Banner giảm 40% học phí

Must là thì gì? Tổng hợp 4 cách dùng Must trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh ta đã biết được chia làm 12 thì, vậy nếu bạn có thắc mắc “Must là thì gì?” thì IELTS Academic sẽ giải đáp giúp bạn nhé!

Kiến thức cơ bản về Must

Trước khi tìm hiểu “Must là thì gì?” hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu những kiến thức cơ bản về Must 

  • Xét về phát âm, trong cả Anh – Anh và Anh – Mỹ, must được phát âm là /mʌst/ dưới dạng “strong form”. Tuy nhiên, trong câu, Must có thể được đọc lướt dưới dạng “weak form” là /məst/
  • Xet về dạng từ và ý nghĩa, Must có nghĩa là “phải (làm gì)”, được dùng với vai trò là một động từ khuyết thiếu trong câu.
Tổng hợp cách dùng Must trong tiếng Anh

Must diễn tả sự bắt buộc (theo luật/quy định)

Trong trường hợp này Must thường dùng diễn tả sự vật, sự việc ở thì hiện tại đơn.

  • I must go to my university to study every day. 

(Tôi phải đến trường đại học để học mỗi ngày)

  • She must go to the bank to get some money because her debit card is broken

(Cô ấy phải đến ngân hàng để lấy tiền vì thẻ cô ấy bị hỏng)

  • Cars must not park in front of the entrance of the event.

(Những chiếc xe ô tô không được đỗ trước lối vào sự kiện)

  • You mustn’t open the oven door before the cake is ready.

(Bạn không được mở cửa lò khi bánh chưa chín.)

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • If you want to go into this exhibition, you must show the guard your card. 

(Nếu bạn muốn vào trong triển lãm trưng bày này, bạn phải xuất trình thẻ cho bảo vệ)

  • Must you always treat your army in that way? 

(Bạn bắt buộc phải đối xử với kẻ thù của mình theo cách như vậy à?)

Must đưa ra lời khuyên

  • You must try that dress, I assure that it suits you. 

(Bạn phải thử cái váy đó, tôi dám chắc là nó hợp với bạn)

  • You must go to visit Nha Trang once in your life, it is breathtaking.

(Bạn phải đến thăm Nha Trang một lần trong đời, nó tuyệt đẹp)

  • You must simply listen to that song, because its melody will make you more comfortable.

(Bạn phải nghe bài hát đó đi, bởi vì giai điệu của nó sẽ khiến bạn thoải mái hơn đó)

  •  She must have done that project soon. She had a lot of time but she spent it sleeping. 

(Cô ấy lẽ ra phải hoàn thành dự án sớm hơn. Cô ấy có rất nhiều thời gian nhưng lại dành nó để ngủ)

  • My father said: “This exam is very important. You must prepare for it well.

(Bố tôi đã đã nói rằng “Bài kiểm tra này rất quan trọng. Con phải chuẩn bị tốt cho nó nhé”)

Must diễn tả sự suy diễn (logic) 

  • She must be super happy when opening that birthday gift. 

(Cô ấy chắc sẽ mừng lắm khi mở món quà sinh nhật)

  • Peter must get angry when he comes back, because you broke his favorite vase.

(Peter chắc chắn sẽ nổi cáu khi anh ấy quay lại vì bạn đã làm vỡ chiếc bình anh ấy thích)

  • You must find it hard to speak when you study French for the first time.

(Bạn chắc chắn gặp khó khăn khi học tiếng Pháp lần đầu tiên)

  • William must be her new boyfriend, as we saw them hand in hand on the street yesterday.

(William chắc chắn là bạn trai mới của cô ấy, vì chúng tôi đã thấy họ tay trong tay trên phố hôm qua)

  • She must be into the event, as I have just seen her car parked in the parking lot.

(Cô ấy chắc chắn đã vào trong sự kiện rồi vì tôi vừa thấy xe cô ấy đỗ trong bãi) 

Cách dùng Must have V3

Nằm trong khuôn khổ nội dung “Must là thì gì?”, hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu cấu trúc  “Must have V3”

Đây là cấu trúc dùng để diễn tả ý kiến của bản thân về những sự kiện trong quá khứ dựa vào kinh nghiệm/sự thật. 

Ví dụ:

Ly must have got the highest score in Math exam because she excels in this subject.

(Ly chắc hẳn là đã đạt điểm cao nhất trong bài kiểm tra toán vì cô ấy học môn này rất xuất sắc.)

So sánh Must với Have to

Cũng như Must, Have to được dùng như một động từ khuyết thiếu và đều mang ý nghĩa bắt buộc trong câu. Tuy nhiên, với Have to, cụm này diễn tả sự bắt buộc do nguyên nhân khách quan, trong khi must diễn tả sự bắt buộc xuất phát từ ý định cá nhân.

So sánh Must với Have to

Ví dụ:

  • I must study hard to get the scholarship this semester. (Tôi phải học tập chăm chỉ để đạt học bổng kỳ này) – Đây là việc tự bản thân ép mình
  • I have to get up at 6 am because the train leaves at 5.30 and I do not want to miss it. (Tôi phải thức dậy lúc 6 giờ sáng vì tàu chạy lúc 5h30 và tôi không muốn lỡ nó) – Tôi phải dậy sớm vì nguyên nhân khách quan là tàu chạy chứ thực ra bản thân tôi cũng không muốn.

Tổng kết

Như vậy, IELTS Academic đã giúp bạn tổng hợp đầy đủ kiến thức liên quan đến “Must là thì gì”. Hi vọng sau khi đọc bài viết này, bạn đã nắm được các kiến thức cơ bản của Must, cũng như cách dùng trong từng thì cụ thể và phân biệt nó với cấu trúc tương đương Have to. Đừng quên làm bài tập thường xuyên để củng cố kiến thức và vận dụng thành thạo trong các bài thi nhé!