“Bored” là một từ vựng trong tiếng anh được sử dụng.Vậy Bored có ý nghĩa cụ thể như thế nào và Bored đi với giới từ gì? Bạn đọc hãy cùng IELTS Academic khám phá qua nội dung bài viết dưới đây. Bài viết cũng bao gồm bài tập có đáp án để bạn luyện tập củng cố kiến thức ngữ pháp.
Mục lục
Kiến thức chung về từ vựng Bored
- Xét về dạng từ và cấu tạo từ: Bored là tính từ được hình thành từ động từ Bore – làm ai đó buồn, đặc biệt là bởi việc nói/phàn nàn quá nhiều. Động từ Bored thêm “d” tạo thành tính từ Bored.
- Tính từ Bored mang nghĩa “buồn” – mô tả cảm giác
- Xét về phát âm, trong cả Anh-Anh, Bored được phát âm là /bɔːd/, còn đối với Anh – Mỹ phiên âm của Bored là /bɔːrd/.
Các giới từ đi với Bored trong tiếng Anh thường gặp
Để trả lời câu hỏi “Bored đi với giới từ gì?”, bạn đọc hãy lưu ý những nội dung dưới đây. Có 4 giới từ thường kết hợp với Bored trong câu, như sau:
Bored đi với giới từ by
- Cấu trúc sử dụng: S + be (chia theo thì) hoặc các động từ kết hợp với tính từ như feel/get/.. + bored by sb/sth – buồn vì ai/vấn đề gì
Xét về khía cạnh ý nghĩa câu bị động, ta có thể hiểu cấu trúc này với nghĩa “bị ai/ cái gì đó làm cho muộn phiền”.
Ví dụ:
- I hope She’s not getting bored by my complaints. (Tôi hy vọng cô ấy không muộn phiền vì lời phàn nàn của tôi)
- I get bored by history at school, since it always makes me sleepy. (Tôi ngán môn sử ở trường, nó luôn làm tôi thấy buồn ngủ)
Bored đi với giới từ with
- Cấu trúc sử dụng: S + be(chia theo thì) hoặc các động từ kết hợp với tính từ như feel/get/.. + bored with sb/sth – buồn với ai/việc đề gì
Ví dụ:
- I am bored with you these days. (Mấy nay tao ngán mày quá)
- What are you bored with now? (Điều gì khiến mày buồn thế?)
Bored đi với giới từ of
- Cấu trúc sử dụng: S + be(chia theo thì) hoặc các động từ kết hợp với tính từ như feel/get/.. + bored of sb/sth – buồn chán ai/cái gì
Ví dụ:
- She said to me that she would never be bored of that movie. (Cô ấy bảo với tôi rằng, cô ấy sẽ không bao giờ chán bộ phim đó.)
- Have you ever felt bored of a clerical worker? (Bạn đã từng ngán công việc văn phòng này chưa?)
Lưu ý: Trên thực tế, cấu trúc “Bored of” và “Bored with” mang nghĩa và được sử dụng như nhau. Tuy nhiên có chút khác biệt là Bored with là cấu trúc được sử dụng sớm hơn và rộng rãi hơn Bored of.
Bored đi với giới từ at
- Cấu trúc sử dụng: S + be(chia theo thì) hoặc các động từ kết hợp với tính từ như feel/get/.. + bored at sb/sth – buồn chán ai/cái gì
Ví dụ:
- My older sister confided in me that she feels so bored at work. (Chị gái đã tâm sự với tôi rằng cô ấy rất chán công việc)
- What would you do if you got bored at study? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn chán việc học?)
Một số cụm từ chứa Bored cố định
Be scared/bored witless
Cụm này mang nghĩa làm ai (dọa ai) hết hồn và được dùng với văn phong không trang trọng.
Ví dụ:
- Yesterday, They scared me witless. = Yesterday, They bored me witless. (Hôm qua họ đã dọa tôi hết hồn)
Bored stiff/silly/ bored to death/tears/ bored out of your mind
Cụm từ này mang nghĩa rất buồn/chán, buồn thê thảm và được dùng với văn phong không trang trọng.
Ví dụ:
- Mom, I’m bored stiff (Mẹ ơi, con chán lắm rồi)
- Although everyone else feels happy, she is bored silly during the party. (Mặc dù những người khác đều vui vẻ, cô ấy buồn chán suốt bữa tiệc)
- Personally, he is bored to death after getting fired. (Cá nhân tôi thấy, anh ta buồn đến chết sau khi bị sa thải)
- After breaking up with his girlfriend, he was bored out of his mind. (Sau khi chia tay bạn gái, anh ta buồn thê thảm)
Bài tập rèn luyện
Dịch nghĩa các câu sau:
- The children quickly got bored with staying indoors.
- These poor results made students shy and bored by sitting in class and not understanding.
- William said to me that he was bored with this lesson.
- The staff get bored of doing the same thing all the time.
- This month, I feel so bored at work.
Đáp án tham khảo
- Bọn trẻ nhanh chóng chán việc ở hoài trong nhà
- Kết quả kém khiến học sinh xấu hổ và buồn chán khi phải ngồi trong lớp học mà không hiểu gì.
- William nói với tôi rằng anh ấy rất chán tiết học này.
- Nhân viên chán nản với việc làm những công việc lặp lại hằng ngày.
- Tháng này tôi rất chán việc.
Tổng kết
Như vậy, trên đây là tổng hợp tất tần tật kiến thức liên quan đến từ vựng Bored. IELTS Academic hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã hiểu được các kiến thức cơ bản về định nghĩa, phát âm… của từ vựng Bored cũng như trả lời được câu hỏi “Bored đi với giới từ gì?”. Đừng quên làm bài tập và rèn luyện thường xuyên để sử dụng thành thạo kiến thức này nhé!