Ngoài danh từ ghép thì tính từ ghép trong tiếng Anh cũng là một chủ điểm ngữ pháp thú vị giúp câu văn của chúng ta trở nên “sang xịn mịn” và ăn điểm hơn. Nào bây giờ hãy cùng IELTS Academic khám phá chi tiết về tính từ ghép và cách thành lập chúng nhé
Mục lục
Khái niệm tính từ ghép trong tiếng Anh
Tính từ ghép (tên tiếng Anh là Compound adjectives) là tính từ tạo thành từ hai hoặc nhiều từ được nối kết với nhau nhằm mục đích bổ nghĩa cho một danh từ nào đó. Khi ta viết tính từ ghép trong tiếng Anh thì lưu ý giữa các từ cần dấu gạch nối để không bị hiểu nhầm hoặc đa nghĩa.
E.g:
A white-haired woman (Một người phụ nữ tóc bạc)
An 20-year-old student (Một bạn sinh viên 20 tuổi)
Hướng dẫn tạo tính từ ghép trong tiếng Anh
Để tạo ra tính từ ghép trong tiếng Anh thì chúng ta có rất nhiều cách khác nhau. Sau đây chúng mình sẽ chia sẻ đến bạn bảng các phương pháp tạo tính từ ghép trong tiếng Anh.
STT | Phương pháp | Ví dụ minh hoạ |
1 | Danh từ + Tính từ | Accident-prone: dễ bị tai nạnAir-sick: say máy bayBrand-new: nhãn hiệu mới |
2 | Số + Danh từ đếm được số ít | A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủA 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổiA 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày |
3 | Danh từ + danh từ đuôi ed | Heart-shaped: hình trái timLion-hearted: có trái tim sư tử, gan dNewly-born: sơ sinh |
4 | Tính từ + V-ing | Sweet-smelling: mùi ngọtPeacekeeping: giữ gìn hòa bìnhLong-lasting: lâu dài |
5 | Tính từ + Quá khứ phân từ | Newly-born: sơ sinhSo-called: được gọi là, xem như làWell-built: có dáng người to khoẻ, đô con |
6 | Danh từ + V-ing | Face-saving: giữ thể diệnHair-raising: dựng tóc gáyHeart breaking: xúc động |
7 | Tính từ + Danh từ đuôi ed | Strong-minded: có ý chí, kiên địnhSlow-witted: chậm hiểuRight-angled: vuông góc |
8 | Tính từ + Danh từ | Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%Long-range: tầm xaPresent-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay |
9 | Danh từ + quá khứ phân từ | Silver-plated: mạ bạcTongue-tied: líu lưỡi, làm thinhWind-blown: gió thổi |
Xem thêm Ôn ngay và rèn luyện bài tập liên từ trong tiếng Anh
Các tính từ ghép trong tiếng Anh bất quy tắc
Bên cạnh các tính từ ghép trong tiếng Anh theo 9 quy tắc như trên thì vẫn tồn tại một số tính từ ghép bất quy tắc. Các tính từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các bạn có thể học chúng dễ dàng hơn trong ngữ cảnh.
Tính từ ghép bất quy tắc | Nghĩa |
All-out | hết sức, kiệt quệ |
Audio-visual | thính thị giác |
Burnt-up | bị thiêu rụi |
Cast-off | bị vứt bỏ, bị bỏ rơi |
Cross-country | băng đồng, việt dã |
Dead-ahead | thẳng phía đằng trước |
Free and easy | thoải mái, dễ chịu |
Hard-up | hết sạch tiền, cạn tiền |
Hit and miss | lúc trúng lúc trượt |
Hit or miss | ngẫu nhiên |
Off-beat | không bình thường |
Run-down | kiệt sức |
So-so | không tốt lắm, bình thường |
Stuck-up | tự phụ, kiêu kỳ, chảnh |
Touch and go | không chắc chắn |
Well-off | khá giả |
Worn-out | bị ăn mòn, kiệt sức |
Danh sách các tính từ ghép trong tiếng Anh phổ biến
Có thể nói rằng tính từ ghép có mức độ xuất hiện và được người bản xứ sử dụng nhiều trong các cuộc hội thoại hàng ngày và ngay cả trong sách vở. Trong văn nói, tính từ ghép giúp cho nội dung lời nói trở nên ấn tượng, độc đáo hơn bởi người nói có vốn hiểu biết rộng và dùng từ linh hoạt. Còn đối với văn viết, bạn dễ dàng đạt điểm cao với vốn từ vựng của mình trong các bài thi. Vậy bây giờ bạn đã sẵn sàng tham khảo qua một số tính từ ghép phổ biến nhất chưa?
Tính từ ghép phổ biến | Nghĩa |
Ash-colored | có màu xám khói |
Clean-shaven | mày râu nhẵn nhụi |
Clear-sighted | sáng suốt |
Dark-eyed | có đôi mắt tối màu |
Good -looking | ưa nhìn, trông đẹp mắt |
Handmade | làm thủ công, tự làm bằng tay |
Hard-working | làm việc chăm chỉ |
Heart-breaking | tan nát cõi lòng |
Home-keeping | giữ nhà, trông nhà |
Horse-drawn | kéo bằng ngựa |
Lion-hearted | dũng cảm, gan dạ |
Long-sighted (far-sighted) | viễn thị hay nhìn xa trông rộng |
New-born | sơ sinh |
Short-haired | có tóc ngắn |
Thin-lipped | có môi mỏng |
Well-lit | sáng trưng |
White-washed | quét vôi trắng |
Bài tập vận dụng tính từ ghép trong tiếng Anh kèm đáp án
Bài tập: Điền vào chỗ trống tính từ ghép phù hợp
- My little girl always behaves well. She is a ______________ child.
- That woman dresses in a scruffy manner. She is a __________________ woman.
- The queen is so conscious of her image. She is very ______________.
- It takes 2 hour to drive from your house to mine. It is a _____________ drive.
- The thieves planned the attack very cleverly. It was a _____________attack.
- Your dog’s legs are so short. It is a _______________ dog.
- That dad looks rather angry. He is a ___________ man.
- Only members who carry their cards are allowed inside. Only ___________ members are allowed inside.
- His degree course took 5 years to complete. It was a____________degree course.
- What’s the name of that perfume that smells horrible? What is the name of that__________perfume?
Đáp án:
- well-behaved
- scruffy-dressed
- image-conscious
- two-hour
- cleverly-planned
- short-legged
- angry-looking
- cards-carrying
- five-year
- horrible-smelling
Xem thêm Ôn và làm bài tập về đại từ trong tiếng Anh có đáp án
Bài viết là tổng hợp kiến thức về chủ điểm ngữ pháp tính từ ghép trong tiếng Anh. Các tính từ ghép tuy đơn giản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng đúng thì sẽ giúp câu văn trông “xịn sò” hơn đấy. Nếu bạn còn có bất cứ thắc mắc nào đừng ngần ngại để lại bình luận ILETS Academic sẽ giải đáp tất cả nhé!