Nhiều người sẽ thắc mắc là “Pleased đi với giới từ gì” thì Mỗi một ngày IELTS Academic chúng mình luôn cố gắng lại mang lại cho bạn những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích. Và hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh đó là “Pleased”. Chúng ta dùng nó khi giao tiếp hằng ngày và trong cả văn viết. Vậy bạn có biết chính xác Pleased đi với giới từ gì không? Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời nhé.
Mục lục
Giải thích “Pleased đi với giới từ gì?”
Trước khi đến với phần giải đáp về “Pleased đi với giới từ gì?” thì IELTS Academic mời các bạn ôn lại lý thuyết cơ bản của tính từ “Pleased” cũng như các cấu trúc và thành ngữ của nó.
Pleased có nghĩa là gì?
Định nghĩa: Pleased /pliːzd/: theo từ điển Oxford “happy or satisfied” (hạnh phúc hoặc hài lòng). Đồng nghĩa là delighted , happy , tickled.
E.g:
I’m so pleased that you could come to my birthday party. (Tôi rất vui vì bạn có thể đến bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
The teacher was really pleased with my group’s presentation last week. (Cô giáo thực sự hài lòng với bài thuyết trình của nhóm tôi tuần rồi.)
Gia đình từ của Pleased:
- Pleases (v) làm vui lòng
- Pleaser (n) Người làm vui lòng
- pleasure (n) Niềm vui thích
- Pleasing (adj) Làm hài lòng
- Pleasurable (adj) Dễ chịu, thú vị, làm vui lòng
- Pleasingly (adv) Một cách hài lòng
- Pleasurably (phó từ) Mang lại niềm vui thích; thích thú
Tìm hiểu Pleased đi với giới từ gì?
Bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu các giới từ đi kèm với Pleased và quan sát thêm các ví dụ minh hoạ để bạn hình dung rõ nhất các trường hợp nhé.
Động từ | Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
Pleased | about | thể hiện sự hài lòng về cái gì | She is pleased about her son’s behavior. (Cô ấy hài lòng về cách xử sự của con trai.) |
for | hài lòng về người/vật nào đó | Amazing! I am extremely pleased for you. (Ngạc nhiên ghê! Tôi vô cùng hài lòng về bạn.) | |
at | trả lời về thời gian (hài lòng khi nào) | Uncle Tom was not pleased at discovering the mistake. (Bác Tom không hài lòng khi phát hiện lỗi sai.) | |
by | hài lòng bởi/về cái gì | Mike was pleased by all the dishes in the contest. (Mike hài lòng về tất cả các món ăn trong cuộc thi.) | |
with (something/somebody) | hài lòng/hạnh phúc về điều gì | We are really pleased with your detailed report. (Chúng tôi thật sự hài lòng về bản báo cáo chi tiết của bạn.) |
Cấu trúc Pleased trong tiếng Anh
- be pleased to do something = to be very willing to do something (vui/sẵn lòng làm điều gì đó)
E.g: I am pleased to accompany you on your trip today. = I am very willing to accompany you on your trip today. (Tôi rất sẵn lòng đồng hành cùng bạn trong chuyến đi ngày hôm nay.)
Các thành ngữ có Pleased trong tiếng Anh
- (as) pleased as Punch: rất vui, rất hài lòng
- (I’m) pleased to meet you: rất vui được gặp bạn (sử dụng trong giao tiếp)
- pleased with yourself: hạnh phúc và hài lòng về điều gì đó tốt mà bạn đã làm hoặc điều đó đã xảy ra với bạn
Trên đây là bài viết giải đáp tất tần tật cho câu hỏi “Pleased đi với giới từ gì?”. Sau bài học ngày hôm nay, các bạn sẽ biết chi tiết hơn về tính từ “Pleased” và các trường hợp giới từ theo sau nó. Đừng quên ôn bài ngữ pháp thường xuyên để ghi nhớ và ứng dụng vào quá trình học tiếng Anh tốt hơn nhé!