“Yet” – một từ trông ngắn gọn nhưng lại được sử dụng với đa dạng nghĩa và vai trò trong Ngữ pháp tiếng Anh. Vậy cụ thể yet là thì gì, yet mang nghĩa như thế nào và được dùng trong tiếng Anh ra sao…Trong bài viết này, IELTS Academic sẽ giúp bạn đọc giải đáp các thắc mắc trên nhé!
Mục lục
Kiến thức cơ bản và Yet là thì gì?
Xét về cách phát âm, theo cả tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ, yet có phiên âm là /jet/.
Xét về nghĩa, Yet có thể được hiểu là “không, vẫn chưa” hoặc “bây giờ” hoặc dùng nhấn mạnh nét nghĩa “dài nhất, tốt nhất…”, hoặc chỉ khoảng thời gian từ thời điểm này đến một thời điểm đề cập đã qua…Ví dụ:
- He said to the police that he didn’t yet know what really happened last night. – Anh ta nói với cảnh sát rằng anh ta vẫn chưa biết chuyện gì đã xảy ra tối qua.
- I think we don’t need to launch the campaign yet. – Tôi nghĩ là chúng ta không cần phải bắt đầu dự án bây giờ.
- That is the most modern building yet constructed in this city. – Đó là tòa nhà hiện đại nhất được xây ở thành phố này từ trước đến nay.
Xét về vai trò trong câu, Yet chủ yếu được sử dụng như một trạng từ hoặc đôi khi đóng vai trò là từ nối. Cụ thể bạn hãy cùng xem các mục chi tiết dưới đây nhé!
Yet là trạng từ trong các thì hoàn thành
Với vai trò là trạng từ, yet được sử dụng phổ biến nhất ở thì hiện tại hoàn thành, đặc biệt là câu phủ định và nghi vấn.
Do đó, câu trả lời cho câu hỏi “Yet là thì gì?” trước hết là thì hiện tại hoàn thành.
- Câu phủ định thì hiện tại hoàn thành:
S + have/has not + Vpp + (O) + yet. – Ai đó chưa làm gì.
Examples | Meaning |
She has not contacted her boyfriend yet. | Cô ấy vẫn chưa liên lạc được với bạn trai. |
The number of victims in the crush has not been confirmed yet. | Số lượng nạn nhân của vụ giẫm đạp vẫn chưa được xác nhận. |
Long’s mother has not received any information from him yet. | Mẹ của Long thì vẫn chưa nhận được tin gì từ anh ấy. |
I have not done my Chinese homework yet. | Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập tiếng Trung của mình. |
- Câu nghi vấn thì hiện tại hoàn thành
Have/has + S + Vpp + (O) + yet? – Ai đó đã làm gì chưa?
Examples | Meaning |
Have they reached the destination yet? | Không biết họ đã đến đích chưa? |
Has Peter reviewed the Math knowledge for the final test yet? | Không biết Peter đã ôn tập kiến thức cho bài kiểm tra toán chưa? |
Have you sold all the goods in stock? | Bạn đã bán hết hàng trong kho chưa? |
Has Lan changed a lot since studying in the city yet? | Lan đã thay đổi rất nhiều kể từ khi lên học ở thành phố nhỉ? |
Ngoài ra, “Yet là thì gì” cũng có thể trả lời là: Yet cũng được dùng trong thì hiện tại hay quá khứ, nhưng chủ yếu vẫn ở câu phủ định. Ví dụ:
- Ly was not yet sure if she could believe in her teamates. – Ly vẫn chưa chắc chắn là có nên tin tưởng vào những người đồng đội của mình.
- Are you ready? – No, not yet (Bạn đã sẵn sàng chưa? – Chưa, vẫn chưa)
Bổ sung thêm các từ cũng là trạng từ trong HTHT
Yet là từ nối trong tiếng Anh
Khi đóng vai trò là liên từ hay từ nối trong tiếng Anh, ta có thể hiểu nghĩa của Yet là “song, tuy nhiên, vậy mà..” Ví dụ:
- He was the most hard-working student in the class, yet he failed the exam. – Anh ấy là người chăm nhất lớp, vậy mà anh đã trượt kỳ thi.
- The news sounds strange, yet true. – Tin tức nghe vẻ kỳ lạ nhưng lại đúng.
- Yesterday, we had a wonderful performance on stage, yet the judges didn’t highly appreciate it. – Hôm qua, chúng tôi đã có một tiết mục tuyệt vời trên sân khấu nhưng ban giám khảo đã không đánh giá cao nó.
Các cụm từ hay chứa Yet
Một số cụm từ cố định chưa Yet trong tiếng Anh có thể kể đến như:
- Better yet: Dùng để chỉ trong khi một việc gì đó rất tốt nhưng còn có điều tốt hơn
Examples | Meaning |
In order to make parents proud, Alex tries his best to become a teacher, better yet, an inspirer for the young. | Để khiến bố mẹ tự hào, Alex có hết mình để trở thành một giáo viên hoặc hơn thế nữa là một người truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ. |
I think you should meet him to ask tomorrow, better yet, call him right now. | Tôi nghĩ rằng bạn nên gặp anh ta để hỏi chuyện vào ngày mai, tốt hơn hết là gọi anh ta ngay bây giờ. |
- Not just yet: Không phải lúc này nhưng sẽ sớm thôi
Examples | Meaning |
He can’t help us just yet. | Anh ấy hiện không thể giúp chúng ta nhưng sớm thôi anh ấy sẽ giúp được. |
We needn’t do it just yet. | Chúng ta không cần làm nó lúc này nhưng sớm thôi sẽ phải làm. |
Tổng kết
Như vậy, IELTS Academic đã giúp bạn hệ thống đầy đủ các kiến thức liên quan đến Yet nói chung và “Yet là thì gì?” nói riêng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn và đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo từ vựng này nhé!