Banner back to school tháng 7

Bạn có biết popular đi với giới từ gì ? cách dùng

Để tiếp tục các bài viết về từ vựng ngữ pháp liên quan tới giới từ, ngày hôm nay IELTS Academic sẽ mang đến cho các bạn những thông tin chi tiết về cách sử dụng từ Popular trong tiếng Anh, ta sẽ biết được là Popular đi với giới từ gì. Các bạn hãy nhớ theo dõi nhé và cùng học với IELTS Academic nhé!

popular đi với giới từ gì trong tiếng Anh
popular đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Popular là gì?

Trong tiếng Anh, Popular là một tính từ,

adjective

UK  /ˈpɒp.jə.lər/ US  /ˈpɑː.pjə.lɚ/

Popular có nghĩa là phổ biến, được ưa chuộng; đại chúng

Theo từ điển, Popular được định nghĩa là:

  • được nhiều người thích hoặc ủng hộ
  • dành cho hoặc liên quan đến những người bình thường thay vì các chuyên gia hoặc những người có học thức
  • đúng hoặc phù hợp với sở thích và kiến thức của người bình thường

Ví dụ:

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • In-line skating is increasingly popular. 

(Trượt băng nội tuyến ngày càng phổ biến.).

  • Contrary to popular belief, air travel is less dangerous than travel by car 

(Trái với suy nghĩ của nhiều người, đi máy bay ít nguy hiểm hơn đi bằng ô tô)

  • EXO is one of the most popular Idol group in South Korea right now ( EXO là một trong những nhóm được ưa chuộng nhất ở Hàn Quốc hiện nay)

Popular đi với giới từ gì?

Popular đi với giới từ: with (trong cụm popular with somebody), among (trong cụm popular among somebody)

Ví dụ:

EXO’s songs are very popular among teenagers in this country, which is one of their successes in music life.

Các bài hát của EXO rất được thanh thiếu niên nước này yêu thích, đây là một trong những thành công trong cuộc đời âm nhạc của họ.

It is almost impossible that those new policies would soon be popular with people of middle class.

(Hầu như không thể có những chính sách mới đó sớm phổ biến với những người thuộc tầng lớp trung lưu.)

Xem thêm Bạn có biết Rude đi với giới từ gì trong tiếng Anh ?

 Một số giới từ đi sau popular

Popular withTobe + popular + with somebody/ something+ It is almost impossible that those new policies would soon be popular with people of the middle class. (Hầu như không thể rằng những chính sách mới đó sẽ sớm phổ biến với những người thuộc tầng lớp trung lưu..)
Popular amongTobe + popular + among + somebody/ something+ Taylor Swift’s songs are very popular among teenagers in this country, which is one of her successes in music life. (Các bài hát của Taylor Swift rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên nước này, đây là một trong những thành công của cô trong cuộc đời âm nhạc.)
Popular forTobe + popular + for + somebody/ something+ It’s more popular for a reason (Nó phổ biến hơn vì một lý do) 
Popular inTo Be + popular + in + somewhere+ Idol Group is not very popular in VietNam. (Nhóm nhạc idol không phổ biến ở Việt Nam.)
Cần nắm popular đi với giới từ gì
Cần nắm popular đi với giới từ gì

Các từ/ cụm từ liên quan đến Popular

Popular music: âm nhạc pop (âm nhạc đại chúng hiện đại mới hot, thường có nhịp điệu mạnh, được tạo bằng thiết bị điện hoặc điện tử và dễ nghe và dễ ghi nhớ)

Ví dụ:

My father is really into popular music since he can listen to a piece of pop song repetitively without being bored of it.

(Bố tôi thực sự mê nhạc đại chúng vì ông có thể nghe đi nghe lại một đoạn bài hát pop mà không biết chán.)

Popular price: giá bình dân (một mức giá thấp mà mọi người sẵn sàng trả)

Ví dụ:

This show’s tickets will be sold at popular prices.

(Vé của chương trình này sẽ được bán với giá bình dân.)

Ví dụ:

Senators of that country have been elected by popular vote for approximately 3 centuries.

(Các thượng nghị sĩ của quốc gia đó đã được bầu bằng phổ thông đầu phiếu trong khoảng 3 thế kỷ rồi.)

Popular science: khoa học phổ thông, khoa học đại chúng (khoa học được trình bày theo cách thú vị và dễ hiểu đối với những người không phải là chuyên gia)

Ví dụ:

“How We Decide” is definitely a work of popular science.

“How We Decide” chắc chắn là một công trình khoa học đại chúng.

Popular capitalism: chủ nghĩa tư bản phổ thông (lý thuyết hoặc hệ thống dựa trên ý tưởng rằng mọi người trong xã hội đều có cơ hội sở hữu tài sản và cổ phần trong các công ty)

Ví dụ:

Popular capitalism involves a wider spread of privately owned wealth.

(Chủ nghĩa tư bản phổ biến liên quan đến sự phổ biến rộng rãi của cải thuộc sở hữu tư nhân.)

Popularity: sự phổ biến (thực tế là một cái gì đó hoặc một người nào đó được nhiều người thích, thích hoặc ủng hộ)

Ví dụ:

Organic food nowadays is growing in popularity.

(Thực phẩm hữu cơ ngày nay đang ngày càng phổ biến.)

Popularize: phổ biến hoá (làm cho một cái gì đó trở nên phổ biến)

Ví dụ:

Pop was popularized in the 2012s by EXO.

Pop được phổ biến hoá vào những năm 2012 bởi EXO.

Popularization: sự phổ biến hoá, việc làm cho phổ biến; tại chúng hoá, công chúng hoá 

Ví dụ:

With the popularization of blogging, information overload is worse than ever.

(Với sự phổ biến của việc viết blog, tình trạng quá tải thông tin trở nên tồi tệ hơn bao giờ hết.)

Phân biệt “popular” và ” Common” trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh hai từ này đều có chung 1 nghĩa là “phổ biến” nhưng sắc thái và trường hợp cách dùng lại khác nhau.

a. Popular

Thì có nghĩa là phổ biến, được nhiều người yêu thích, biết đến, ủng hộ, support  mang nghĩa tích cực.

Ví dụ:

This song was popular with people from my mother’s generation.

Bài hát này được những người từ thế hệ của mẹ tôi yêu thích.

Walking is a popular form of exercise in Vietnam.

Đi bộ là hoạt động thể dục phổ biến ở Việt Nam.

b. Common

Dịch nghĩa ra là thông thường, phổ biến, thường thường, mang sắc thái trung tính, tầm trung.

Ví dụ:

“Nguyen” is a very common name in Vietnam.

“Nguyen” là cái tên quá phổ biến ở Việt Nam.

Working overtime is very common in Vietnam.

Chuyện làm việc quá giờ rất phổ biến ởViệt Nam.

Cụm từ: common knowledge: mọi người đều biết

CÁC VÍ DỤ của popular

The problem is increased by exaggeration—and the offenders are not local papers, but some of the national populars.

(Vấn đề được gia tăng bởi sự phóng đại — và những người phạm tội không phải là giấy tờ địa phương, mà là một số người trong số những người nổi tiếng trên toàn quốc.)

The opposing view- that dialects are organized in a continuum without sharp boundaries- is likewise popular.

(Quan điểm đối lập – cho rằng các phương ngữ được tổ chức trong một chuỗi liên tục mà không có ranh giới rõ ràng – cũng phổ biến.)

I also do not think that the only future for museums that do want to become more popular is a ‘gloomy prospect of complete commodification’.

(Tôi cũng không nghĩ rằng tương lai duy nhất cho các bảo tàng muốn trở nên phổ biến hơn là một ‘viễn cảnh ảm đạm về việc hàng hóa hoàn chỉnh’.)

However, with literature and popular culture the value of a language can be enhanced so that the child will seek more input through that medium.

(Tuy nhiên, với văn học và văn hóa đại chúng, giá trị của một ngôn ngữ có thể được nâng cao để đứa trẻ sẽ tìm kiếm nhiều đầu vào hơn thông qua phương tiện đó.)

The test uses recognition of popular authors’ names as the dependent measure.

Xem thêm

Absent đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Talent đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Trên đây là những kiến thức hữu ích về “Popular và Popular đi với giới từ gì” mà IELTS Academic muốn gửi đến bạn đọc. Hy vọng rằng bạn sẽ học tập thật hiệu quả! Đừng quên theo dõi những bài viết mới để học tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé.

Banner launching Moore