Trong ngữ pháp tiếng Anh, có một số cặp từ khiến các bạn dễ nhầm lẫn, ví dụ như fond hoặc frond, đều là những từ thường được dùng và cũng thường bị nhầm. Trong bài biết ngày hôm nay, IELTS Academic mời các bạn cùng chúng tôi tìm hiểu thật kỹ về fond đi với giới từ gì, để không còn thường xuyên bị nhầm lẫn nữa nhé.
Mục lục
Fond đi với giới từ gì
Bạn đã biết fond đi với giới từ gì chưa? Chắc hẳn hầu hết những lần gặp từ fond trong tiếng Anh, các bạn đều thấy có giới từ of đi kèm đúng không? Vâng, chính xác là fond thường đi kèm với giới từ of, với cấu trúc:
Fond of + somebody:
E.g. I have grown fond of you. (Tôi đã trở nên thích bạn)
Fond of (doing) something:
E.g. She is fond of cooking (Cô ấy yêu thích nấu ăn)
Các cách sử dụng từ fond
Fond: Có cảm xúc ấm áp hoặc yêu thương cho một ai đó, đặc biệt là người mà bạn đã biết trong một thời gian dài
E.g.
I’ve been very fond of you. (Tôi đã rất thích bạn)
Với tầng nghĩa này, fond có từ đồng nghĩa là love, like, theo đó,
Love có nghĩa là có cảm xúc mạnh mẽ quan tâm đến người khác
E.g. I love you (Anh yêu em)
Like có nghĩa là bạn cảm thấy thoải mái khi ở cạnh ai đó, và thích được ở bên cạnh bạn
E.g. Your sister is cute. I like her (Em gái của bạn đáng yêu. Tôi thích cô ấy).
Fond: Cảm thấy điều gì đó vui vẻ, hấp dẫn, dễ chịu, đặc biệt là điều mà bạn đã thích, đã có hứng thú trong một khoảng thời gian dài.
E.g. She’s extremely fond of Kpop (Cô ấy thực sự rất thích Kpop)
Với ý nghĩa này, fond cũng đồng nghĩa với love và like
Fond: Thích làm điều mà người khác thấy khó chịu, không thoải mái và làm nó thường xuyên
E.g. Anna’s very fond of telling her younger sisters what to do (Anna thích nói với các em gái của cô ấy điều cần làm)
Fond: Tử tế và yêu thương (chỉ đứng trước danh từ)
E.g. She gives me a fond embrace (Cô ấy dành cho tôi một cái ôm trìu mến)
Một số cụm từ đồng nghĩa với be fond of
- Be devoted to somebody: Yêu ai đó rất nhiều và hỗ trợ họ về mọi mặt
E.g. my parents are devoted to me (Bố mẹ tôi yêu tôi rất nhiều và hỗ trợ tôi về mọi mặt)
- Care for somebody: Yêu ai đó, đặc biệt là bằng một cách mà được dựa vào một cảm xúc thích ai đó rất nhiều hoặc muốn bảo vệ họ, muốn thân mật với họ.
E.g. She cared for him more than his ex-girlfriend did (Cô ấy đã yêu thương anh ấy, muốn quan tâm chăm sóc anh ấy nhiều hơn bạn gái cũ của anh ấy đã từng).
- Dote on somebody: Cảm thấy và thể hiện một tình yêu lớn đối với ai đó, và không quan tâm đến những lỗi lầm của họ.
E.g. She dotes on her son (Cô ấy yêu con của cô ấy rất nhiều, không quan tâm đến những sai lầm của cậu ấy)
- Thinks the world of someone và Has a soft spot for someone được sử dụng khi ai đó yêu một người rất nhiều.
E.g.
David’s like a father to her – she thinks the world of him (David như bố của cô ấy vậy – cô ấy yêu ông ấy rất nhiều)
Everyone knows Nam always has a soft spot for his girlfriend (Mọi người đều biết Nam rất yêu bạn gái của cậu ấy).
- Grow on, take to, hoặc warm to: được sử dụng khi ai đó bắt đầu thích ai đó, hay điều gì đó
E.g.
I wasn’t sure about the rose at first, but it’s growing on me. (Tôi không chắc về ấn tượng với hoa hồng từ đầu, nhưng tôi đang ngày càng thích nó)
I don’t warm to him. (Tôi không thích anh ta)
- Take a shine to hoặc take a liking: Được sử dụng khi ai đó đột nhiên thích một ai đó hoặc một điều gì đó.
E.g. He took a liking to his new car at the first time he’s seen it (Anh ấy đã thích chiếc xe mới của mình ngay lần đầu tiên nhìn thấy nó)
- Has a weakness for something: Được sử dụng khi một ai đó thích một điều gì đó rất nhiều dù biết rằng điều đó là không nên
E.g. I have a weakness for meat (Tôi rất thích ăn thịt dù tôi biết không nên).
Bài tập (có đáp án)
Bài tập: Điền từ thích hợp: fond, of, shine, to, love, on, for vào chỗ trống
- She seems to be fond of Son Tung singer
- He gave me a fond look
- I have very fond memories of my time in Thailand
- He waited all day in the fond hope that she would come
- Everyone realizes that he takes a shine to you
- His wife is really devoted to him
- Don’t dote on your nieces too much
- I cared for you more than I wanted you to know
- I love you very much. Will you marry me?
- She had grown fond of her job and didn’t want to leave the company
Đáp án: Điền từ thích hợp: fond, of, shine, to, love, on, for vào chỗ trống
- of
- fond
- of
- fond
- shine
- to
- on
- for
- love
- fond
Vậy là chúng ta phải vừa được tìm hiểu thêm một tính từ phổ biến và thú vị trong tiếng Anh – tính từ fond. Chúng ta đã học các cách sử dụng fond, Fond đi với giới từ, cũng như các từ, cụm từ đồng nghĩa với fond, fond of, v.v. IELTS Academic hi vọng các bạn đã vừa có một bài học bổ ích và thư giãn. Chúc các bạn học tốt!