Banner học bổng hè 26 triệu

16 Phrasal verb with fall thông dụng nhất bạn đã biết?

Cụm động từ (Phrasal verb) với từ fall thường bị nhiều người nhầm lẫn chỉ mang nghĩa là rơi, ngã, nhưng thực tế của các cụm động từ này mang ý nghĩa khác so với động từ gốc “fall” nhiều. Vậy hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu nghĩa và cách sử dụng của các Phrasal verb with fall này nhé!

Fall là gì?

Theo từ điển Oxford, “fall” là một động từ, mang ý nghĩa chính là rơi ở bề mặt cao xuống bề mặt thấp hơn.

Eg:

  • The leaves were falling from the trees. (Những chiếc lá rơi từ cây).
  • My sister fell into the river last night. (Chị của tôi bị ngã xuống sông đêm qua).

Ngoài ra, “fall” còn được sử dụng với những nét nghĩa sau đây:

  • Fall (n): mùa thu

Eg: It’s fall. That’s why the weather is cooler. (Mùa thu rồi. Vì vậy thời tiết đã mát mẻ hơn).

  • Fall (v): sụt giảm, suy giảm.

Eg:

  • The temperature fell sharply during the night. (Nhiệt độ giảm sâu vào ban đêm).
  • Petroleum sales fell around 10 percent. (Doanh số bán xăng dầu giảm khoảng 10%).
  • Fall (v): rơi vào một trạng thái gì đó.

Eg:

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • He fell asleep on the couch while watching TV last night. (Anh ấy ngủ trên ghế khi đang coi TV).
Ví dụ phrasal verb with fall
Ví dụ phrasal verb with fall
  • She fell ill for 2 days so she couldn’t go to school. (Cô ấy bị ốm 2 ngày nên cô ấy không thể đi học được).

Bên cạnh đó, vì “fall” là động từ bất quy tắc (fall – fell – fallen), vì vậy bạn hãy để ý để sử dụng từ “fall” trong các tình huống chính xác nhé.

Xem thêm:

Sau danh từ là gì

Sau Very là tính từ hay trạng từ

Các phrasal verb with fall phổ biến nhất

Các Phrasal verb with “fall” khá đơn giản, dễ hiểu, vì vậy thường xuyên được sử dụng trong các cuộc hội thoại, cũng như trong các bài tập. Dưới đây là các cụm động từ với từ “fall”:

fall down: rơi, ngã xuống một vị trí thấp hơn (cầu thang, hố…).

Eg: I slipped and fell down the stairs. (Tôi trượt chân và ngã xuống cầu thang).

fall over: va phải, vấp phải (một thứ gì đó).

Eg: I fell over the rock when skateboarding last Sunday. (Tôi bị vấp đá khi trượt ván vào chủ nhật tuần trước).

fall off: ngã (từ một vị trí trên cao nào đó (xe đạp, dốc,…)/giảm sút (cổ phiếu, giá cả,…).

Eg: Sales of this coffee beans have been falling off recently (Doanh số bán hàng của hạt cà phê này đã giảm gần đây).

fall out of: rơi/ngã ra khỏi vật gì đó hoặc ai đó (cửa sổ, không còn yêu ai nữa).

Eg: The phone fell out of John’s hand (Điện thoại rơi khỏi tay của John).

I fell out of love with him. (Tôi không còn yêu anh ấy nữa).

fall into: bắt đầu việc gì đó mà không có kế hoạch chuẩn bị trước.

Eg: My sister, Lisa, just fell into my job when an opportunity came up (Em gái tôi, Lisa, vừa bắt đầu công việc của em ấy khi cơ hội đến).

fall to: bắt đầu

Eg: He fell to studying without realizing his mom came into the room. (Anh ấy bắt đầu học mà không nhận ra rằng mẹ anh ấy đã vào phòng).

fall in love (with somebody): yêu ai

Eg: He is so sweet, so I fell in love with him at first sight. (Anh ấy thật ngọt ngào, nên tôi đã yêu anh ấy từ cái nhìn đầu tiên).

fall in love (with somebody)
Fall in love (with somebody)

fall apart: vỡ vụn thành từng mảnh

Eg: When I first heard that tragic news, my heart fell apart. (Khi tôi nghe tin tức bi thảm ấy lần đầu tiên, tim tôi đã vỡ thành từng mảnh).

fall back on (upon): phải cần đến, phải cầu đến

Eg: When I went bankrupt, we had to fall back on our savings (Khi tôi phá sản, chúng tôi phải cần đến số tiền tiết kiệm của mình).

fall behind: bị bỏ lại, bị tụt hậu

Eg: Being ill for a week made Jenny fall behind with her work (Ốm 1 tuần khiến Jenny bị tụt hậu trong công việc).

fall for: tin vào lời nói dối.

Eg: She lied to me multiple times but I kept falling for it. (Cô ấy lừa dối tôi nhiều lần nhưng tôi vẫn tin vào điều đấy).

fall for sb: yêu thích ai

Eg: I told myself to stop, but I kept falling for him. (Tôi đã tự nhủ bản thân dừng lại, nhưng tôi vẫn thích anh ấy). 

fall out: bong ra, rụng ra

Eg: Annie is getting worried about baldness because her hair is falling out quickly (Annie lo lắng về việc bị hói vì tóc cô ấy rụng rất nhanh).

fall out with sb over sth: mâu thuẫn với ai về chuyện gì

Eg: We fell out over the decision. (Chúng tôi tranh cãi về quyết định này).

fall over: vấp ngã trên mặt đất.

Eg: My mom slipped on the banana peel and fell over. (Mẹ tôi trượt vỏ chuối và ngã).

fall through: hỏng, thất bại.

Eg: my project fell through when planning permission was refused (Dự án của tôi bị thất bại khi giấy phép kế hoạch bị từ chối).

Xem thêm:

Bài tập Phrasal verb with fall

Cùng thực hành các bài tập bên dưới để củng cố lại những phrasal verb with fall phổ biến bạn nhé.

Bài tập vận dụng phrasal verb with fall
Bài tập vận dụng phrasal verb with fall

Bài tập: Chọn đáp án đúng A, B, C và D trong các câu sau

Câu 1. You’ll know that a book is falling apart if you can see.

A. its pages coming loose

B. its sales aren’t good

C. it’s not well-written

Câu 2. After his band broke up and his career in music ended, John had to fall back on

A. his accounting degree

B. a holiday in Europe

C. his hobbies

Câu 3. All the other teams are falling behind Manchester United in the table, so Manchester United look like

A. winning the title

B. losing the title

C. finding the title

Câu 4. If you fall for a scam that promises you millions of dollars if you help someone move money out of another country through your bank account, you will

A. make lots of money

B. lose lots of money

C. save lots of money

Câu 5: Brian fell for the girl next door, so he

A. went to the hospital

B. shouted at her

C. married her

Câu 6: In the hotel business, bookings always fall off in

A. the high season

B. the low season

C. the holiday season

Câu 7: Roger knew his hair was falling out, and that in a year or two he would

A. be bald

B. be grey

C. be thin

Câu 8: If two friends have fallen out over something, they are probably

A. very clumsy

B. not talking to each other

C. looking for it

Đáp án

1 – A, 2 – A, 3 – A, 4 – B, 5 – C, 6 – B, 7 – A, 8 – B

Trên đây là tổng hợp tất tần tật nghĩa và cách sử dụng của các Phrasal verb with fall thông dụng. IELTS Academic hi vọng bạn sẽ nắm rõ để sử dụng các cụm động từ được trôi chảy hơn nhé!