“Inform” là một động từ được sử dụng khá phổ biến trong ngữ pháp tiếng anh. Chắc hẳn bạn đọc lần đầu tiên tiếp xúc với từ vựng này sẽ đặt ra câu hỏi “inform có nghĩa là gì?” hay Inform đi với giới từ gì trong câu Trong bài viết dưới đây, IELTS Academic sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên, cũng như cung cấp các bài tập rèn luyện (có đáp án) để bạn đọc rèn luyện nhé!
Mục lục
Định nghĩa “inform” trong tiếng Anh/Inform đi với giới từ gì
- Xét về phiên âm, “Inform” có cách phát âm là “/ɪnˈfɔːm/” cho cả Anh-Anh và Anh-Mỹ.
- Xét về loại từ, “Inform” là một động từ thường trong câu
- Xét về ý nghĩa biểu thị, động từ “Inform” mang những nét nghĩa chính sau:
- Nói với ai đó về điều gì đó, đặc biệt là một cách chính thức.
- Bản thân nhận ra/tìm hiểu thông tin về điều gì đó
- Được thông báo/ mặc định là có ảnh hưởng đến cái gì đó
xem thêm
Ví dụ:
Examples | Meaning |
Please inform us if there are any changes of meeting time. | Làm ơn thông báo chính thức cho chúng tôi nếu có bất cứ thay đổi nào về thời gian họp. |
Linda needs some days to inform herself thoroughly of the problem. | Linda cần vài ngày để bản thân thấu đáo vấn đề. |
The local religion informs every sector of their lives. | Tôn giáo bản địa ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực trong đời sống của họ |
Các giới từ đi với “Inform”
Inform đi với giới từ of
- Cấu trúc tổng quát: Inform somebody of something – thông báo cho ai cái gì
- Ví dụ
Examples | Meaning |
The supplier informed us of the exact time they came. | Nhà cung cấp đã thông báo cho chúng tôi thời gian chính xác họ đến. |
My English teacher informed us of the score. | Giáo viên tiếng anh thông báo cho chúng tôi điểm số. |
He informed his parents of his decision that he would run his own company. | Anh ấy thông báo cho bố mẹ mình rằng anh sẽ tự mở công ty. |
Inform đi với giới từ about
- Cấu trúc tổng quát: Inform somebody about something – thông báo cho ai đó về điều gì đó.
- Ví dụ:
Examples | Meaning |
The current price list informs customers about the changes in product price. | Bảng giá hiện hành thông báo cho khách hàng về những sự thay đổi giá sản phẩm. |
We need more hours to inform ourselves thoroughly of the issue. | Chúng tôi cần nhiều giờ đồng hồ hơn để nhận thức (thông báo cho bản thân) thấu đáo vấn đề |
Inform đi với giới từ on
- Cấu trúc tổng quát: Inform on somebody – cung cấp thông tin cho cảnh sát hoặc ai đó có thẩm quyền về các hoạt động của ai đó, đặc biệt là các hoạt động bất hợp pháp. Hay hiểu một cách ngắn gọn là “tố cáo”
- Cấu trúc này tương đương với cấu trúc sử dụng giới từ “Against”: Inform against somebody
- Ví dụ:
xem thêm Suffer đi với giới từ gì ? định nghĩa trong tiếng Anh
Examples | Meaning |
The terrorists threatened that if this man had informed on them, his sister would have bee killed. | Bọn khủng bố đe dọa rằng nếu anh ta tố cáo chúng, em gái anh ta sẽ bị giết. |
Alex denied the fact that he informed on his classmates. | Alex phủ nhận sự thật rằng anh ấy đã từng tố cáo những người bạn cùng lớp |
She informed on her own brother due to his wrongdoings. | Cô ấy đã tố cáo em trai mình vì hành động phi pháp. |
Phân biệt “Inform” và “Announce” trong tiếng Anh
Trong tiếng anh, ta thấy “inform” và “announce” đều mang nét nghĩa “thông báo cái gì đó”. Tuy nhiên chúng lại khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. “Inform” mang nghĩa thông báo thông tin. Còn “Announce” thiên về nét nghĩa tuyên bố trước công chúng.
Ví dụ:
Ta nên nói: Tomorrow, we will announce the winner of the competition. (Ngày mai, chúng tôi sẽ tuyên bố người thắng cuộc của cuộc thi)
Thay vì: Tomorrow, we will inform the winner of the competition.(Ngày mai, chúng tôi sẽ thông báo người thắng cuộc của cuộc thi)
Xem thêm: Nếu bạn đang có nhu luyện thi IELTS thì có thể tham khảo các khóa học tại trung tâm IELTS VIETOP
Xem thêm
Những điều bạn cần biết Insisted đi với giới từ gì ? |
Arrive đi với giới từ gì ? phân biệt ARRIVE IN, ARRIVE AT, ARRIVE ON |
Bài tập rèn luyện
Điền giới từ thích hợp để hoàn thành câu:
- Why wasn’t I informed ……..that meeting earlier?
- Walters was not properly informed ………. the reasons for her arrest.
- The cigarette industry had a duty to inform the public…………. the dangers.
- The media kept us fully informed…………… the dangerous situation.
- Please keep the manager fully informed ………..any new developments.
Đáp án
- Why wasn’t I informed about that meeting earlier?
- Walters was not properly informed of the reasons for her arrest.
- The cigarette industry had a duty to inform the public about the dangers.
- The media kept us fully informed about the dangerous situation.
- Please keep the manager fully informed of any new developments.
Tổng kết
Như vậy, IELTS Academic đã hệ thống đầy đủ kiến thức giới từ liên quan đến “Inform” bao gồm: định nghĩa, các giới từ đi kèm cũng như phân biệt “inform” với các từ đồng nghĩa với nó. Hi vọng, qua bài viết này bạn đọc đã hiểu được các nét nghĩa của từ “inform” cũng như cách sử dụng các giới từ đi kèm với nó “Inform đi với giới từ gì?”. IELTS Academic chúc bạn học tốt!