied đi với giới từ gì ? |
Feel kết hợp với giới từ “about”
Cấu trúc này được hiểu là “cảm nhận về” một điều gì đó
Examples | Meaning |
What do you feel about inviting him to your birthday party? | Bạn nghĩ sao về việc mời anh ta đến tiệc sinh nhật của bạn? |
Feel với cấu trúc “as if/ as though”
Cấu trúc này có nghĩa là “cảm thấy như thể là”
Examples | Meaning |
She feels as if nobody cares while she is speaking. | Cô ấy cảm thấy như không ai quan tâm khi cô ấy đang nói |
I felt as though he would shout at me. | Tôi đã cảm thấy như là anh ấy định quát vào mặt tôi |
Các lưu ý khi sử dụng “Feel” trong tiếng Anh
- Khi diễn tả cảm xúc ở hiện tại, feel hiếm khi dùng ở dạng Ving
- Feel không dùng trong thì tiếp diễn để diễn tả sự việc đang xảy ra
Bài tập luyện tập
Điền giới từ thích hợp (nếu có) vào chỗ trống để hoàn thành câu sau
- She feels……….. very tired this morning. She should not have stayed up late last night.
- Feeling ………..so hungry, Bean went down to the kitchen to find something to eat.
- He felt ……….if his girlfriend was going to cry.
- I feel ………… if I am going to get sick.
- How do you feel ………… throwing a party for your children?
Đáp án
- She feels very tired this morning. She should not have stayed up late last night.
- Feeling so hungry, Bean went down to the kitchen to find something to eat.
- He felt as if his girlfriend was going to cry.
- I feel as if I am going to get sick.
- How do you feel about throwing a party for your children?
Tổng kết
Như vậy, IELTS Academic đã tổng hợp giúp bạn tất tần tật về động từ “feel” trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, các cấu trúc, cách dùng,.. Hi vọng qua bài viết này, bạn đọc đã trả lời được câu hỏi “Feel đi với giới từ gì?”. Đừng quên làm bài tập đầy đủ để sử dụng thành thạo từ vựng này nhé!