Banner back to school tháng 7

Responsible đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Có phải bạn đang đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “responsible đi với giới từ gì?”, vậy thì hãy cùng IELTS Academic tìm câu trả lời trong bài viết ngày hôm nay nhé. Ngoài ra chúng tôi cũng tin là bạn có thể tìm được một số kiến thức ngữ pháp bổ ích khác về tính từ responsible trong tiếng Anh.

Responsible đi với giới từ gì

Nghĩa của tính từ responsible trong tiếng Anh

Responsible: có công việc, nhiệm vụ làm điều gì đó hoặc chăm sóc ai đó, quan tâm đến điều gì đó, mà nếu bạn không hoàn thành thì sẽ bị khiển trách, trách móc

E.g.

John is responsible for drafting the contract (John có trách nhiệm soạn thảo hợp đồng).

I want to talk to whoever is responsible here (Tôi muốn nói chuyện với bất kỳ ai có trách nhiệm ở đây)

Responsible: Gây ra điều gì đó mà có thể bị phàn nàn

E.g. 

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Is she responsible for this mess? (Cô ấy có chịu trách nhiệm với sự lộn xộn này?)

They held her responsible for the loss of the company (Họ buộc cô ấy phải chịu trách nhiệm về sự thua lỗ của công ty.

Responsible: Là nguyên nhân về điều gì đó

E.g. I believe that his company is directly responsible for the environment pollution. (Tôi tin rằng công ty của ông ấy phải chịu trách nhiệm trực tiếp về việc ô nhiễm môi trường.)

Responsible: một cách đáng tin, có trách nhiệm

E.g. They are all responsible citizens (Họ đều là những công dân có trách nhiệm)

Responsible: Chịu trách nhiệm trước cơ quan có thẩm quyền, hoặc người có vị trí cao hơn.

E.g. The director is responsible to the Board of Directors (Giám đốc phải chịu trách nhiệm trước Ban giám đốc)

Lưu ý: Trong quá trình học và thi tiếng Anh, chắc hẳn các bạn cũng đã gặp nhiều dạng bài về tìm dạng đúng của từ, vì vậy, khi học bất kỳ từ mới nào, các bạn cũng nên học luôn các dạng từ loại của từ đó. Đối với tính từ responsible sẽ có dạng trạng từ là responsibly và danh từ là responsibility, cụ thể:

Trạng từ responsibly: Bằng một cách tinh tế thể hiện được rằng bạn là người đáng tin

E.g. She acted responsibly (cô ấy đã hành động một cách đáng tin)

Danh từ Responsibility: nghĩa vụ đối phó hoặc chăm sóc ai đó /điều gì đó, mà bạn có thể bị phàn nàn nếu có điều gì đó không ổn

E.g. It’s time for you to take responsibility and get the job done (Đó là thời gian để bạn chịu trách nhiệm và hoàn thành công việc)

Responsible đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Responsible đi với giới từ gì

Responsible thường đi với các giới từ như for, with, to, v.v

Responsible to somebody/something: phải báo cáo với ai đó/điều gì đó có thẩm quyền hoặc ở vị trí cao hơn và giải thích cho họ những gì bạn đã làm.

E.g. The Board of Directors is responsible to the General Meeting of the Shareholders. (Hội đồng quản trị chịu trách nhiệm trước Đại hội đồng cổ đông)

Responsible with something:

E.g. Their children are not very responsible with money. (Con cái của họ không có trách nhiệm cao với tiền bạc.)

Responsible for doing something:

E.g. Anna is responsible for making videos (Anna chịu trách nhiệm làm các video)

Responsible for somebody/something:

E.g. Our manager is responsible for our team (Người quản lý của chúng tôi có trách nhiệm với nhóm của chúng tôi)

Ngoài những cấu trúc trên, có một cấu trúc mà responsible không có giới từ kèm theo, nhưng cũng được sử dụng phổ biến, đấy là: 

Hold somebody/something responsible:

E.g. I was held responsible for my actions (Tôi bị buộc phải chịu trách nhiệm cho những hành động của mình)

Bài tập: Điền từ cho sẵn vào chỗ trống thích hợp:

  1. Who is responsible …these mistakes?
  2. The government is responsible …the Assembly
  3. We are recruiting a marketing executive with …for the Korean market.
  4. You mustn’t feel …in any way
  5. Your company should act ….
  6. She has responsibility … cleaning the room today
  7. They held him …for the failure of the match
  8. We take all responsibilities …any errors.
  9. The Director has responsibility …the shareholders.
  10. The village needs to become more environmentally ….

Các từ cho sẵn: for, to, responsibility, responsibly, responsible

Đáp án: Điền từ cho sẵn vào chỗ trống thích hợp

  1. Who is responsible for these mistakes?
  2. The government is responsible to the Assembly
  3. We are recruiting a marketing executive with responsibility for the Korean market.
  4. You mustn’t feel responsible in any way
  5. Your company should act responsibly
  6. She has responsibility for cleaning the room today
  7. They held him responsible for the failure of the match
  8. We take all responsibilities for any errors.
  9. The Director has responsibility to the shareholders.
  10. The village needs to become more environmentally responsible.

Xem thêm Tired đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Dù trong ngôn ngữ tiếng Anh pháp lý hay ngôn ngữ đời thường chúng ta đều sẽ gặp tính từ responsible khá nhiều, vì vậy các em cố gắng học thật tốt nội dung bài học hôm nay để tự tin với bất kỳ đề bài nào hoặc bất kỳ tình huống giao tiếp nào liên quan đến tính từ responsible nhé, đặc biệt là những dạng bài về “responsible đi với giới từ gì”, responsible có ý nghĩa như thế nào, v.v

Banner launching Moore