Kiến thức về các thì tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh. Để vận dụng hiệu quả các thì trong quá trình học thì chúng ta cần phải nắm kỹ cấu trúc cũng như cách dùng của chúng. Ở bài viết này IELTS Academic sẽ chia sẻ đến bạn tất tần tật 16 thì trong tiếng Anh chi tiết nhất!
Mục lục
Thì hiện tại đơn – Simple Present
Khái niệm
Thì Hiện tại đơn là kiến thức cơ bản nhất trong việc học tiếng Anh, giúp người đọc, người nghe nắm bắt được những thông tin tổng quát để giải thích những sự việc, thực tiễn thường hiển nhiên.
Bên cạnh đó, thì hiện tại đơn còn là một trong các thì được sử dụng ngay tại thời điểm hiện tại.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S+ V(s/es) S + tobe + O | S+ do/does + not + V_inf Do not = don’t Does not = doesn’t S + tobe + not + O is not = isn’t are not = aren’t | Động từ thường Do/does + S + V_inf? → Yes, S + do/does → No, S + do/ does+ not Động từ tobe Tobe + S + O? → Yes, S + tobe → No, S + tobe + not |
Ví dụ | She plays the piano. | She does not play the piano. | Does she play the piano? |
Chú ý: I/you/they/we/Ns thì dùng V_inf/am/are
He/She/It/N thì dùng Vs/es/is
Cách dùng
- Diễn tả lại một hành động là thói quen sinh hoạt đời sống.
Ví dụ: He always get up late. (Anh ấy luôn luôn dậy trễ).
- Diễn tả một sự việc được công nhận và trở thành một sự thật hay chân lý hiển nhiên.
Ví dụ: The jellyfishes live forever. (Loài sứa sống bất tử).
Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
Khái niệm.
Thì hiện tại tiếp diễn là một dạng của 16 thì trong tiếng Anh được sử dụng tại thời điểm nói để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + tobe + V_ing | S + tobe + not + V_ing | Tobe +S + V_ing? → Yes, S + tobe → No, S + tobe + not |
Ví dụ | It is snowing. (Tuyết đang rơi). | It is not snowing. (Tuyết không rơi). | Is it snowing? (Tuyết có đang rơi không?) |
Chú ý:
Nếu S là I thì tobe là am;
He/She/It/N là is;
We/they/Ns là are.
Nếu tobe là am thì không viết tắt am’t mà am not, còn lại đều được viết tắt như: is not = isn’t; are not = aren’t
Cách dùng
- Diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra có thể hoặc không xảy ra tại thời điểm đang nói.
Ví dụ: Look! He is washing his car. (Nhìn kìa! Anh ta đang rửa xe hơi của anh ta).
- Diễn tả cho một kế hoạch chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: I’m meeting Lisa tonight. (Tối nay tôi gặp Lisa).
- Cách dùng như một lời than phiền, phàn nàn, không hài lòng về hành động khó chịu, nhưng lặp đi lặp lại.
Ví dụ: Tom is still bothering me (Tom đang quấy rầy tôi).
Nhận biết
Có xuất hiện những cụm từ sau trong câu(trạng từ chỉ thời gian): at present/now/at + time (cụ thể)/at the moment, …
Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect
Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc: vẫn đang tiếp diễn tại thời điểm bạn đang nói hoặc có liên quan đến thời điểm hiện tại.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + have/ has + Past Particle (V3) | S + haven’t/ hasn’t + V3 have not = haven’t has not = hasn’t | Have/ Has + S + V3? → Yes, S +have/has → No, S + haven’t/ hasn’t |
Ví dụ | Tom has had dinner.(Tom vừa ăn buổi tối). | Tom hasn’t had dinner.( Tom vẫn chưa ăn tối). | Has Tom had dinner?( Tom đã ăn tối chưa?) |
Chú ý
Nếu S là I/you/we/they/Ns dùng have;
She/it/he/N dùng has.
V3 là quá khứ phân từ ba (hay động từ bất quy tắc/V-ed).
Cách dùng
- Diễn tả kinh nghiệm của riêng bạn về sự việc hoặc hành động.
- Diễn tả một sự việc hoặc hành động trong quá khứ (lặp đi lặp lại nhiều lần và tiếp diễn đến hiện tại).
- Diễn tả cho một sự việc/ hành động mà bạn không quan tâm và không nhớ nó bắt đầu khi nào.
Ví dụ:
- I have seen a bear in that forest. (Tôi vừa thấy Gấu trong rừng).
Nhận biết
Có những từ như: yet/before/already/since/just … sẽ xuất hiện trong ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous
Khái niệm.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một dạng ngữ pháp khá khó trong số 16 thì của tiếng Anh. Điều này là do thì này có thể xuất hiện tới ba lần trong một câu. Đó là, nó đại diện cho quá khứ (bắt đầu), hiện tại (tiếp tục), và các sự việc và hành động trong tương lai.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Cấu trúc | S + have/has + been + V_ing | S + haven’t/hasn’t + been + V_ing have not = haven’t has not = hasn’t | Have/Has + S + been + V_ing? → Yes, S + have/has → No, S + haven’t/hasn’t |
Ví dụ | He’s been writing novels. (Anh ấy vẫn đang viết tiểu thuyết). | He hasn’t been writing novels. (Anh ấy đang không viết tiểu thuyết). | Has he been writing novel? (Anh ấy đã/đang viết tiểu thuyết chưa?) |
Chú ý
Nếu S là I/they/we/you/Ns thì dùng have
she/he/it/N thì dùng has.
Cách dùng
- Diễn tả cho các hành động được nhấn mạnh liên tục từ quá khứ đến hiện tại và trong tương lai.
- Diễn tả cho kết quả của một hành động hiện tại, đã kết thúc trong quá khứ hoặc vừa kết thúc.
Ví dụ:
- Lisa has been doing her homework for 7 hours and she hasn’t finished yet.
(Lisa đã làm bài tập 7 tiếng đồng hồ và vẫn chưa xong).
Nhận biết
Xuất hiện những từ trong câu như: since, for, all day long, all the afternoon, … những từ này thể hiện được tần suất, thời gian.…
Thì quá khứ đơn – Simple Past
Khái niệm
Thì quá khứ đơn là một trong 16 thì quan trọng nhất và thông dụng nhất trong tiếng Anh. Thì này diễn tả các sự việc hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc ở hiện tại.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S+ V_ed/V2S + was/were + O | S + did not + V_inf did not = didn’t S + was/were + not + O was = wasn’t were = weren’t | Did + S + V_inf? → Yes, S + did → No, S + didn’t. Was/were + S + O → Yes, S + was/were → No, S + was/were + not |
Ví dụ | She learned English last night.(Cô ấy học tiếng Anh tối qua). | She didn’t learn English last night.(Cô ấy không học Tiếng Anh tối qua). | Did she learn English last night? (Cô ấy có học tiếng Anh tối qua không?) |
Chú ý
Trong đó, động từ có qui tắc: V-ed, động từ bất qui tắc: V2.
Nếu S là: You/they/we/Ns dùng were.
Nếu S là: I/He/She/It/N dùng was.
Cách dùng
- Diễn tả lại hành động hoặc sự việc:
- Đối với một hành động hoặc sự việc: Hành động hoặc sự việc đã lặp lại hoặc kết thúc tại một thời điểm nào đó trong quá khứ.
- Về hành động và sự việc, có hai trường hợp.
- Thể hiện sự liên tiếp của hành động hoặc sự việc đó
- Một hành động hoặc sự việc làm gián đoạn một hành động hoặc sự kiện khác đang diễn ra
- Tất cả các hành động hoặc sự việc trong câu điều kiện loại 2.
- Một thói quen trong quá khứ không còn tồn tại nữa.
Ví dụ:
- I bought this car in London. (Tôi đã mua chiếc xe này ở London).
Nhận biết
Có một số từ thường xuất hiện trong câu: yesterday, ago, last week/day/month/year, when,…
Ví dụ:
- I went to Tokyo last year. (Tôi đến Tokyo tuần trước).
Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous
Khái niệm
Thì quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh một hành động hoặc sự việc về quá trình đang diễn ra hoặc thời điểm xảy ra, tất cả đều xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Cấu trúc | S + was/were + V_ing | S + was/were + not + V_ing was = wasn’t were = weren’t | Was /Were + S + V_ing?→Yes, S +was/were. → No, S + was/ were + not. |
Ví dụ | David was repairing his aircon.(David đang sửa máy lạnh). | David was not repairing his aircon. (David đang không sửa máy lạnh). | Was David repairing her aircon?(David có đang sửa máy lạnh không?). |
Chú ý: Nếu S là They/we/you/Ns dùng were, I/she/he/it/N dùng was.
Cách dùng
Do thì sẽ nhấn mạnh vào sự việc hay hành động, nên:
- Diễn tả cho một hành động được thực hiện tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Diễn tả hai hành động trong quá khứ mà không xác định thời điểm cụ thể. Cả hai xảy ra cùng một lúc hoặc hành động đang diễn ra (chia thì quá khứ tiếp diễn) thì hành động còn lại xen vào (chia thì quá khứ đơn).
Ví dụ:
- Tom was playing video games at 5 p.m. last Monday. (Tom đã chơi trò chơi điện tử lúc 5 giờ chiều Thứ Hai vừa rồi).
- They were sleeping when the thief sneaked into our house. (Họ đang ngủ thì tên trộm lẻn vào nhà).
Nhận biết
Có các từ sau:
Cách dùng | |
at | at + giờ + thời gian trong quá khứ at this time + thời gian trong quá khứ |
in | in + năm (in 2022, in 2023)in the past |
When/ while | sử dụng trong câu quá khứ khi có hành động khác xen vào |
Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect
Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành là một trong 16 thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động và sự việc trong quá khứ. Trong đó, nó thường biểu thị cho hành động/sự việc xảy ra trước (thì quá khứ đơn), các hành động/sự việc còn lại (chia quá khứ đơn).
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + had + V3 | S + had not + V3 had not = hadn’t | Had + S + V3? → Yes, S + had → No, S + hadn’t. |
Ví dụ | Henry had worked in Paris before 2020.(Henry đã làm việc ở Paris trước năm 2020). | Henry had worked in Paris before 2020.(Henry đã không làm việc ở Paris trước năm 2020). | Had Henry worked in Paris before 2020?(Henry đã làm việc ở Paris trước năm 2020 không?). |
Chú ý: Mọi S đều dùng had.
Cách dùng
- Giống như các thì khác, thì quá khứ hoàn thành diễn tả hai hành động/sự việc cần xác định trong quá khứ: hành động xảy ra trước (quá khứ hoàn thành) và hành động xảy ra sau ( thì quá khứ đơn).
- Được sử dụng trong các ngữ pháp khác, chẳng hạn như điều kiện Loại 3.
Ví dụ:
- When Jenny came to this bookstore, her sister had already left. (Khi Jenny đến nhà sách, chị của cô ấy đã đi).
- Lisa had left her jacket at 5 p.m. last week. (Rose đã để lại áo khoác của mình lúc 5 giờ chiều tuần trước).
Nhận biết
Nghĩa | Cách dùng | |
When, when by | Khi | Ngay sau là Quá khứ đơn còn lại chia thì Quá khứ hoàn thành. |
Before | Trước khi | Ngay sau là Quá khứ đơn, còn lại chia thì quá khứ hoàn thành. |
By the time, By the end of + thời gian quá khứ | Ngay khi | Ngay sau là Quá khứ đơn, còn lại chia thì quá khứ hoàn thành. |
After | Sau khi | Ngay sau là Quá khứ hoàn thành, còn lại chia thì quá khứ đơn |
Past perfect perfect continuous – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động trong quá khứ được thực hiện trước một hành động khác.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + had + been + V_ing | S + had not + been + V_ing had not = hadn’t | Had + S + been + V_ing? → Yes, S + had → No, S + hadn’t |
Ví dụ | Bison had been painting the door.(Bison đang sơn cửa). | Bison had not been painting the door. (Bison đang không sơn cửa). | Had Bison been painting the door? (Bison có đang sơn cửa không?). |
Chú ý: Mọi S đều dùng had.
Cách dùng
Với hai hành động, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng như sau:
- Hành động xảy ra trước (quá khứ hoàn thành tiếp diễn) và hành động xảy ra sau (quá khứ đơn).
Trong đó:
- Hành động trước giải thích cho hành động tiếp theo.
- Hành động trước là nguyên nhân dẫn đến hành động tiếp theo.
- Hành động trước là quá trình chuẩn bị cho hành động tiếp theo.
Ví dụ:
- Henry had been working in VietNam for 55 years when we first met.
(Henry đã làm việc ở Việt Nam được 5 năm thì chúng tôi lần đầu gặp nhau).
Nhận biết
Thì này dựa vào nghĩa của câu và các dấu hiệu xuất hiện như: until then (cho đến), before/after, by the time (bằng), prior to that time, …
Thì tương lai đơn – Simple Future
Khái niệm
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn đạt các kế hoạch và quyết định. Không có ý định trước khi nói, chỉ khi một kế hoạch hoặc quyết định nảy sinh tại thời điểm nói.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + will + V-inf | S + will not + V-inf+ O will not = won’t | Will + S + V-inf? → Yes, S+will → No, S+won’t. |
Ví dụ | He will cook dinner. (Anh ấy sẽ nấu buổi tối). | He won’t cook dinner.(Anh ấy sẽ không buổi tối). | Will he cook dinner? (Anh ấy sẽ buổi tối chứ?) |
Chú ý: Khi chủ ngữ là I, We thì ta dùng shall thay thế will, trong câu hỏi tương tự vậy.
Cách dùng
- Lập kế hoạch hoặc dự đoán thời điểm bạn nói. Hoặc một kế hoạch có thể xảy ra trong tương lai (kế hoạch này là không chắc chắn).
- Các quyết định được đưa ra tại thời điểm nói. Quyết định này được coi là một lời hứa, yêu cầu hoặc đề nghị.
Ví dụ:
- I think Brian will hit me. (Tôi nghĩ Brian sẽ đánh tôi).
- Brianwill take some medicine. (Brian sẽ uống một ít thuốc).
Nhận biết
Dấu hiệu dễ nhận biết Thì tương lai đơn nhất là:
- Trạng từ thời gian (trong tương lai): tomorrow, following day, next day/week, …
- Động từ- thể hiện quan điểm: believe, probably, think, …
Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous
Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để diễn tả một tương lai không định trước và chỉ đề cập đến một thời điểm cụ thể trong tương lai mà tại đó một hành động sẽ diễn ra.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + will+be+V_ing. | S + will not+be+V_ing will not = won’t | Will + S + be + V-ing? |
Ví dụ | Laura will be taking her class at 8 a.m. next week.(Laura sẽ nhận lớp vào 8 giờ sáng vào tuần tới). | Laura will be taking her class at 8 a.m. next week.(Laura sẽ không nhận lớp vào 8 giờ sáng vào tuần tới ). | Will Laura be taking her class at 8 a.m. next week?(Laura sẽ nhận lớp vào 8 giờ sáng mai vào tuần tới không?). |
Chú ý: Nếu chủ ngữ là I, We thì dùng shall thay thế will, trong câu nghi vấn tương tự vậy.
Cách dùng
- Các hành động diễn ra trong tương lai chỉ có thể có một thời gian hoặc khoảng thời gian trong tương lai chính xác.
- Hành động này được hiểu là lập kế hoạch cho tương lai.
Ví dụ:
- The movie will be starting at 6 p.m. (Bộ phim sẽ bắt đầu lúc 6 giờ chiều).
Nhận biết
Những cụm từ/ từ chỉ thời gian xuất hiện trong câu như: At this time/ at this moment, tomorrow, …. hoặc ngày giờ thời gian cụ thể tương lai.
Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect
Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành là một trong 16 thì ngữ pháp trong tiếng Anh thông thường và thường diễn tả hành động. Hành động đó cụ thể và hoàn thành vào một thời điểm xác định trước trong tương lai.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + will + have + V3 | S + will + not + have + V3 will not – won’t | Will + S + have + V3? → Yes, S + will → No, S + won’t |
Ví dụ | Daniel will have finished his exercises by night.(Daniel sẽ hoàn thành bài tập của mình trước ban đêm). | Daniel won’t have finished his exercises by night.(Daniel sẽ không hoàn thành bài tập của mình trước ban đêm). | Will Daniel have finished his exercises by night?(Daniel sẽ hoàn thành bài tập của mình trước ban đêm chứ?). |
Chú ý: Chỉ dùng have cho mọi S.
Cách dùng
- Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã hoàn thành. Tuy nhiên, nó phải được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- By the end of next year, she will have been here for 10 years. (Đến cuối năm sau, cô ấy sẽ ở vẫn đây 10 năm).
Nhận biết
By + time (future) | Ngay khi |
By the end of + time (future) | Trước khi kết thúc |
By the time … | Ngay khi |
Before + time (future) | Trước khi |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous
Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dự đoán một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra tại một thời điểm nào đó trong tương lai. Đó là một sự tiếp nối liên tục không có kết thúc rõ ràng cho tương lai.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + will + have + been + V-ing | S + will not + have + been + V-ing will not = won’t | Will + S + have + been + V-ing? → Yes, S+will have been → No, S+won’t have been |
Ví dụ | Kevin will have been performing for 10 years.(Kevin sẽ biểu diễn trong 10 năm nữa). | Kevin will not have been performing for 10 years.(Kevin sẽ không biểu diễn trong 10 năm nữa). | Will Kevin have been performing for 10 years?(Kevin sẽ biểu diễn trong 10 năm nữa chứ?). |
Chú ý: Chỉ dùng have cho mọi S.
Cách dùng
- Được sử dụng để nhấn mạnh các hành động trong tương lai đang diễn ra.
- Cho biết một hành động được thực hiện trước một hành động khác. Với điều kiện, hành động trước đó đang được thực hiện.
Ví dụ:
- By 2022, we will have been living in Binh Phuoc for 2 years. (Trước năm 2022, chúng tôi sẽ sống ở Bình Phước được 2 năm).
Nhận biết
Dấu hiệu | Nghĩa |
Đến lúc đó / thời gian | tính tới lúc đó |
Đến cuối (thời gian) | tính đến cuối + time |
By the time + mệnh đề hiện tại đơn giản | Ngay khi |
Thì tương lai trong quá khứ – Past future tense
Khái niệm
Thì tương lai trong quá khứ diễn tả những suy nghĩ, hành động, ước muốn, suy đoán trong quá khứ không thể xảy ra trong tương lai hay hiện tại, bất kể suy nghĩ đó có đúng hay không.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + should / would + bare-inf | S + should / would + not + bare-inf | Should / would + S + bare-inf? Có, S + should / would. Không, S + nên / sẽ không. |
Ví dụ | I should play chess. (Tôi nên chơi cờ vua.) | I should not play chess. (Tôi không nên chơi cờ vua.) | Should I play chess? (Tôi có nên chơi cờ vua không?) |
Chú ý:
He/she/it/I/we/you/they (gọi chung là S) bare-inf (V gốc bỏ to)
Should + not: Không nên
Will + not: Sẽ không
Cách dùng
- Chỉ thói quen lặp đi lặp lại quá khứ
- Diễn đạt một điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc tương lai. Không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai (tương tự như mệnh đề điều kiện loại 2).
Ví dụ:
- Mark told that he would leave in 2 hours (Mark đã nói rằng anh ấy sẽ rời đi sau 2 giờ nữa).
- James did not promise that he would buy William a new computer. (James không hứa rằng sẽ mua cho William một chiếc máy tính mới.)
Nhận biết
- Là 1 vế hệ quả trong câu điều kiện loại 2
Thì tương lai trong quá khứ dạng tiếp diễn – Past Future Continuous tense
Khái niệm
Thì Tương lai trong quá khứ nhằm nhấn mạnh thứ tự hoặc thời gian của một hành động nhưng kết quả thực tế không xảy ra ở hiện tại. Ngoài ra, thì quá khứ tương lai thường được dùng trong mệnh đề gián tiếp.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + should / would + be + V-ing | S + should / would + not + be + V-ing | Should / would + S + be + V-ing? → Có, S + would / should. → Không, S + sẽ / không nên. |
Ví dụ | I should be playing piano last week.(Tôi nên chơi piano vào tuần trước.). | I should not be playing piano last week.(Tôi không nên chơi piano tuần trước.) | Should I be playing piano last week.(Tôi có nên chơi piano tuần trước không?). |
Chú ý:
He/she/it/I/we/you/they (gọi chung là S)
Should + not: Không nên
Will + not: Sẽ không
Cách dùng
Thể hiện các sự việc, suy nghĩ, hành động hoặc suy đoán trong quá khứ đối lập với hiện tại hoặc tương lai. Tức là nó không thể xảy ra bây giờ hoặc trong tương lai, nó chỉ có thể xảy ra vào một thời điểm nhất định.
Ví dụ:
- Matthew told that he would be doing his work all the day long (Matthew đã nói rằng anh ấy sẽ làm việc của mình cả ngày)
Nhận biết
- Những cụm từ sau (trạng từ chỉ thời gian)
Thì tương lai trong quá khứ dạng hoàn cảnh – Past Future Perfect Tense
Khái niệm
Thì tương lai trong quá khứ để diễn đạt một điều gì đó không thể xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + should / would + have + V3 | S + should / would + not + have + V3 | Should / would + S + have + V3→ Có, S + should / would→ Không, S + should / would + not |
Ví Dụ | Emma said that she would have completed her homework. (Emma nói rằng cô ấy sẽ hoàn thành bài tập của mình) | Emma said that she would not have completed her homework. (Emma nói rằng cô ấy sẽ không hoàn thành bài tập của mình) | Would Emma said that she have completed her assignment?. (Có phải Emma nói rằng cô ấy sẽ hoàn thành bài tập của mình?) |
Chú ý:
V3 là quá khứ phân từ ba (động từ bất quy tắc/V-ed).
Should + not: Không nên
Will + not: Sẽ không
Cách dùng
- Diễn tả một sự việc đối lập với quá khứ, không thể xảy ra trong quá khứ (tương tự câu điều kiện loại 3)
- Thể hiện sự bào chữa, tiếc nuối…
Ví dụ:
- If John had come to see Emma yesterday, Emma would have taken him to the movies. (Nếu hôm qua John đến thăm Emma thì Emma đã đưa anh ấy đi xem phim rồi.)
Tương lai trong quá khứ dạng hoàn thành tiếp diễn – Past Future Perfect Continuous Tense
Khái niệm
Tương lai trong quá khứ dạng hoàn thành để diễn đạt một điều gì đó không thể xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn | |
Công thức | S + should / would + have + been + V-ing | S + should / would + not + have + been + V-ing | Should / would + S + have + been + V-ing→ Có, S + Nên / Sẽ→ Không, S + Nên / Sẽ + Không |
Ví dụ | John should have been working here for 4 hours by that time. (lẽ ra John phải làm việc ở đây trong 4 giờ vào lúc đó) | John should not have been working here for 4 hours by that time. (lẽ ra John không phải làm việc ở đây trong 4 giờ vào lúc đó) | Should John have been working here for 4 hours by that time?(Có phải lẽ ra John phải làm việc ở đây trong 4 giờ vào lúc đó không?) |
Chú ý:
Should + not: Không nên
Will + not: Sẽ không
Cách dùng
- Diễn tả sự việc đối lập với quá khứ, nghĩa là không thể xảy ra ở quá khứ nhưng để nhấn mạnh vào tính liên tục
- Thể hiện sự bào chữa, tiếc nuối…
Ví dụ:
- Emma wouldn’t have been walking from office until Kevin call her. (Emma sẽ không đi bộ từ văn phòng cho đến khi Kevin gọi cho cô ấy)
Trên đây là những thông tin và kiến thức của 16 thì trong tiếng Anh mà IELTS Academic muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho quá trình chinh phục Ngữ pháp tiếng Anh của bạn.