Trong ngữ pháp tiếng Anh, nếu bạn muốn nói về mong ước điều gì đó xảy ra thì chúng ta sẽ dùng động từ “Expect”. Trong văn viết và cả văn nói hàng ngày, nó được sử rộng rất phổ biến nhưng chưa chắc rằng bạn biết Expect đi với giới từ gì? và cách dùng chuẩn của nó. Mời bạn theo dõi bài viết của IELTS Academic dưới đây để có thể khám phá ra câu trả lời.
Mục lục
Giải thích “Expect đi với giới từ gì?”
Chúng ta cùng nhau ôn lại kiến thức cơ bản của động từ “Expect” để khám phá xem “Expect đi với giới từ gì?” nhé.
“Expect” có nghĩa là gì?
Định nghĩa Expect /ɪkˈspekt/:
- Nghĩa 1: “to think or believe something will happen, or someone will arrive” (để nghĩ hoặc tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra, hoặc ai đó sẽ đến); mong đợi, trông chờ. Đồng nghĩa với Look forward to, Hope.
E.g:
They expect it to rain. (Họ mong đợi trời sẽ mưa.)
We are expecting a lot of volunteers for this activity. (Chúng tôi đang mong đợi rất nhiều tình nguyện viên cho hoạt động này.)
- Nghĩa 2: “to think that someone should behave in a particular way or do a particular thing” (để nghĩ rằng ai đó nên cư xử theo một cách cụ thể hoặc làm một việc cụ thể)
E.g:
I expect discipline from the students. (Tôi mong đợi sự kỷ luật từ các học sinh.)
My mother expected my delicacy. (Mẹ tôi mong đợi sự tinh tế của tôi.)
Gia đình từ của “Expect”:
- expectable (adj)
- expectably (adv)
- expectedly (adv)
- expectedness (n)
xem thêm Giải đáp thắc mắc Contain đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Giới thiệu cấu trúc tiếng Anh của Expect
Công thức của “Expect” là:
- S + expect + object (ai tin vào điều gì sẽ xảy ra)
E.g: I expect the exam results. (Tôi mong đợi kết quả thi)
- S + expect + to V (ai mong chờ sẽ làm gì)
E.g: Rachel and Mike are expecting to move to the suburbs. (Rachel và Mike đang mong đợi chuyển nhà ra ngoại ô.)
- S + expect + that + S + V (ai mong chờ rằng…)
E.g: I expected that he would come back to find me. (Tôi mong chờ rằng anh ấy sẽ quay lại tìm tôi.)
- S + expect + object + to V (ai mong chờ ai/cái gì để làm gì)
E.g: We expect you to do better at this plan. (Chúng tôi kỳ vọng bạn làm tốt hơn ở kế hoạch này.)
- Expect something from somebody (mong chờ cái gì từ ai)
E.g: Farmers expect that there will be active support from local authorities in this crop. (Nông dân mong đợi rằng sẽ có sự hỗ trợ tích cực từ chính quyền địa phương ở vụ mùa này.)
Phân biệt Expect, Hope và Look forward to
- Expect: trông đợi (trông chờ điều gì đó trở thành hiện thực)
E.g: Scientists expect they will find a cure for Covid. (Các nhà khoa học tin rằng sẽ tìm ra thuốc trị Covid.)
- Hope: hy vọng, mong đợi điều gì đó (không chắc rằng việc đó có diễn ra hay không)
E.g: My parents hope that I will get into medical school. (Bố mẹ tôi hy vọng tôi sẽ đỗ vào trường Y.)
- Look forward to: mong đời (dùng để nói đến những sự việc chắc chắn xảy ra và bạn háo hức cho việc đó)
E.g: My sister looks forward to tomorrow early to be taken by her parents to the zoo. (Em gái tôi mong ngóng đến ngày mai thật sớm để được ba mẹ dẫn đi sở thú.)
Tìm hiểu “Expect” đi với giới từ gì?
Vậy “Expect” đi với giới từ gì? Sau khi chúng ta quan sát các cấu trúc, cách dùng và xem qua vài ví dụ, chúng ta thấy rằng giới từ có thể đi với “Expect” là:
- Expect to-V
E.g: Prices are expected to rise. (Giá dự kiến sẽ tăng.)
xem thêm Look đi với giới từ gì? trong tiếng Anh và cách sử dụng look trong tiếng Anh
Vậy là chúng ta vừa theo dõi bài viết giải đáp cho câu hỏi “Expect đi với giới từ gì?”. Không những có thêm kiến thức mới mà chúng ta còn được ôn tập lại bài cũ với động từ “Expect” thông dụng. Chúc bạn học thật tốt nhé!