Aware đi với giới từ gì, bạn đã biết chưa? Trong bài viết ngày hôm nay, IELTS Academic mời các bạn cùng tìm hiểu aware đi với giới từ gì và tổng hợp kiến thức về aware trong tiếng Anh nhé.
Mục lục
Nghĩa của Aware
Thứ nhất aware có nghĩa là biết hoặc nhận ra cái gì đó, điều gì đó
E.g.
Finally, she was aware of the issue (cuối cùng thì cô ấy cũng đã nhìn ra được vấn đề)
I am aware that my boss does not agree with me (Tôi nhận thức được rằng sếp tôi không đồng tình với tôi).
Với nghĩa này, aware không đứng trước danh từ.
Thứ hai, aware có nghĩa là quan tâm và biết về điều gì đó và nghĩ rằng điều đó là quan trọng
E.g Young people are becoming more politically aware (Những người trẻ tuổi đang trở nên hiểu biết hơn về chính trị)
Với nghĩa này, aware thường được sử dụng với một trạng từ đứng trước. Những trạng từ thường đứng trước kết hợp với aware như:
Very (rất), increasingly (ngày càng tăng), environmentally (về môi trường), Politically (về chính trị), socially (về xã hội), v.v
Aware đi với giới từ gì
Aware thường đi với giới từ of, trong cụm “be aware of”
E.g.
She suddenly became aware of them looking at her. (Cô ấy đột nhiên nhận ra họ đang nhìn vào cô ấy)
Anna was painfully aware of her boyfriend’s absence. (Anna nhận ra trong đau đớn sự vắng mặt của bạn trai cô ấy)
They were not really aware of what they were doing. (Họ đã không nhận thức được những gì họ đang làm)
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với aware
Các từ đồng nghĩa của aware
Cognizant: có kiến thức hoặc hiểu biết về một điều gì đó
E.g. He was cognizant of the importance of the case (Anh ta đã nhận thức được tầm quan trọng của vụ việc)
Conscious: nhận thức được điều gì đó
E.g He was young but he’s very conscious of the important problems involved. (anh ấy còn trẻ nhưng anh ấy rất ý thức về các vấn đề lớn liên quan.
Các từ trái nghĩa của aware
Unaware: không biết hoặc không nhận ra rằng cái gì đó đang diễn ra hoặc đang tồn tại.
E.g. I was unaware that they could see me (tôi đã không nhận thức được rằng họ có thể nhìn thấy tôi).
Unwitting: Không nhận thức được cái mà bạn đang làm hoặc tình huống mà bạn có liên quan.
E.g. He was the unwitting cause of the disagreement. (cô ấy là nguyên nhân không cố ý của cuộc bất đồng).
Bài tập: Tìm lỗi sai và sửa lại
1. As you’re aware of, that is not a big problem.
2. She was well aware with the problem.
3. I am fully aware the fact that every change needs time.
4. Was she aware of something was wrong?
5. Young citizens are very environmentally aware of.
6. I was aware of my coworkers did not like me.
7. Our company is dealing with increasingly aware of consumers.
8. I am fully aware my leader does not support me.
Đáp án:
1. As you’re aware, that is not a big problem.
2. She was well aware of the problem.
3. I am fully aware of the fact that every change needs time.
4. Was she aware that something was wrong?
5. Young citizens are very environmentally aware.
6. I was aware that my coworkers did not like me.
7. Our company is dealing with increasingly aware consumers.
8. I am fully aware that my leader does not support me.
Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong kiến thức về aware trong tiếng Anh và biết được Aware đi với giới từ gì. Các bạn hãy thực hành phần bài tập ở cuối bài viết để nắm rõ kiến thức đã được trình bày ở trên nhé. Chúc các bạn học tốt.