Thông qua các bài viết trước, các bạn đều đã được học kiến thức ngữ pháp về các loại tính từ trong tiếng Anh cũng như mẹo nhớ trật từ tính từ trong tiếng Anh. Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng ILETS Academic vận dụng những kiến thức đã học được ở những bài trước để thực hành làm các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé (có đáp án ở cuối bài viết).
Mục lục
Bài tập về tính từ trong tiếng anh
Bài 1: hoàn thành câu, bằng cách sử dụng từ trong ngoặc thêm đuôi ing hoặc đuôi ed.
- The movie wasn’t as good as I had expected (disappoint)
- The movie was …..
- I was …. with the movie
- Anna likes teaching young children even though it’s a very hard job (exhaust)
- Her job is often ….
- After a day’s work, she is often …
- I hate rainy days (despress)
- The weather is ….
- Rainy days make me ….
- This is the first time I have been to Korea (excite)
- It is an … experience for me
- I am really …. about going to Korea
Bài 2: Chọn từ đúng trong ngoặc
- Is she (interesting/interested) in dancing?
- The volleyball match was very (exciting/excited).
- It’s kind of (embarrassing/embarrassed) when you have to borrow money from other people.
- I feel (bored/boring) all the time
- I was really (amazed/amazing) when I received a gift from my best friend.
- She didn’t find the joke funny. She was not (amusing/amused)
- How was the film? Is it (interesting/interested)?
- My roommate is one of the most (bored/boring) people I’ve ever met. She never says anything (interesting/interested).
Bài 3: Hoàn thành câu sử dụng từ cho trước
Bored/boring | Excited/exciting | Surprised/surprising | |
Confused/confusing | Interested/interesting |
- The movie was …… I fell asleep.
- Anna’s got nothing to do on Sunday. She’s ….
- Nam is a very …. person. He’s learnt a lot and he knows a lot
- My teacher’s explanation was … Most of my classmates didn’t understand it.
- I often visit museums. I’m … in history.
- My son studied very hard. It’s not … that he passed the exam.
Bài 4: Sắp xếp lại trật tự các từ sau
- Long/ grey/beard/a
- Pin/flowers/small
- Bus/blue/big/a
- Short/blonde/hair
- Glass/modern/big/room/a
Bài 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
- a/white/long/beautiful/dress/she/ wore
- Teacher/he/is/smart/young
- It/a/experience/pretty/horrible/me/for/is
- House/we/bought/a/cozy/new/pink/big
- Her/gave/he/a/very/beautiful/ring/big/golden
Bài 6. Phân loại các tính từ sau vào đúng thể loại tính từ
Loại tính từ | Tính từ |
Opinion (ý kiến) | |
Size (kích cỡ) | |
Age (độ tuổi) | |
Color (màu sắc) | |
Origin (nguồn gốc) | |
Material (chất liệu) | |
Purpose (mục đích) |
Danh sách tính từ:
Running, long, young, golden, wooden, black, white, big, pretty, cozy, attractive, beautiful, racing, thick, thin, great, nice, alarm (clock), brick, large, tall, excellent, lovely, fat, narrow, Vietnamese, blue, wonderful, terrible, old, new, paper, plastic, Italian, Chinese
Bài 7. Thêm and hoặc but vào các câu sau
- A hard….uncomfortable armchair
- A beautiful … cozy house
- Cheap … good cars
- Simple … elegant designs
- A blue …white shirt
Đáp án
Bài 1: Hoàn thành câu, bằng cách sử dụng từ trong ngoặc thêm đuôi ing hoặc đuôi ed.
- The movie wasn’t as good as I had expected.
- The movie was disappointing
- I was disappointed with the movie
- Anna likes teaching young children even though it’s a very hard job.
- Her job is often exhausting
- After a day’s work, she is often exhausted
- I hate rainy days.
- The weather is depressing
- Rainy days makes me depressed
- This is the first time I have been to Korea.
- It is an exciting experience for me
- I am really excited about going to Korea
Bài 2: Chọn từ đúng trong ngoặc
- Interested
- Exciting
- Embarrassing
- Bored
- Amazed
- Amused
- Interesting
- Boring và interesting
Bài 3: Hoàn thành câu sử dụng từ cho trước
Bored/boring | Excited/exciting | Surprised/surprising | |
Confused/confusing | Interested/interesting |
- The movie was boring.I fell asleep.
- Anna’s got nothing to do on Sunday. She’s bored
- Nam is a very interesting person. He’s learnt a lot and he knows a lot
- My teacher’s explanation was confusing. Most of my classmates didn’t understand it.
- I often visit museums. I’m Interested in history.
- My son studied very hard. It’s not surprising that he passed the exam
Bài 4: Sắp xếp lại trật tự các từ sau
- A long grey beard
- Small pink flowers
- A big blue bus
- Short blonde hair
- A big modern glass room
Bài 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
- She wore a beautiful long white long dress
- He is a young smart teacher
- It is a pretty horrible experience for me
- We bought a cozy big new pink house
- He gave her a very beautiful big golden ring
Bài 6. Phân loại các tính từ sau vào đúng thể loại tính từ
Loại tính từ | Tính từ |
Opinion (ý kiến) | Pretty, cozy, attractive, beautiful, great, nice, excellent, lovely, wonderful, terrible |
Size (kích cỡ) | Long, big, thick, thin, large, tall, fat, narrow |
Age (độ tuổi) | Young, old, new |
Color (màu sắc) | Black, white, blue |
Origin (nguồn gốc) | Vietnamese, Italian, Chinese |
Material (chất liệu) | Golden, wooden, brick, paper, plastic |
Purpose (mục đích) | Running, racing, alarm (clock), |
Bài 7. Thêm and hoặc but vào các câu sau
- A hard and uncomfortable armchair
- A beautiful and cozy house
- Cheap but good cars
- Simple but elegant designs
- A blue and white shirt
Trên đây là các dạng bài tập về tính từ trong tiếng Anh mà các bạn có thể gặp trong các kỳ thi. Các bạn cố gắng tự mình hoàn thành hết tất cả các câu hỏi trước khi tra cứu đáp án ở cuối bài viết nhé. Trong quá trình làm bài, nếu gặp những từ mới hoặc kiến thức mới, các bạn nên tra cứu nghĩa cũng như ghi chép lại các kiến thức mới đầy đủ nhé, để sau mỗi lần thực hành kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của các bạn sẽ được cải thiện đáng kể. IELTS Academic chúc các bạn học tốt và thi tốt!