Trong tiếng Anh thì Present simple được xem là một trong những ngữ pháp căn bản nhất mà người học bắt buộc cần nắm vững. Vậy thì Present simple là thì gì? Và cách dùng chuẩn của nó như thế nào? IELTS Academic mời bạn theo dõi bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời nhé.
Mục lục
Tìm hiểu “Present simple là thì gì?”
Dưới đây chúng mình sẽ giới thiệu về “Present simple là thì gì?”, sau phần này các bạn sẽ có cái nhìn tổng quát và chi tiết về thì quan trọng này.
Định nghĩa “Present simple là thì gì?”
Định nghĩa: Present simple hay Simple present tense (nghĩa tiếng Việt là thì Hiện tại đơn) được sử dụng để
- Diễn tả hành động hoặc sự việc có tính khái quát, chung chung, hành động xảy ra ở thời điểm hiện tại, hoặc hành động thường xuyên xảy ra nhiều lần.
E.g: My father usually gets up at 6am. (Ba tôi thường dậy lúc 6h.)
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên
E.g: Ice melts at 100 degrees Celsius. (Đá tan chảy khi ở nhiệt độ 100 độ C.)
Công thức
Công thức Present simple tense sẽ chia làm 2 công thức nhỏ, một cái là cho động từ To be và cái còn lại cho động từ thường.
Công thức với To be
Thể | Công thức | Lưu ý | Ví dụ minh hoạ |
Khẳng định | S + am/ is/ are + N/ Adj | S = I + amS = He/ She/ It + is S = You/ We/ They + are | My mother is a high school teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên cấp 3.) |
Phủ định | S + am/ is/ are + not + N/ Adj | “Am not” không có dạng viết tắt Is not = Isn’tAre not = Aren’t | I’m not the lazy type. |
Nghi vấn | Am/ Is/ Are + S + N/ Adj? | Trả lời:Yes, S + am/ is/ are. No, S + am/ is/ are + not. | Is her ex-boyfriend handsome? (Bạn trai cũ của cô ấy có đẹp trai không?) |
Công thức với động từ thường
Thể | Công thức | Lưu ý | Ví dụ minh hoạ |
Khẳng định | S + V(s/ es) +… | S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm “S” hoặc “ES” | I sometimes go jogging. (Tôi thỉnh thoảng có chạy bộ.) |
Phủ định | S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +… | S = I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not | Kim doesn’t like going out late at night. (Kim không thích đi chơi khuya.) |
Nghi vấn | Do/ Does + S + V(nguyên mẫu) +…? | Trả lời: Yes, S + do/ does. No, S + do/ does + not. | Does your sister like to drink apple juice? (Em gái cậu có thích uống nước ép táo không?) |
Ghi nhớ quy tắc thêm s hoặc es của động từ thường
- Hầu hết các động từ đều thêm “-s”
E.g: : runs, combs, sings, lives,…
- Thêm “-es” khi động từ kết thúc bằng s/ch/x/sh/z/g/o
E.g: faxes, brushes,…
- Động từ đuôi “-y”, trước nó là nguyên âm “u,e,o,a,i” thì giữ nguyên “y” và thêm “-es”
E.g: Plays, pays, buys,…
- Động từ tận cùng là “y”, trước nó là phụ âm thì bỏ “y” và thêm đuôi “ies”
E.g: copy – copies; study – studies,…
Hướng dẫn cách phát âm phụ âm s/es cuối động từ thường:
- /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/
- /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)
- /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại.
Cách sử dụng
Có tất cả bốn cách dùng chính của thì Hiện tại đơn như sau:
- Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen.
E.g: I have homework almost every day. (Hầu như ngày nào tôi cũng có bài tập về nhà.)
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
E.g: Don’t compare your life with others, you don’t know what they have to go through? (Đừng so sánh cuộc đời mình với người khác, bạn đâu biết họ phải trải qua những gì?)
- Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng.
E.g: The train to Ly Son island departs at 7am every day. (Chuyến tàu đến đảo Lý Sơn khởi hành lúc 7h sáng mỗi ngày.)
- Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.
E.g: Jim feels excited. (Jim cảm thấy phấn khích.)
Xem thêm:
Once a year là thì gì? Đầy đủ kiến thức về Once
Every day là thì gì ? Phân biệt cách dùng Everyday và Every day
Dấu hiệu nhận biết thì Present simple
Cách để bạn nhận biết câu sử dụng hiện tại đơn đó là nhìn vào
- Trạng từ chỉ tần suất
Always | luôn luôn |
Usually | thường xuyên |
Often | thường, thường xuyên |
Frequently | thường xuyên |
Sometimes | thỉnh thoảng, đôi khi |
Seldom = rarely | hiếm khi |
Hardly | hiếm khi |
Never | không bao giờ |
Generally | nhìn chung |
Regularly | thường xuyên |
- Các từ, cụm từ chỉ thời gian:
Every day, every week, every month, every year, every morning…(mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm).
E.g: I go shopping every month. (Tôi đi mua sắm mỗi tháng.)
Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm)
E.g: Every year, my family travels abroad. (Hàng năm, gia đình tôi đều đi du lịch nước ngoài.)
Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm)
E.g: She does yoga 3 times a week. (Cô ấy tập yoga 3 lần một tuần.)
Bài tập vận dụng “Present simple là thì gì?”
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc ở Present simple tense.
- My mother often ……………. in the morning. (shower)
- Kim ………. fried chicken. (not like)
- Rachel …… her nails done every weekend. (get)
- ……. you and your brother …… to school every day by motorbike? (go)
- …… she ……. this fact? (accept)
- What country …. your boyfriend from? (be)
- Where …… Uncle Tom….? (work)
- Mike ….. rarely late to school. (be)
- They often ……karaoke on weekends and don’t ….. singing before 11pm. (sing/stop)
- ……you a tour guide? (be)
Đáp án:
1. showers 2. doesn’t like 3. get 4. do…go 5. Does…accept | 6. is 7. does…work 8. is 9. sing/stop 10. Are |
Vậy là IELTS Academic vừa giải đáp chi tiết cho các bạn về Present simple là thì gì? và cách dùng của nó. Thì Hiện tại đơn cũng được người bản xứ dùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày nên chúng mình hy vọng rằng các bạn sẽ luyện tập thường xuyên để có thể ứng dụng trong thực tế tốt hơn bạn nhé!