Trong tiếng Anh bạn có biết Confident đi với giới từ gì? không hay là Cấu trúc từ này dùng ra sao? và nó phù hợp với giới từ gì? Đây hẳn là câu hỏi được nhiều bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh thắc mắc cần giải đáp. Để giải thích cho tất cả các thắc mắc này, hôm nay IELTS Academic sẽ giới thiệu đến cho các bạn cái nhìn tổng quát về Confident đi với giới từ gì?
Mục lục
Confident là gì?
adjective
UK /ˈkɒn.fɪ.dənt/ US /ˈkɑːn.fə.dənt/
Tính từ
Tự tin: being certain of your abilities or having trust in people, plans, or the future: chắc chắn về khả năng nào đó của bạn hoặc là bạn tin tưởng vào con người, kế hoạch hoặc trong tương lai.
Ví dụ:
- Be a bit more confident in yourself!
( Tự tin hơn một chút vào bản thân! )
- They don’t sound confident about the future of the industry. (Họ không tự tin về tương lai của ngành.)
- I’m confident of his skills as a manager.
( Tôi tự tin về kỹ năng của anh ấy với tư cách là một người quản lý. )
- [ + that ] Are you confident that enough people will attend the event? [+ That]
( Bạn có tự tin rằng sẽ có đủ người tham gia sự kiện không? )
- It was a confident performance.
( Đó là một màn trình diễn đầy tự tin.)
Danh từ
Sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự
- told in confidence: nói một cách tự tin
- to exchange confidences: để trao đổi tâm sự
- to take somebody into one’s confidence: để đưa ai đó vào niềm tin của một người
- to have confidence in somebody: có niềm tin vào ai đó
- to gain somebody’s confidence: để có được sự tự tin của ai đó
- to give one’s confidence to somebody: để trao niềm tin của một người cho ai đó
- to misplace one’s confidence: đánh lạc hướng niềm tin của một người
- to worm oneself into somebody’s confidence:để tự đào sâu vào lòng tin của ai đó
- to speak with confidence: tự tin nói chuyện
Confident đi với giới từ gì?
Confident + about
We are confident about the future.
( Chúng tôi tự tin về tương lai. )
They don’t sound confident about the future of the industry.
( Họ có vẻ không tự tin về tương lai của ngành. )
Confident + of
I’m fully confident of winning the title.
( Tôi hoàn toàn tự tin sẽ giành được danh hiệu. )
I’m confident of his skills as a manager.
( Tôi tự tin về kỹ năng của anh ấy với tư cách là một người quản lý. )
Confident + in oneself
Be a bit more confident in yourself!
( Tự tin hơn một chút vào bản thân! )
Cách sử dụng Confident
Confident in + possessive pronoun + “ability to…” = “I think I/he/they etc. can [do that]” |
Confident of (+ possessive pronoun) + gerund (e.g. “being able to + infinitive”, “winning”) (+ noun) = “I’m sure that I can/will [do that]”, or with a pronoun “I’m sure that he/they etc. can/will [do that]” |
Confident about (+ pronoun) + gerund (e.g. “going”, “driving” + place, etc.) = “I’m not worried about (him/they etc.) [doing that]” |
Confident that + subject + will/would (usually) + verb + object = “I’m sure that subj. will [do that to] obj.” |
Các cách diễn đạt khác nhau của confident
I am a confident woman. (strong, sure of yourself, able to express yourself, outgoing)
=>Tôi là một phụ nữ tự tin. (mạnh mẽ, chắc chắn về bản thân, có thể thể hiện bản thân, hướng ngoại)
Are you confident this is the right answer?
=>Bạn có tự tin đây là câu trả lời đúng?
I am confident that he is lying. (sure, believe to be correct)
=>Tôi tin chắc rằng anh ta đang nói dối. (chắc chắn, tin là đúng)
In order to be good at public speaking, one must be very confident. (outgoing, not scared of audiences)
=>Để giỏi thuyết trình trước đám đông, người ta phải rất tự tin. (hướng ngoại, không sợ khán giả)
He’s so confident, it’s quite annoying. (can be negative)
=>Anh ấy quá tự tin, điều đó khá khó chịu. (có thể là tiêu cực)
He’s so confident, it’s very admirable. (can be a good thing)
=>Anh ấy rất tự tin, điều đó thật đáng ngưỡng mộ. (có thể là một điều tốt)
Confident đi với các từ loại gì?
Các động từ thường đi với Confident
appear, be, feel, look, seem, sound, become, get, grow
(xuất hiện, hiện hữu, cảm thấy, nhìn, dường như, âm thanh, trở thành, có được, phát triển)
He’s got more confident as he’s gotten older. She gradually grew more confident.
(Anh ấy ngày càng tự tin hơn khi trưởng thành. Cô tự tin hơn.)
remain/ make sb (còn lại / làm với 1 ai đó )
Going to university has made her more confident.
(Vào đại học đã khiến cô tự tin hơn.)
Các trạng từ đi với Confident
extremely, really, remarkably, very | absolutely, completely, entirely, fully, perfectly, supremely, totally | increasingly | fairly, pretty, quite, reasonably | calmly, quietly, serenely
(cực kỳ, thực sự, đáng chú ý, rất | hoàn toàn, hoàn toàn, hoàn toàn, đầy đủ, hoàn hảo, tối thượng, hoàn toàn | ngày càng | khá, khá, khá, hợp lý | bình tĩnh, lặng lẽ, thanh thản)
He came out of the interview feeling quietly confident. She sauntered onto the set, looking serenely confident.
(Anh ấy bước ra khỏi cuộc phỏng vấn với cảm giác tự tin. Cô ấy bước vào phim trường, trông tự tin.)
cautiously, socially
You get young people who appear to be socially confident, but inside they are a bundle of neuroses.
(Bạn nhận được những người trẻ tuổi có vẻ ngoài tự tin về mặt xã hội, nhưng bên trong họ lại là những người tăng động.)
Các từ liên quan đến Confident
Đồng nghĩa:
Tính từ: self-assured, poised, self-confident, self-possessed, assured, assertive, self-reliant, buoyant, cool, certain, bold, convinced, courageous, fearless, hopeful, positive, sanguine, satisfied, sure, upbeat, bet on, brave, cocksure, counting on, dauntless, depending on, expectant, expecting, having faith in, high, intrepid, presuming, presumptuous.
(tự tin, đĩnh đạc, tự tin, tự chủ, yên tâm, quyết đoán, tự chủ, nổi, điềm tĩnh, nhất định, táo bạo, thuyết phục, can đảm, không sợ hãi, hy vọng, tích cực, lạc quan, hài lòng, chắc chắn, lạc quan, đặt cược vào , dũng cảm, cocksure, tin cậy, không nản chí, phụ thuộc vào, trông đợi, mong đợi, có niềm tin vào, cao, gan dạ, cho rằng, tự phụ.)
Trái nghĩa:
Uncertain, unsure.
Thêm các ví dụ
She is a confident and practised speaker who always impresses her audience.
(Cô ấy là một diễn giả tự tin và thực hành, luôn gây ấn tượng với khán giả của mình.)
Wales are supremely confident of winning the match.
(Xứ Wales cực kỳ tự tin giành chiến thắng trong trận đấu.)
The police are confident that this new line of inquiry will lead them to the murderer.
(Cảnh sát tin tưởng rằng đường dây điều tra mới này sẽ dẫn họ đến với kẻ sát nhân.)
The most important rule in life is always to appear confident.
(Quy tắc quan trọng nhất trong cuộc sống là luôn tỏ ra tự tin.)
His confident leadership inspired his followers.
(Khả năng lãnh đạo tự tin của anh ấy đã truyền cảm hứng cho những người theo dõi anh ấy.)
CÁC VÍ DỤ của confident
confident
The process was reiterated until we felt confident that we had recovered key articles and those most frequently cited by the profession.
(Quá trình này được lặp lại cho đến khi chúng tôi cảm thấy tự tin rằng chúng tôi đã khôi phục được các bài báo chính và những bài báo được giới chuyên môn thường xuyên trích dẫn nhất.)
Although neither prediction is specified in detail, we are confident they will ultimately guide new research.
(Mặc dù cả dự đoán đều không được nêu cụ thể, nhưng chúng tôi tin tưởng rằng cuối cùng chúng sẽ hướng dẫn nghiên cứu mới.)
This does not prove causality, but suggests the possibility that those teachers with practical musical qualifications are more likely to feel confident to teach it.
(Điều này không chứng minh quan hệ nhân quả, nhưng cho thấy khả năng rằng những giáo viên có trình độ âm nhạc thực tế sẽ cảm thấy tự tin hơn khi dạy nó.)
The physicians, however, seemed more confident in treating depressed patients after training, and referred fewer patients to psychiatrists.
(Tuy nhiên, các bác sĩ dường như tự tin hơn trong việc điều trị bệnh nhân trầm cảm sau khi được đào tạo, và giới thiệu ít bệnh nhân hơn đến bác sĩ tâm thần.)
Uncertainty sampling considers the overall shape of a distribution to determine how confident a model is for a given example.
(Lấy mẫu độ không chắc chắn xem xét hình dạng tổng thể của một phân phối để xác định mức độ tin cậy của một mô hình đối với một ví dụ nhất định.)
Xem thêm
Bài viết trên đây là nói tất tần tật về Confident đi với giới từ gì? IELTS Academic hy vọng rằng với những thông tin thu thập có ích này sẽ giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn.