Để có thể học thêm những kiến thức Tiếng Anh nâng cao bạn buộc phải nắm vững và thành thạo các kiến thức nền trong tiếng Anh. Một trong những kiến thức nền quan trọng là các thì trong tiếng Anh. Vì thế, IELTS Academic sẽ giúp bạn tổng hợp sự khác nhau giữa các thì trong tiếng Anh về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, cách nhận biết để ghi nhớ nhanh hơn.
Mục lục
Sự khác nhau giữa các thì trong tiếng Anh
Các thì được liệt kê dưới đây sẽ được giải thích về định nghĩa, cấu trúc và đặc biệt là dấu hiệu nhận biết. Thông qua đó bạn có thể phân biệt các thì này trong cả giao tiếp và bài tập.
Xem thêm: Tất tần tật kiến thức tổng hợp 16 thì trong tiếng Anh
Thì hiện tại đơn (Present simple)
Định nghĩa
Dùng để diễn tả một sự việc, một hành động lặp đi lặp lại như thói quen, phong tục, khả năng hay một sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Khẳng định | S + V(s/es) + O Ex: Mary walks every day. (Mary đi bộ mỗi ngày) | S + be (am/is/are) + O Ex: Mary is a nurse. (Mary là một y tá.) |
Phủ định | S + do not /does not + V_inf Ex: Mary doesn’t like to eat durian. (Mary không thích ăn sầu riêng.) | S + be (am/is/are) + not + O Ex: Mary is not a bad person. (Mary không phải là một kẻ xấu.) |
Nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? Ex: Do you often listen to music? (Bạn có thường xuyên nghe nhạc không?) | Am/is/are + S + O? Ex: Is Mary a doctor?(Mary có phải là bác sĩ không?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả một một sự thật hiển nhiên hay chân lý. Ex: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng đông) |
2 | Diễn tả thói quen, sở thích hoặc hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại. Ex: John usually gets up at 5.AM. ( John thường ngủ dậy vào lúc 5 giờ sáng) |
3 | Diễn tả lịch trình, thời gian biểu, chương trình. Ex: The bus leaves at 7 A.M tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 7 giờ sáng mai.) |
Dấu hiệu nhận biết
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Often | Thường | Constantly | Luôn luôn |
Usually | Thường | Always | Luôn Luôn |
Frequently | Thường | Sometimes | Thỉnh thoảng |
Seldom | Hiếm khi | Occasionally | Thỉnh thoảng |
Rarely | Hiếm | Everyday/night/week | Mỗi ngày/ tuần/ tháng |
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Định nghĩa
Là thì dùng để diễn tả một hành động diễn ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài ở hiện tại.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + am/is/are + V_ing Ex: Linna is walking. (Linna đang đi bộ) |
Phủ định | S + am/is/are + not + V_ing Ex: Linna is not doing her homework now. (Linna đang không làm bài tập) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V_ing? Ex: Are they studying Math? (Có phải họ đang học toán không?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại. Ex: Kate is playing soccer now. (Bây giờ, Kate ấy đang chơi đá bóng.) |
2 | Sau mệnh lệnh, câu đề nghị Ex: Look! The child is crying. (Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc.) |
3 | Diễn tả một hành động diễn ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always. Ex: Linna is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Linna luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không còn nhớ.) |
4 | Diễn tả một hành động sắp diễn ra trong tương lai gần Ex: Tomorrow, they are taking the train to Busan to visit a relative. (Ngày mai, họ sẽ đi tàu tới Busan để thăm người thân) |
Dấu hiệu nhận biết
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Now | Bây giờ | at the moment | Hiện tại |
Right now | Ngay bây giờ | at present | Hiện tại |
Listen! | Nghe nào! | look! | nhìn kìa! |
watch out! | cẩn thận! | be quiet! | im lặng! |
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn cho các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, seem (dường như), understand (hiểu), know (biết), like (thích), love (yêu), hate (ghét), remember (nhớ), forget (quên), want (muốn), see(nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), realize (nhận ra), …
Bài tương tự: Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh – Dấu hiệu nhận biết + cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
Định nghĩa
Là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + have/has + V3/ed + O Ex: Kate has had dinner with his family (Kate đã ăn tối với gia đình) |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O Ex: Kate hasn’t completed the assigned work (Kate không hoàn thành công việc được giao) |
Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed + O? Ex: Has Kate completed the assigned work? (Kate đã làm xong công việc được giao chưa?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả hành động diễn ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay tương lai. Ex: John has been a doctor since 2015. (John đã là một bác sĩ từ năm 2015.) |
2 | Diễn tả hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không rõ thời gian diễn ra. Ex: John has lost my hat. (John đã làm mất mũ của tôi.) |
3 | Diễn tả hành động vừa xảy ra. Ex: Linh has just broken up with her boyfriend. (Linh vừa chia tay bạn trai.) |
4 | Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm Ex: My summer vacation last year has been the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ hè năm ngoái của tôi là kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.) |
Dấu hiệu nhận biết
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Since | Từ | just | Vừa mới |
for | Khoảng | ever | Không bao giờ |
Already | Đã … rồi | never | Không bao giờ |
Not … yet | Chưa | before | Đã từng |
recently | Gần đây | So far = until now = up to now | cho đến bây giờ |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
Định nghĩa
Diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại, có thể tiếp diễn trong tương lai hoặc sự việc đã kết thúc nhưng kết quả còn ảnh hưởng, lưu lại ở hiện tại.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + have/has + been + V_ing Ex: Lisa has been working all day. (Lisa đã làm việc cả ngày nay) |
Phủ định | S + have/has + not + been + V_ing Ex: Lisa has not been working all day. (Lisa không làm việc cả ngày nay) |
Nghi vấn | Has/ Have + S + been+ V_ing? Ex: Has Lisa been working all day? (Có phải Lisa đã làm việc cả ngày không? ) |
Cách dùng
1 | Dùng để nhấn mạnh sự liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại. Ex: Lisa has been learning Chinese for 3 years. (Lisa ấy đã học tiếng Trung Quốc được 3 năm) |
2 | Miêu tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy. Ex: Lisa is exhausted because she has been working all day. (Lisa kiệt sức bởi vì cô ấy đã làm việc cả ngày) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các từ như since, for, all day, all week, all month (cả ngày/ tuần/tháng), …
Có thể bạn muốn xem: Vpp là gì trong thì tiếng Anh? Tìm hiểu ngay!
Thì quá khứ đơn (Past simple tense)
Định nghĩa
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Khẳng định | S + V2/ed + OEx: I saw Harry last night.(Tối qua tôi đã nhìn thấy Harry) | S + was/were + OEx: Harry was happy yesterday. (Ngày hôm qua Harry đã rất hạnh phúc) |
Phủ định | S + didn’t + V_inf + OEx: Harry didn’t go to work yesterday. (Ngày hôm qua Harry đã không đi làm) | S + was/were + not + OEx: The market was not full of people yesterday. (Ngày hôm qua, chợ không đông) |
Nghi vấn | Did + S + V_inf + O?Ex: Did you visit Harry last month? (Tháng trước bạn đến thăm Harry phải không ?) | Was/were + S + O?Ex: Were you tired yesterday? (Hôm qua bạn mệt phải không? |
Cách dùng
1 | Diễn tả hành động đã diễn ra và chấm dứt trong quá khứEx: Mary went to the movie with her boyfriend 4 days ago (Mary đi xem phim với bạn trai vào 4 ngày trước) |
2 | Diễn tả một thói quen trong quá khứ.Ex: I used to play volleyball with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng chơi đá chuyền với các bạn hàng xóm) |
3 | Diễn tả chuỗi hành động diễn ra liên tiếp nhau.Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast and went to school. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng và đi học) |
4 | Dùng trong câu điều kiện loại 2Ex: If Linna studied hard, she could pass the entrance examination. (Nếu Linna học hành chăm chỉ, thì cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các từ như ago (cách đây…), in …, yesterday (ngày hôm qua), last night/month/year (tối qua/ tháng trước/ năm trước).
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
Định nghĩa
Là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + was/were + V_ing + O Ex: Rose was watching TV at 9 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ Rose đang xem tv) |
Phủ định | S + was/were + not + V_ing + O Ex: Rose wasn’t watching TV at 8 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ Rose không xem tv) |
Nghi vấn | Was/were + S + V_ing + O? Ex: Was Rose watching TV at 9 P.M last night? (Có phải tối hôm qua lúc 9 giờ Rose đang xem TV?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: Martin was having dinner at 8 P.M last night. (Martin đang ăn tối lúc 8 giờ tối hôm qua) |
2 | Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường chia theo quá khứ đơn). Ex: Martin was working when his mom called. (Lúc Martin đang làm việc TV thì mẹ anh ấy gọi) |
3 | Diễn tả những hành động diễn ra đồng thời với nhau. Ex: While Martin was reading a book, Rose was watching television. (Trong lúc Martin đang đọc sách thì Rose đang xem TV) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ như at … last, at this time last night, when/ while/ as, from … to …
Bài tham khảo thêm: 3 mẹo học các thì trong tiếng Anh hiệu quả, nhanh chóng
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
Định nghĩa
Là thì dùng để diễn tả một hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động diễn ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động diễn ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + had + V3/ed + O Ex: Eira had done homework before her dad arrived. (Eira đã hoàn thành bài tập về nhà trước bố cô ấy về) |
Phủ định | S + had + not + V3/ed + O Ex: Eira hadn’t come home when her mother got there. (Eira vẫn chưa về nhà khi mẹ cô ấy đến.) |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed + O? Ex: Had the film ended when Eira arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi Eira tới rạp phải không?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ. Ex: By 6pm yesterday Eira had left her house. (Eira rời nhà trước 6 giờ hôm qua) |
2 | Diễn đạt một hành động diễn ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Ex: Before Eira went to bed, she had done her homework. (Trước khi Eira đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập) |
3 | Dùng trong câu điều kiện loại 3. Ex: If Eira had studied hard, she could have passed the entrance examination. (Nếu Eira học hành chăm chỉ, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các từ như: By the time, prior to that time, when, as soon as, before, after, Until then,…
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
Định nghĩa
Là thì diễn tả quá trình diễn ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác đã diễn ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng lúc cần diễn đạt tính chính xác của hành động.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + had been + V_ing + O Ex: Kane had been working for 4 hours when the boss telephoned. (Kane đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.) |
Phủ định | S + had + not + been + V_ing + O Ex: I haven’t been talking to Kane when I saw him. (Tôi đã không nói chuyện với Kane khi tôi nhìn thấy anh ấy.) |
Nghi vấn | Had + S + been + V_ing + O? Ex: Had Kane been playing soccer for 3 hours before he went to eat dinner? (Kane đã chơi bóng đá trong 3 giờ trước khi đi ăn tối?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước chia theo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia theo thì quá khứ đơn. Ex: Finn has done some market research before my boss asked me to. (Finn đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu tôi.) |
2 | Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ. Ex: My wife and I had been quarreling for an hour until midnight. (Tôi và vợ đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến nửa đêm.) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các từ như before, after, until then, by the time, prior to that time, …
Thì tương lai đơn ( Simple future tense)
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động không được dự định trước và được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + V(infinitive) + OEx: I will go to Long An on Sunday. (Tôi sẽ đi Long An vào Chủ Nhật.) |
Phủ định | S + shall/will + not + V(infinitive) + OEx: I won’t go to Long An on Sunday. (Tôi sẽ không đi Long An vào Chủ Nhật.) |
Nghi vấn | Shall/will+S + V(infinitive) + O?Ex: Will you go to Long An on Sunday? (Bạn sẽ đi Long An vào Chủ Nhật đúng không?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định. Ex: Hubert thinks it will be sunny. (Hubert nghĩ rằng trời sẽ nắng.) |
2 | Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói. Ex: Hubert will bring coffee to you. (Hubert Sẽ mang cà phê đến cho bạn.) |
3 | Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa. Ex: Hubert won’t help you anymore. (Hubert sẽ không giúp đỡ bạn nữa.) |
4 | Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I. Ex: If Hubert doesn’t hurry, he will be late. |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ tomorrow (ngày mai), next day/week/month/year (tuần tới/tháng/năm), in + thời gian,…
Cùng chủ đề: Sơ đồ các thì trong tiếng Anh cực kỳ nhanh thuộc
Thì tương lai tiếp diễn ( Future continuous tense)
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + will/shall + be + V-ing Ex: Stella will be staying at home at 10 am tomorrow. (Stella sẽ ở nhà lúc 10 giờ sáng mai.) |
Phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing Ex: Stella won’t be staying at home at 10 am tomorrow. (Stella sẽ không ở nhà lúc 10 giờ sáng mai.) |
Nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing? Ex: Will Stella be staying at home at 10 am tomorrow? (Stella sẽ ở nhà lúc 10 giờ sáng mai chứ?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả về một hành động diễn ra trong tương lai tại thời điểm xác định. Ex: Stella will be going camping at this time next Saturday. (Stella sẽ đi cắm trại vào lúc này vào thứ 7 tới.) |
2 | Diễn tả về một hành động đang diễn ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào. Ex: Stella will be waiting for you when the plane lands. (Stella sẽ đợi bạn khi máy bay hạ cánh.) |
Cách nhận biết
Trong câu có các cụm từ như next time/year/week, in the future, and soon,…
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + have + V3/ed Ex: Myrna will have finished her work on Sunday. (Myrna sẽ hoàn thành công việc vào chủ nhật.) |
Phủ định | S + shall/will not + have + V3/ed Ex: Myrna won’t have finished her homework on Sunday. (Myrna sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào chủ nhật.) |
Nghi vấn | Shall/Will + S + have + V3/ed? Ex: Will Myrna have finished her homework on Sunday? (Myrna sẽ làm xong bài tập của cô ấy vào chủ nhật chứ?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Ex: Myrna will have finished her work by 9 o’clock. (Myrna sẽ hoàn thành công việc trước 9 giờ.) |
2 | Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Ex: When Myrna comes back, I will have done homework. (Khi Myrna về, tôi sẽ làm xong bài tập về nhà.) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có xuất hiện: by/by the end of/ by the time + thời gian trong tương lai,…
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động đã diễn ra cho tới thời điểm nói trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | S + shall/will + have been + V-ing + O Ex: By this July, Alger will have been studying for 3 years at this school. (Tính đến tháng 7 này thì Alger đã học tại ngôi trường này được 3 năm.) |
Phủ định | S + shall/will not + have + been + V-ing Ex: The workers will not have been finishing this bridge for 3 years by the end of next week. (Tới cuối tuần này, các công nhân sẽ không hoàn thành cây cầu này trong 3 năm.) |
Nghi vấn | Shall/Will + S+ have been + V-ing + O? Ex: Will Alger have been living in this house for 5 years by this week? (Alger sẽ sống ở căn nhà này được 5 năm tính tới tuần này phải không?) |
Cách dùng
1 | Diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai. Ex: Until the end of this month, Alger will have been working here for 3 years. (Cho đến cuối tháng này, Alger sẽ làm việc tại đây được 3 năm.) |
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các từ như by the time, by then, For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai, …
Xem thêm: Tìm hiểu tất tần tật về sự phối thì trong tiếng Anh, bài tập kèm đáp án
Bài viết này đã cung cấp cho các bạn sự khác nhau giữa các thì trong tiếng Anh một cách chi tiết và cụ thể. Mong rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho các bạn khi học về chủ điểm Ngữ pháp về các thì trong tiếng Anh. IELTS Academic chúc bạn học tốt.