Các cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh tưởng chừng như tách biệt và khác biệt nhưng thực ra lại có những mối quan hệ bất ngờ. Bằng việc thêm các tiền tố hoặc hậu tố hoặc ghép nối, chúng ta có thể chuyển đổi từ loại từ này sang loại từ khác. Trong bài viết ngày hôm nay IELTS Academic sẽ cùng các bạn cùng tìm hiểu kiến thức học ngữ pháp tiếng Anh các cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh.
Mục lục
Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh bằng cách kết hợp các từ đơn
Một số từ được hình thành bằng việc kết hợp hai từ khác nhau, có thể là kết hợp hai danh từ với nhau, danh động từ với danh từ, danh từ với danh động từ, từ kết hợp với quá khứ phân từ, từ kết hợp với số.
Danh từ ghép
E.g.
bed + room = bedroom (phòng ngủ)
hand + bag = handbag (túi xách tay)
week + end = weekend (cuối tuần)
Việc ghép từ để tạo thành các từ ghép góp phần việc sử dụng ngôn từ để diễn tả sự vật, sự hiểu được ngắn gọn và súc tích hơn. Như ví dụ ở trên, thay vì diễn tả một căn phòng với một chiếc giường ở trong đó (a room with a bed in it) thì chúng ta có thể nói ngắn gọn lại là bedroom – phòng ngủ.
Lưu ý: Đối với danh từ ghép, khi phát âm chúng ta nhấn trọng âm vào danh từ thứ nhất.
Danh động từ kết với danh từ
Từ ghép giữa danh động từ và danh từ thường đúng để chỉ ra loại của danh từ hoặc mục đích của nó.
E.g.
The dining room (Phòng ăn – the room for dining in)
Dancing shoes (Giày khiêu vũ)
Lưu ý: khi phát âm, chúng ta nhấn trọng âm vào danh động từ. Ta cũng thường dùng dấu gạch nối giữa danh động từ và danh từ (the dining -room).
Danh từ kết hợp với danh động từ
Các danh động từ có thể có các danh từ đứng trước nó.
E.g.
Stamp-collecting (việc sưu tầm tem)
Taxi-driving (việc lái xe tắc xi)
Trọng âm: trong loại từ ghép này, khi phát âm, chúng ta phát âm danh từ
Từ ghép với số
Chúng ta có thể kết hợp giữa số và một danh từ để tạo thành một từ ghép (là một danh từ ở dạng số ít).
E.g.
A two-day visit (một cuộc ghé thăm hai ngày)
A five-mile journey (một chuyến đi dài 5 dặm)
Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh Thêm tiền tố
Tiền tố là thành phần bắt đầu của một từ. Chúng ta có thể thêm tiền tố vào các từ để tạo thành một từ mới
Danh sách tiền tố phổ biến mà chúng ta thường gặp:
Tiền tố | Ví dụ |
Re- (lại) | Rewrite an article (Viết lại bài báo)Remarry (tái hôn) |
Semi- (một nửa) | A semi-semester (một nửa học kỳ)A semi-conscious state (Trạng thái nửa tỉnh nửa mê) |
Mono- (một) | Monolingual (đơn ngữ)A monotone (Đơn âm) |
Multi- (nhiều) | Multi-tenant (Hệ thống đa khách hàng)Multi-storey (nhiều tầng) |
Super (lớn, nhiều hơn) | Super-hero (siêu anh hùng)A supersonic aircraft (Máy bay siêu thanh) |
Sub (dưới, ít hơn) | Sub-zero temperatures (Nhiệt độ dưới 0 độ C)Subnormal intelligence (Trí thông minh phi thường) |
Mini (nhỏ) | A mini-car (một chiếc xe ô tô rất nhỏ)A minicomputer (một chiếc máy tính rất nhỏ) |
Pre (trước) | Prehistoric times (Thời tiền sử)Pre-service teacher (trước vụ giáo viên) |
Post (sau) | Postgraduate (sau đại học)The post-war period (giai đoạn sau chiến tranh) |
Ex (trước đó) | Ex-boyfriend (bạn trai cũ)Ex-wife (vợ cũ) |
Inter (giữa) | Inter-city trains (tàu liên thành phố)An international company (công ty quốc tế) |
Trans (ngang, qua) | A transatlantic flight (Chuyến bay xuyên Đại Dương)A transplant surgery (một cuộc phẫu thuật cấy ghép) |
Co (cùng với) | Co-workers (đồng nghiệp)Co-exist (cùng tồn tại) |
Over (quá nhiều) | Overweight (thừa cân)Overwork (làm việc quá nhiều) |
Under (quá ít) | Undercooked food (đồ ăn chưa chín)Underpaid (trả lương không xứng đáng) |
Out (nhiều hơn, tốt hơn) | Outnumber (nhiều hơn về số lượng)Outplay (vượt trội) |
Pro (được yêu thích, ủng hộ) | Pro-Asean policies (chính sách ủng hộ người Châu Á)Pro-government forces (lực lượng ủng hộ chính phủ) |
Anti (đối ngược lại, chống lại) | Anti-fan (người tẩy chay)Anti-nuclear protestors (Người biểu tình chống hạt nhân) |
Mis (một cách sai lầm, không tốt) | Misuse (sử dụng sai, lạm dụng)Miscount (đếm sai) |
Xem thêm Khám phá vị trí của các loại từ trong tiếng Anh chính xác
Có những tiền tố mang nghĩa phủ định, nhằm diễn tả sự đối ngược của từ.
E.g.
Tiền tố | Ví dụ |
Un | Unhappy (không vui), unfair (không công bằng), unemployed (thất nghiệp) |
In | Independent (độc lập), inexact (không chính xác), indirect (gián tiếp)Lưu ý:Chúng ta không sử dụng in trước l, m, p, r, thay vào đó chúng ta sử dụng il, im, irE.g.Illegal (bất hợp pháp, illogical (không lôgic), immoral (vô đạo đức), irrelevant (không liên quan) |
Dis | Dishonest (không trung thực), disappear (biến mất), dislike (không thích) |
Non | Non-stop (không dừng), non-alcoholic drinks (thức uống không cồn) |
De | Defrost (rã đông), depopulation (giảm đông dân) |
Từ được chuyển đổi từ việc thay đổi nguyên âm và phụ âm
Trong một số trường hợp, việc thay đổi nguyên âm sẽ tạo nên những từ có liên quan
E.g.
Hot (nóng) – heat (nhiệt)
Blood (máu) – bleed (chảy máu)
Food (thức ăn) – Feed (cho ăn)
Full (đầy) – fill (điền vào)
Lose (mất) – loss (lỗ)
Proud (tự hào) – pride (niềm kiêu hãnh)
Sit (ngồi) – seat (ghế)
Sing (hát) – song (bài hát)
Trong những trường hợp khác, sự thay đổi về phụ âm cũng tạo ra những cặp từ liên quan
E.g.
Believe (tin tưởng) – belief (niềm tin)
Advise (khuyên) – advice (lời khuyên)
Prove (chứng minh) – proof (bằng chứng)
Speak (nói) – speech (bài phát biểu)
Trong một số trường hợp khác, chúng ta có thể thay đổi nhiều hơn một âm để tạo thành một từ có liên quan khác
E.g.
choose (chọn) – choice (lựa chọn)
lend (cho vay) – loan (khoản vay)
live (sống) – life (cuộc sống)
succeed (thành công) – success (sự thành công)
Một từ nhiều chức năng
Trong tiếng anh, có rất nhiều từ, vừa có thể làm động từ, vừa có thể làm danh từ
E.g.
Delay, hope, answer, attach, call, care, change, climb, control, copy, cost, damage, dance, drink, drive, fall, help, laugh, need, rest, run, sleep, smile, swim, talk, wait, walk, wash, wish,v.v.
Hầu hết một từ vừa có chức năng làm động từ, vừa có chức năng làm danh từ thường có cách phát âm giống nhau, nhưng cũng có nhiều trường hợp, từ đó có cách phát âm khác nhau giữa danh từ và động từ.
Thông thường, động từ sẽ được nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai, và danh từ sẽ được nhấn trọng âm vào âm tiết thứ nhất.
E.g: transport (nếu là động từ sẽ nhấn trọng âm vào âm thứ hai, còn nếu là danh từ sẽ nhất trọng âm vào âm tiết thứ nhất).
Trọng tâm có thể tạo nên sự khác biệt của nguyên âm trong từ khi chúng có chức năng làm động từ hoặc danh từ.
Các từ trong loại này như: conflict, contest, contrast, decrease, discount, progress, record, refund, import, increase,v.v
Một số danh từ cụ thể cũng có thể được làm động từ
E.g. Pocket (cho cái gì đó vào túi), gun (bắn với súng), ship (di chuyển bằng tàu), v.v
Chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh bằng việc thêm hậu tố
Hậu tố là thành phần cuối của mọt từ. Việc thêm hậu tố vào từ sẽ làm biến đổi loại từ hiện tại.
Chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh thành danh từ trừu tượng
Chúng ta có một số hậu tố phổ biến trong các danh từ trừu tượng như ment, tion/sion, ance/ence, ty, ness và ing.
E.g
Động từ + ment | Pay🡪Payment (sự thanh toán)Move🡪Movement (sự chuyển động) |
Động từ + ion/tion/ation/ition | Correct 🡪 Correction (việc sửa, điều chỉnh)Discuss🡪 Discussion (việc thảo luận)Repeat🡪 repetition (Sự lặp lại) |
Động từ kết thúc bằng t/d+ sion | Decide 🡪 DecisionPermit 🡪 Permission |
Động từ + ance/ence | Perform🡪performance (việc trình diễn)Accept🡪 acceptance (việc chấp nhận) |
Tính từ với ent/ant 🡪 ence/ance | Silent 🡪silence (sự im lặng)Confident 🡪 confidence (sự tự tin)Important 🡪 importance (sự quan trọng) |
Tính từ + ty/ity | Certain🡪certainty (sự chắc chắn)Royal🡪 Royalty (hoàng gia) |
Tính từ + ness | Happy 🡪 Happiness (hạnh phúc)Blind 🡪 blindness (sự mù loà) |
Động từ + ing | Build 🡪 a building (toà nhà)Feel 🡪 feeling (cảm xúc) |
Các chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh thành danh từ chỉ người
Động từ + er/or | Walk🡪 walker (người đi bộ)Own🡪owner (chủ sở hữu) |
Danh từ/động từ/tính từ + ist | Tour🡪tourist (khách du lịch)Science🡪scientist (nhà khoa học) |
Động từ + ant/ent | Apply 🡪 applicant (ứng viên)Study 🡪 student (học sinh, sinh viên) |
Danh từ + an/ian | Music🡪 musician (nhạc sĩ)History🡪historian (nhà sử học) |
Danh từ + ess | Act🡪actress (diễn viên nữ)Host🡪hostess (bà chủ) |
Động từ + ee | Employ 🡪 employee (người lao động)Pay🡪payee (người thanh toán) |
Tính từ chuyển thành động từ
Tính từ + ize | Modern🡪modernize (hiện đại hoá)Popular🡪popularize (phổ biến, truyền bá) |
Tính từ + en | Short 🡪shorten (làm ngắn lại)Bright🡪brighten (làm sáng lên) |
Chuyển các từ loại thành tính từ
Danh từ + al | Nation 🡪 national (thuộc về quốc gia)Origin🡪original (nguyên, thuộc về căn nguyên) |
Danh từ + ic | Hero🡪heroic (thuộc về anh hùng)Photograph🡪photographic (thuật chụp ảnh) |
Động từ/danh từ + ive | Act 🡪active (tích cực)Effect 🡪effective (có hiệu lực) |
Danh từ + ful | Care 🡪careful (cẩn thận)Peace 🡪peaceful (hoà bình) |
Danh từ + les | Care🡪careless (bất cẩn)Hope🡪hopeless (vô vọng) |
Danh từ + ous | Danger🡪dangerous (nguy hiểm)Luxury🡪luxurious (sang trọng) |
Danh từ + y | Salt🡪salty (mặn)Health🡪healthy (mạnh khoẻ) |
Danh từ + ly | Friend🡪friendly (thân thiện)Cost🡪costly (tốn kém) |
Động từ + able/ible | Accept🡪acceptable (có thể chấp nhận được)Excuse 🡪 excusable (có thể tha thứ) |
Động từ + ing | Excite🡪exciting (thú vị, hứng thú)Fascinate –>fascinating (lôi cuốn) |
Động từ + ed | Excite🡪excited (thú vị, hứng thú)Fascinate 🡪fascinated (lôi hút) |
Chuyển tính từ thành trạng từ
Chúng ta có thể hình thành nhiều trạng từ bằng việc thêm tiền tố ly vào sau tính từ:
E.g.
Quick🡪 quickly (một cách nhanh chóng)
Beautiful🡪beautifully (một cách xinh đẹp)
Hình thành các danh từ về quốc tịch
Các từ về quốc tịch thường được hình thành từ tên của quốc gia
E.g.
Japan 🡪Japanese (người Nhật Bản)
Vietnam🡪Vietnamese (người Việt Nam)
Những từ về quốc tịch có thể được sử dụng trong các trường hợp khác nhau
- Được sử dụng như là một tính từ:
E.g. Vietnamese food (thực phẩm Việt Nam), a Russian novel (tiểu thuyết Nga)
- Được dùng như tên của một ngôn ngữ
E.g.
I can’t speak Korean (Tôi không thể nói tiếng Hàn)
I don’t know any Vietnamese (tôi không biết gì về tiếng Việt cả)
- Được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người riêng biệt
E.g.
My friend is married to an Chinese (Bạn tôi kết hôn với một người Trung Quốc)
There are some Thais staying at the hotel (có một số người Thái Lan đang ở khách sạn)
- Được dùng để chỉ một nhóm người tổng thể
E.g.
Recently, Vietnameses are passionate about football (thời gian gần đây, người Việt Nam rất đam mê bóng đá)
Lưu ý: Trong trường hợp này chúng ta cũng có thể sử dụng Vietnamese people
Một số cách thêm hậu tố tạo từ về quốc tịch phổ biến:
- Kết thúc bằng đuôi an:
E.g. Italian (người Italia), American (người Mỹ), Mexican (người Mê-xi-cô)
- Kết thúc bằng đuôi ese:
E.g. Chinese (người Trung Quốc), Portuguese (Người Bồ Đào Nha)
Danh sách tổng quan về từ về quốc tịch
Africa | African | (Người Châu Phi) |
America | American | (Người Mỹ) |
Asia | Asian | (Châu Á) |
Australia | Australian | (Người Úc) |
Austria | Austrian | (Người Áo) |
Belgium | Belgian | (Người Bỉ) |
Brazil | Brazilian | (Người Nước Brazil) |
Britain | British | (Người Anh) |
China | Chinese | (Người Trung Quốc) |
Czech Republic | Czech | (Tiếng Séc) |
Denmark | Danish | (Người Đan Mạch) |
England | English | (Người Anh) |
Europe | European | (Người Châu Âu) |
Finland | Finnish | (Người Phần Lan) |
France | French | (Người Pháp) |
Germany | German | (Người Đức) |
Greece | Greek | (Người Hy Lạp) |
Holland | Dutch | (Người Hà Lan) |
Hungary | Hungarian | (Người Hungary) |
India | Indian | (Người Ấn Độ) |
Ireland | Irish | (Người Ailen) |
Israel | Israeli | (Người Israel) |
Italy | Italian | (Người Italia) |
Japan | Japanese | (Người Nhật) |
Mexico | Mexican | (Người Mexico) |
Norway | Norwegian | (Người Na-Uy) |
Pakistan | Pakistani | (Người Pakistan) |
Poland | Polish | (Người Ba Lan) |
Portugal | Portuguese | (Người Bồ Đào Nha) |
Russia | Russian | (Người Nga) |
Scotland | Scottish | (Người Scotland) |
Spain | Spanish | (Người Tây Ban Nha) |
Sweden | Swedish | (Người Thụy Điển) |
Switzerland | Swiss | (Người Thụy Sĩ) |
Thailand | Thai | (Người Thái Lan) |
Turkey | Turkish | (Người Thổ Nhĩ Kỳ) |
Wales | Welsh | (Người Xứ Wales) |
Các bạn có thấy thú vị qua những chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh nêu trên không? Chắc hẳn là có đúng không ạ. Có thể chúng ta đã từng gặp nhiều trường hợp nên trên nhưng chưa thực sự hiểu số. Hi vọng qua bài viết này IELTS Academic mong các bạn đã nắm được những kiến thức bổ ích về việc chuyển đổi từ loại và mối quan hệ của các từ loại trong tiếng Anh.