Trong ngữ pháp khi học tiếng Anh, khi muốn nói ghen tị hay ghen tuông với ai đó thì chúng ta sẽ dùng “Jealous”. Vậy bạn có biết Jealous đi với giới từ gì không hay nó được dùng trong trường hợp nào? Hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu những câu hỏi này trong bài viết dưới đây nhé.
Mục lục
Giải thích “Jealous đi với giới từ gì?”
Để biết được “Jealous” đi với giới từ gì thì mời bạn theo dõi các phần lý thuyết dưới đây để tìm hiểu qua định nghĩa và các giới từ đi kèm.
“Jealous” có nghĩa là gì?
Định nghĩa Jealous (adjective) /ˈdʒel.əs/
- Nghĩa 1: “upset and angry because someone that you love seems interested in another person” (khó chịu và tức giận vì người mà bạn yêu thích có vẻ quan tâm đến người khác); ghen tuông.
E.g: Kim gets jealous every time a girl approaches her boyfriend. (Kim thấy ghen tuông khi mỗi lần có cô gái nào đó lại gần bạn trai cô.)
- Nghĩa 2: “unhappy and angry because someone has something that you want” (không vui và tức giận vì ai đó có thứ mà bạn muốn); ghen tị, đố kỵ. Đồng nghĩa với “Envy”.
E.g: I’m jealous of her looks. (Tôi thấy ghen tị với vẻ ngoài của cô ấy.)
- Nghĩa 3: “vigilant in guarding a possession” (cảnh giác trong việc bảo vệ vật sở hữu); hết sức giữ gìn, giữ chặt.
Gia đình từ của “Jealous”:
- jealously (adv)
- jealousness (n)
Phân biệt “Envy” và “Jealous”
Envy có nghĩa là “to wish that you had something that another person has” (ước rằng bạn có một cái gì đó mà người khác có); cho thấy sự ngưỡng mộ ở bạn với ai /cái gì đó
E.g: I envy your very good presentation. (Tôi ghen tị với khả năng thuyết trình rất tốt của bạn.)
Còn Jealous có nghĩa “upset and angry because someone that you love seems interested in another person” (khó chịu và tức giận vì người mà bạn yêu thích có vẻ quan tâm đến người khác); cho thấy sự đố kỵ nhiều hơn.
E.g: She’s so jealous that she’s crazy about her boyfriend. (Cô ấy ghen tuông tới mức phát điên vì bạn trai.)
Tìm hiểu “Jealous” đi với giới từ gì?
Sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu các trường hợp giới từ đi kèm với “Jealous” trong tiếng Anh:
Động từ | Giới từ | Ví dụ minh hoạ |
Jealous | of | Tom is jealous of my exam results. (Tom ghen tị với kết quả thi của tôi.) |
about | Everyone was jealous about that happy ending. (Mọi người đều ghen tị với kết thúc có hậu đó.) | |
for | Jean feels jealous for not achieving it. (Jean cảm thấy ghen tị vì cô ấy không đạt được nó.) | |
at | Dan was just jealous at the careers they had. (Dan chỉ ghen tị với sự nghiệp mà họ đang có.) | |
by | He got jealous by not calling me for 3 days. (Anh ấy tỏ ra ghen tuông bằng việc không gọi điện cho tôi 3 ngày trời.) | |
in | Many times I feel jealous in life. (Nhiều lần tôi cảm thấy ghen tị trong cuộc sống.) | |
on | We made a lot of people jealous on Facebook by posting pictures of our Hawaii trip. (Chúng tôi đã khiến nhiều người ghen tỵ trên Facebook vì đăng ảnh về chuyến đi Hawaii.) | |
over | My mother doesn’t let me get jealous over trivial things. (Mẹ tôi không cho tôi ghen tị qua những chuyện không đâu.) | |
to | Harvey has a little jealous to his friend. (Harvey hình như có tí ghen tị với bạn anh ấy.) | |
with | Kevin is weird trying to make Jade jealous with Dan. (Kevin thật kỳ lạ khi cố gắng làm cho hai Jade và Dan ghen tỵ với nhau.) |
Xem thêm Surprised đi với giới từ gì ? Tổng hợp đầy đủ các giới từ đi với “Surprised”
Trên đây là bài viết giải đáp cho câu hỏi “Jealous đi với giới từ gì?”. Sau bài học hôm nay bạn biết rằng Jealous có khá nhiều trường hợp giới từ theo sau nó nên bạn cần cẩn thận khi sử dụng nó tùy vào tình huống nhất định nhé. Chúc bạn học thật tốt!