Banner học bổng hè 26 triệu

So far là dấu hiệu của thì nào? Cách dùng cấu trúc So far chi tiết

Cấu trúc So far là cụm từ quan trọng và thông dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, so far còn là một dấu hiệu nhận biết ngữ pháp trong tiếng Anh. Sau đây, hãy cùng ieltsacademic.vn tìm hiểu tất tần tật về so far là dấu hiệu của thì nào cũng như cách dùng cấu trúc này ngay nhé!

So far có nghĩa là gì?

So far có nghĩa là gì?
So far có nghĩa là gì? – So far là dấu hiệu của thì nào?

So far là một cụm từ thường được sử dụng với nghĩa “cho tới nay”, “cho tới bây giờ”. Đây là nghĩa được sử dụng phổ biến nhất trong các câu đối thoại giao tiếp.

So far mang ý nghĩa này còn có các từ đồng nghĩa là: Up to now, Until now, Up to this point…

Bên cạnh đó, “so far” với định nghĩa trên còn là dấu hiệu nhận biết quan trọng của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh.

Eg: 

  • What is your favorite lesson in this subject so far? (Đến thời điểm hiện tại thì bài giảng yêu thích của bạn trong môn học này là gì?)
  • I bought a new dishwasher for my mom and so far, it works great. (Tôi đã mua cho mẹ tôi máy rửa bát mới và tới nay nó vẫn chạy ổn).

Nghĩa thứ hai của So far là “chỉ đến mức nào đó”. Chúng ta thường thêm từ “so far” vào câu văn để cho nghĩa của câu thêm hoàn thiện hơn. Từ đó cũng làm câu văn rõ ràng, dễ hiểu hơn.

Eg: 

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Susan trusts Steve only so far. (Susan chỉ tin tưởng Steve đến một mức nào đấy thôi.)
  • She could only tolerate his rudeness so far. (Cô ấy chỉ chịu đựng được tính thô lỗ của anh ấy đến mức nào đó mà thôi).

Lưu ý: khi sử dụng So far, đó chính là vị trí của cụm từ này trong câu văn. So far thường đứng ở đầu và cuối câu, nhưng cũng có thể đứng giữa câu văn.

Xem thêm:

So far là dấu hiệu của thì nào?

So far thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành vì thì này diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng vẫn liên quan hoặc tiếp tục đến hiện tại. Đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn có những giới từ chỉ thời gian: since, for, ever, never, up to now và so far,…

Eg:

  • I haven’t finished my homework so far. (Tôi vẫn chưa hoàn thành xong bài tập về nhà.)
  • I have learnt English so far for 3 years. (Tôi đã học Tiếng Anh cho đến tận bây giờ đã là 3 năm.)
So far là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành
So far là dấu hiệu của thì nào? – So far là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành

Bên cạnh đó, nhiều bạn vẫn đang còn nhầm lẫn giữa So far và By far. Vì vậy, chúng ta cần phân biệt được 2 cụm từ trên để áp dụng vào bài làm chính xác nhất.

So far: dùng để diễn tả mặt thời gian, thường mang nghĩa cho đến tận bây giờ, thời điểm này.

Eg: Karina hasn’t danced so far in her class because she has been injured. (Karina đã không nhảy múa ở lớp học từ lâu lắm rồi bởi vì cô ấy gặp phải chấn thương.)

By far: dùng để nói về vị trí, khoảng cách, số lượng mang nghĩa cao hơn, xa hơn.

Eg: Martin is the strongest winner by far. (Martin là người chiến thắng mạnh mẽ nhất.)

Cách dùng cấu trúc So far

So far mang nghĩa là “cho đến thời điểm hiện tại”, vì vậy So far thường xuyên được sử dụng trong thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect). 

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại. So far lại mang ý nghĩa “cho tới bây giờ”, tức là vẫn chưa có thời điểm xác định, sự việc chưa kết thúc hẳn.

Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Câu ở thể khẳng định: S + has/have + V3
Câu ở thể phủ định: S + has/have + not + V3
Câu ở thể nghi vấn: Has/Have + S + V3?

Eg:

  • Maria has sold off 70% of the items in her store. (Maria đã bán được 70% đồ vật trong cửa hàng của cô ấy.)
  • My father has stopped smoking so far. (Bố tôi đã dừng hút thuốc cho đến bây giờ.)

Tổng hợp các thành ngữ với “So far, so good”

Thành ngữ So far, so good
Thành ngữ So far, so good – So far là dấu hiệu của thì nào?

So far, so good là một thành ngữ rất phổ biến trong tiếng Anh. Thành ngữ “So far, so good” mang nghĩa rằng: Mọi thứ vẫn ổn, mọi thứ vẫn ổn.

  • It’s been so far, so good with my grades and I hope it stays that way. (Mọi thứ vẫn ổn với điểm số của tôi và mong là nó vẫn như vậy.)
  • How’s your new car running?  – So far, so good. (Chiếc xe mới của anh chạy như thế nào? – Ổn chứ, mọi thứ vẫn rất tốt.)

Một số từ vựng đồng nghĩa với So far

So far có các từ đồng nghĩa như: Up to now, up to this point, thus far, until now, up to the present.

Eg:

  • Where have you been up to now? = Where have you been until now? = Where have you been up to the present? (Bạn đã đi đến những nơi nào cho đến hiện tại rồi?)
  • There haven’t been any difficulties so far = There haven’t been any difficulties until now. (Không có gì quá khó khăn cho đến hiện tại.)

Xem thêm:

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng so far là dấu hiệu của thì nào
Bài tập vận dụng so far là dấu hiệu của thì nào

Bài tập: Điền vào ô trống dạng đúng từ trong ngoặc:

1. The kid _________ (not behave) badly so far.

2. One case so far _________ (not find) the culprit.

3. I _________ (leave) my clothes there so far.

4. So far 15 students _________ (score) in the first 5 games.

5. When my mother asked me about my life, I often answered that “so far _________” that she could rest assured.

Đáp án:

1. has not behaved

2. has not found

3. have left

4. have scored

5. so good

Trên đây là bài viết giải đáp thắc mắc So far là dấu hiệu của thì nào? Hi vọng bạn sẽ nằm lòng được định nghĩa, cũng như là các cấu trúc của So far. Bên cạnh đó bạn cũng có thể học thêm những cấu trúc tiếng Anh hay tại chuyên mục Học tiếng Anh của website ieltsacademic.vn bạn nhé. Chúc bạn học tốt!