Banner học bổng hè 26 triệu

Surprised đi với giới từ gì ? Tổng hợp đầy đủ các giới từ đi với “Surprised”

“Surprised nghĩa là gì trong tiếng Anh?”, “Surprised đi với giới từ gì?”…, chắc hẳn là các thắc mắc chung của các bạn học ngữ pháp tiếng Anh khi lần đầu tìm hiểu từ vựng “Surprised ”. Trong bài viết này, IELTS Academic sẽ hệ thống đầy đủ kiến thức của Surprised đi với giới từ gì để giúp bạn trả lời các câu hỏi trên nhé!

Surprised đi với giới từ gì  trong tiếng Anh
Surprised đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Định nghĩa “Surprised” trong tiếng Anh

  • Xét về phát âm, Surprised có phiên âm là /səˈpraɪzd/ trong Anh – Anh và phiên âm /sərˈpraɪzd/ trong Anh – Mỹ. 
  • Xét về cấu tạo, Surprised được hình thành từ từ vựng cơ bản “Surprise”. Surprise trong tiếng Anh được sử dụng với hai vai trò là danh từ và động từ. “Surprised” được hình thành từ động từ “Surprise” sau khi thêm “ed”, nó được sử dụng như một phân từ trong quá khứ và hoàn thành. Bên cạnh đó, “surprised” cũng được sử dụng như một tính từ.
  • Xét về nghĩa, hiểu một cách đơn giản “Surprised” có nghĩa là “ngạc nhiên”
  • Ví dụ:
ExamplesMeaning
With a surprised look, he stared at the breaking newspaper.Với vẻ ngạc nhiên, anh ta nhìn chằm chằm vào tin mới trên tờ báo.=> Tính từ “surprised”
Her promotion to CEO position surprised us.Việc cô ấy thăng tiến lên chức giám đốc điều hành làm chúng tôi ngạc nhiên=> Động từ phân từ “Surprised”

3 giới từ theo sau “Surprised” trong tiếng Anh

giải thích Surprised đi với giới từ gì
giải thích Surprised đi với giới từ gì

Có 3 giới từ thường kết hợp với “Surprised” trong tiếng Anh. Các thắc mắc liên quan đến “Surprised” đi với giới từ gì sẽ được IELTS Academic giải thích cặn kẽ dưới đây!

“Surprised” đi với giới từ “at”

  • Cấu trúc tổng quát: Be + surprised + at somebody/ something
  • Ví dụ:
ExamplesMeaning
I was very surprised at myself after receiving the final result.Tôi khiến bản thân mình ngạc nhiên sau khi nhận kết quả cuối cùng.
To be honest, She was extremely surprised at her boyfriend’s minuteness.Thành thật mà nói, cô ấy rất ngạc nhiên với  tính nhỏ nhặt của bạn trai mình.
My dog was surprised at the loud bang last night.Chú cún của tôi đã giật bắn mình bởi tiếng nổ lớn đêm qua.
Peter sounded surprised at his boss’s request.Peter nghe chừng rất ngạc nhiên với yêu cầu của sếp mình.
For the first time a foreigner visits Vietnam, he/she is always surprised at the traffic in my country.Lần đầu khách nước ngoài đến Việt Nam, anh ấy/cô ấy sẽ đều ngạc nhiên về giao thông ở đất nước tôi. 

“Surprised” đi với giới từ “by”

  • Cấu trúc tổng quát: Be + surprised + by somebody/ something – ngạc nhiên bởi/ vì ai/cái gì
  • Ví dụ
ExamplesMeaning
Your mom was so surprised by your response last week.Mẹ bạn đã rất ngạc nhiên bởi phản ứng của bạn tuần trước.
David was surprised by the intensity of his party 2 days ago. David đã rất ngạc nhiên vì quy mô bữa tiệc của anh ấy 2 ngày trước.
I was greatly surprised by my manager’s acquiescence to my scheme.Tôi đã rất ngạc nhiên bởi sự đồng tình của quản lý cho kế hoạch của mình.
When my friend touched my pet tentatively, she was surprised by his softness.Khi bạn tôi chạm vào thú cưng của tôi, cô ấy đã không ngờ nó êm ái như vậy.
Taylor was surprised by how sure she was with her decision.Taylor đã rất ngạc nhiên bởi sự chắc chắn trong quyết định của cô ta.
Surprised đi với giới từ gì biết ngay
Surprised đi với giới từ gì biết ngay

“Surprised” đi với giới từ “to”

  • Cấu trúc tổng quát: 
  1. Be + surprised to V (bare): bất ngờ khi/để làm gì
  2. Be + surprised to sb/sth: điều gì bất ngờ với ai/cái gì
ExamplesMeaning
My younger brother was very surprised to see the dentist.Em trai tôi đã rất ngạc nhiên khi gặp nha sĩ.
I’m really surprised to receive your birthday present.Tôi thực sự ngạc nhiên khi nhận quà sinh nhật của bạn.
Her close friends were very surprised to hear that she got married last month.Những người bạn thân của cô ấy đã rất ngạc nhiên khi hay tin cô ấy đã cưới vào tháng trước.
The fact that he got a promotion was greatly surprised to his parents.Sự thật anh ấy được thăng chức làm bố mẹ anh ấy rất ngạc nhiên.
These results were surprised to me.Những kết quả này thật quá bất ngờ với tôi.

Bài tập rèn luyện

Điền giới từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

  1. I’m not surprised….. hear that they broke up with each other.
  2. He is not surprised …….. the study particulars because he excels at them.
  3. They were extremely surprised……..find us near the supermarket.
  4. His relatives were surprised……… his preparedness to break the law.
  5. Her older sister was surprised ………….. her reaction at her birthday party last night.

Đáp án

  1. I’m not surprised to hear that they broke up with each other.
  2. He is not surprised by the study particulars because he excels at them.
  3. They were extremely surprised to find us near the supermarket.
  4. His relatives were surprised by his preparedness to break the law.
  5. Her older sister was surprised at her reaction at her birthday party last night.

Xem thêm Harmful đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Tổng kết

Như vậy, trên đây là tổng hợp đầy đủ kiến thức với giới từ của “surprised”. IELTS Academic hi vọng qua bài viết này, bạn đã tự mình trả lời được câu hỏi “Surprised đi với giới từ gì?” cũng như vận dụng thành thạo kiến thức này để làm bài tập rèn luyện và thực hành giao tiếp trong thực tế. IELTS Academic chúc bạn học tốt!

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng