Trong bài viết ngày hôm nay, IELTS Academic sẽ mang đến kiến thức bổ ích về động từ Prevent trong tiếng Anh. Cụ thể chúng ta sẽ cùng đi tìm lời giải đáp cho câu hỏi “Prevent đi với giới từ gì?” và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh như thế nào. Mời các bạn theo chân chúng mình theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
Giải đáp “Prevent đi với giới từ gì?”
IELTS Academic mời các bạn cùng ôn tập lại một chút kiến thức cơ bàn về “Prevent” trước khi đến với phần tìm lời giải đáp cho câu hỏi “Prevent đi với giới từ gì?” nhé.
Giới thiệu chung về “Prevent” trong tiếng Anh
Trong tìm hiểu chung này, chúng ta sẽ lần lượt ôn tập lại định nghĩa, từ đồng nghĩa – trái nghĩa và gia đình từ của “Prevent”.
Định nghĩa “Prevent” trong tiếng Anh
Định nghĩa: Prevent /prɪˈvent/ (verb) có nghĩa là “to stop something from happening or someone from doing something” (để ngăn điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó); phòng tránh, ngăn cản.
E.g:
They took action to prevent the disease from spreading. (Họ đã hành động để ngăn chặn dịch bệnh lây lan.)
Action must be swift in order to prevent further damage. (Hành động phải nhanh chóng để ngăn chặn thiệt hại thêm.)
Từ đồng nghĩa – trái nghĩa
Đồng nghĩa | Trái nghĩa |
avoid (tránh) stop (ngừng, dừng) avert (tránh xa, phòng ngừa) prohibit (cấm) | let (cho) allow (cho phép) permit (cho phép làm gì) approve (chấp thuận) |
Phân biệt “Avoid” và “Prevent”
- Avoid: không đi đến nơi có chuyện gì đó xảy ra
E.g: I avoided the heavy rain. (Tôi tránh đi vào trời mưa to)
- Prevent: dừng chuyện gì đó xảy ra
E.g: They prevent a brawl. (Họ ngăn chặn một vụ ẩu đả.)
Gia đình từ
- Prevent (v) phòng ngừa, phòng tránh, ngăn cản
- Prevention (n) sự ngăn ngừa, phòng ngừa
- Preventive (adj) ngăn ngừa, phòng ngừa
Có thể bạn chưa biết: Difficult đi với giới từ gì? Tổng hợp kiến thức về Difficult
Cấu trúc “Prevent” trong câu và “Prevent” đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, “Prevent” có hai cấu trúc chính được sử dụng như sau:
S + prevent + somebody/something (phòng ngừa, ngăn cản ai/ cái gì) |
E.g:
The government took steps to prevent a scandal. (Chính phủ đã thực hiện các bước để ngăn chặn một vụ bê bối.
The fire could have been prevented. (Vụ cháy có thể đã được ngăn chặn.)
Cấu trúc sau đây sẽ cho chúng ta biết giới từ theo sau “Prevent” là gì:
S+ prevent somebody/something from doing something (ngăn cản ai làm cái gì) |
E.g:
His erratic temperament prevented him from making more friends. (Tính khí thất thường đã ngăn cản anh ấy kết bạn với nhiều người hơn.)
Nothing would prevent him from speaking out against injustice. (Không có gì có thể ngăn cản anh ta lên tiếng chống lại sự bất công.)
Bài tập Prevent đi với giới từ gì
Bài tập: Chọn dùng “Avoid” hay “Prevent” cho các câu sau? Lưu ý về thì.
- The riots ___________ people from going to work.
- My best friend and I ______each other at school because of the fight the other day.
- I happened to see my ex the other day and I __________ it.
- Shifts close together _________me from having a decent lunch.
- Teachers have a duty to _________ their students from joking around.
Đáp án:
- prevented
- avoided
- was avoiding
- prevent
- prevent
Đến đây là đã kết thúc bài học của chúng ta ngày hôm nay, IELTS Academic vừa cùng bạn tìm hiểu “Prevent đi với giới từ gì?” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức bổ ích cũng như là giúp bạn ôn tập lại lý thuyết ngữ pháp cơ bản của động từ “Prevent”. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại ở các bài học tiếp theo!