Banner back to school tháng 7

Tomorrow là thì gì? Cách dùng và bài tập với “tomorrow”

Tomorrow là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “ngày mai”. Nó còn là từ thường xuyên được sử dụng trong những tình huống trong tương lai. Vậy cách sử dụng của từ “tomorrow” là gì?

1. Tomorrow là thì gì?

Tomorrow chính là dấu hiệu của thì tương lai đơn – một trong 12 thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng ta cũng có thể hiểu rằng thông thường, những câu nào có “tomorrow” sẽ thuộc về thì tương lai đơn. 

Ngoài tomorrow ra, thì tương lai đơn còn có những dấu hiệu khá dễ nhận biết khác như next year, next day, in + thời gian, believe, think, suppose,..

Tomorrow là dấu hiệu của thì tương lai đơn
Tomorrow là dấu hiệu của thì tương lai đơn – Tomorrow là thì gì?

2. Cách dùng tomorrow trong từng loại câu

Tomorrow trong câu tương lai đơn

Trong câu tương lai đơn, tomorrow có thể xuất hiện ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn. Tomorrow có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

Dạng khẳng định: 

S+ Will (‘ll) + V (inf)

Ví dụ: Alyssa will go to the park tomorrow. (Alyssa sẽ đi đến công viên vào ngày mai.)     

Dạng phủ định:

S+ Will (‘ll) + V (inf)

Ví dụ: Tomorrow, Peter will not be at home. (Ngày mai, Peter sẽ không có ở nhà đâu.)

Dạng nghi vấn:

Q: Will + S+ V (inf)? 
A: Yes, S + will/ No, S+ won’t

Ví dụ:

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Will Josh and Paxton arrive on time tomorrow? (Liệu Josh và Paxton sẽ đến đúng giờ vào ngày mai chứ?)

Yes, they will./No, they won’t.

Thì tương lai đơn là một thì phổ biến trong tiếng Anh
Thì tương lai đơn là một thì phổ biến trong tiếng Anh – Tomorrow là thì gì?

Tomorrow trong câu tường thuật trực tiếp

“Tomorrow” thông thường được dùng trong câu tường thuật trực tiếp. Vậy câu tường thuật trực tiếp là gì? Câu tường thuật trực tiếp được dùng để làm gì?

Câu tường thuật trực tiếp (Direct speech) là câu được dùng để thuật lại hay kể lại chính xác từng câu chữ mà người khác đã nói. Khi chuyển sang câu tường thuật gián tiếp (Indirect speech), “tomorrow” sẽ được chuyển thành “the following day” hoặc “the next day”.

Ví dụ:

“I will visit my grandparents tomorrow”, John said.

(“Tôi sẽ đi thăm ông bà của tôi vào ngày mai.”, John nói).

→ Câu tường thuật gián tiếp: John said he would visit his grandparents the following day/the next day. (Josh nói rằng anh ấy sẽ đi thăm ông bà của anh ấy vào ngày mai.)

“How about going to the museum tomorrow?”, Soobin suggested.

(“Vậy còn đi bảo tàng vào ngày mai thì sao?”, Soobin gợi ý.)

→ Câu tường thuật gián tiếp: Soobin suggested going to the museum the following day/the next day. (Soobin gợi ý đi thư viện vào ngày mai.)

Tomorrow dùng với giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) là những từ để làm rõ về thời gian thực hiện hành động. Chúng đi kèm với những danh từ chỉ thời gian.

Các giới từ chỉ thời gian phổ biến bao gồm: “on”, “in”, “at” thường được dùng để xác định thời gian trong câu. Ở những trường hợp khác, các giới từ chỉ thời gian này còn được dùng để chỉ nơi chốn. 

Tuy nhiên, từ “tomorrow” không được đi cùng với các giới từ ‘on’, ‘in’, ‘at’. 

Tuy vậy, “tomorrow” có thể đi kèm với 1 số giới từ chỉ thời gian như “by”, “till”, “until”.

  • By tomorrow: Trước ngày mai

Ví dụ: Students will need to hand in their paperwork to the teacher by tomorrow.

(Học sinh sẽ cần phải nộp bài tập cho giáo viên trước ngày mai.)

  • Till/Until tomorrow: Cho đến ngày mai

Ví dụ: I got sick so I will not go to class till/until tomorrow.

(Tôi bị ốm nên tôi sẽ không lên lớp cho đến ngày mai.)

3. Các cụm từ đi với “tomorrow”

Từ tomorrow có thể đứng riêng lẻ, hoặc có thể kết hợp với các từ khác tạo thành các cụm từ có nghĩa chỉ thời gian: 

  • Tomorrow morning: sáng mai

Eg: He will start his new job tomorrow morning. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào sáng mai).

  • Tomorrow afternoon: chiều mai

Eg: They said they would meet us tomorrow afternoon. (Họ nói bọn họ sẽ gặp mình vào chiều mai). 

  • Tomorrow evening: tối mai

Eg: He will ask her out on a date tomorrow evening. (Anh ấy sẽ mời cô ấy đi hẹn hò vào tối mai).

  • Tomorrow night: đêm mai

Eg: Tomorrow night, I will go to Felix’s party. (Đêm mai, tôi sẽ tới tiệc của Felix).

  • The day after tomorrow: ngày mốt, ngày kia

Eg: We’re going on vacation the day after tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào ngày mốt).

Tomorrow khi kết hợp với các từ khác tạo nên các cụm từ chỉ thời gian
Tomorrow khi kết hợp với các từ khác tạo nên các cụm từ chỉ thời gian – Tomorrow là thì gì?

4. Bài tập tomorrow là thì gì

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

BY – UNTIL – X (không cần có giới từ)

1. _______ tomorrow, the house will be bought by Mrs. Smith.

2. You can leave it _______ tomorrow.

3. I need you to send me the documents _______ tomorrow.

4. My aunt will return home _______ tomorrow.

5. I don’t think they will leave before _______ tomorrow afternoon.

6. Kim will go to the supermarket _______ tomorrow.

7. Will you clean up your room _______ tomorrow?

8. “Never put off _______ tomorrow what you can do today”.

9. Can you wake me up at 7 _______ tomorrow morning?

10. My assignment is due the day after _______ tomorrow.

Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.

1. Where is your ticket? The plane _______ on this Sunday morning. (set off)

2. He said he would be here _______. (tomorrow)

3. They _______ by tomorrow. (probably finish)

4. We _______ on a picnic tomorrow afternoon. (go)

5. It _______ (be) sunny tomorrow.

Bài tập

Đáp án bài tập 1: 

1. by

2. until

3. by

4. x

5. x

6. x

7. x

8. until

9. x

10. x

Đáp án bài tập 2:

1. Will set off

2. The next day

3. Will probably finish

4. Will go

5. Will be

Trên đây là bài viết giải thích cho “Tomorrow là thì gì?” đầy đủ và chi tiết nhất. Bên cạnh đó bạn cũng có thể học thêm những cấu trúc tiếng Anh hay tại chuyên mục Học tiếng Anh của website IELTS Academic bạn nhé. Chúc bạn học tốt. 

Banner launching Moore