Banner học bổng hè 26 triệu

Giới thiệu liên từ trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết

Những từ như but, because, although,…được gọi chung là liên từ trong tiếng Anh. Vậy bạn biết chính xác có bao nhiêu loại liên từ và cách sử dụng riêng của chúng không? Bài học ngày hôm nay hãy cùng IELTS Academic bàn luận chi tiết về tất tần tật kiến thức xung quanh chủ điểm ngữ pháp phổ biến này nhé.

Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Khái niệm: Liên từ trong tiếng anh là từ chúng ta dùng để liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề lại với nhau.

Giới thiệu liên từ trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất
Giới thiệu liên từ trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất

Liên từ trong tiếng Anh có bao nhiêu loại?

Liên từ trong tiếng Anh được phân thành 3 loại sau:

  • Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
  • Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng của từng loại liên từ nhé!

Các loại liên từ trong tiếng Anh

Liên từ kết hợp ( Coordinating Conjunctions )

Liên từ kết hợp là từ dùng để để nối kết hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương nhau. Có một mẹo để bạn nhớ được tất cả các liên từ kết hợp trong tiếng Anh đó là học từ viết tắt “FANBOYS”, tức là: F cho for, A cho and, N cho nor, B cho but, O cho or, Y cho yet, S cho so).

Liên từ kết hợpVí dụ minh hoạ
– FOR: Dùng giải thích cho lý do hoặc một mục đích nào đó.Lưu ý: Liên từ for chỉ đứng ở giữa câu để liên kết hai mệnh đề với nhau, trước for cần có dấu phẩy.I’m on a diet, for I want to lose weight.
(Tôi đang ăn kiêng bởi vì tôi muốn giảm cân.) 
– AND: Dùng để thêm hoặc bổ sung một thứ gì đó vào một thứ khác.I have breakfast with bread and fried eggs.
(Tôi ăn sáng với bánh mì và trứng rán.)
– NOR: Dùng để thêm vào một ý phủ định vào ý phủ định mà đã được đề cập trước đó.I don’t like to watch romantic movies nor comedies. I just love detective movies.(Tôi không thích xem phim tình cảm và phim hài. Tôi chỉ thích phim trinh thám.)
– BUT: Dùng để nói về sự đối lập, ngược nghĩa nhau.She is poor but studying very well.(Cô ấy tuy nghèo nhưng học rất giỏi.)
– OR: Dùng để bổ sung thêm một lựa chọn khác.You can eat ice cream or cake.
(Bạn có thể ăn kem hoặc bánh ngọt.)
– YET: Dùng để chỉ ra một ý ngược lại so với ý trước đó (tương tự như liên từ but).I bought this shirt last year, yet I haven’t worn it once.(Tôi mua chiếc áo này từ năm ngoái nhưng tôi đã không mặc một lần nào cả.)
– SO: Dùng để nói về một kết quả hoặc một sự ảnh hưởng của hành động hay sự việc được đề cập đến trước đó.  I felt tired so I went home to rest.(Tôi cảm thấy mệt nên tôi về nhà nghỉ ngơi.)

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan trong tiếng Anh được dùng để nối kết hai đơn vị từ lại với nhau và nó luôn đi thành cặp không thể tách rời.

Liên từ tương quanVí dụ minh hoạ
– EITHER … OR: Dùng để diễn tả sự lựa chọn, mang nghĩa “hoặc là cái này, hoặc là cái kia”.I want either milk tea or soda.(Tôi muốn trà sữa hoặc nước soda.)
– NEITHER … NOR: Dùng để diễn tả phủ định kép, mang nghĩa “không cái này cũng không cái kia”.I want neither milk tea nor soda. I’ll just need mineral water.(Tôi không muốn trà sữa hay soda. Tôi sẽ chỉ cần nước khoáng thôi.)
– BOTH … AND: Dùng để diễn tả lựa chọn cả hai/kép, mang nghĩa “cả cái này lẫn cả cái kia”.I want both milk tea and soda. (Tôi muốn cả trà sữa lẫn nước soda.)
– NOT ONLY … BUT ALSO: Dùng diễn tả lựa chọn cả hai/kép, mang nghĩa “không những cái này mà cả cái kia”.I’ll drink them both: not only milk tea but also soda.
Tôi sẽ uống cả hai: không chỉ trà sữa mà còn cả nước soda.
– WHETHER … OR: Dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng, mang nghĩa “liệu cái này hay cái kia”.I didn’t know whether you’d want the milk tea or soda, so I got you both.
(Tôi không biết liệu bạn có muốn trà sữa hay soda, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.)
– AS …AS: Dùng so sánh ngang bằng, mang nghĩa “bằng, như”.I’m as tall as my older sister.
(Tôi cao bằng với chị gái tôi.)
– SUCH… THAT hay  SO … THAT: Dùng để diễn tả quan hệ nguyên nhân – kết quả, mang nghĩa “quá đến nỗi mà…”He had such a strong horse that everyone in the village wanted it.(Ông ấy có một con ngựa khoẻ đến nỗi ai trong làng cũng muốn sở hữu nó.)
His horse is so strong that everyone in the village wanted it.(Con ngựa của ông ấy khỏe đến nỗi mọi người trong làng đều muốn sở hữu nó.)
– SCARCELY … WHEN / NO SOONER … THAN: Dùng diễn tả quan hệ về thời gian, mang nghĩa “ngay khi”.I have scarcely finished the last exam when the time ended.(Tôi vừa làm xong bài cuối cùng ngay khi thời gian kết thúc.)
– RATHER … THAN: Dùng diễn tả lựa chọn, mang nghĩa “hơn là, thay vì”She’d rather play the piano than play the violin.(Cô ấy thích đánh đàn piano hơn là kéo violon.)

– Các bạn lưu ý: Cả hai cấu trúc với neither…nor và either…or thì động từ chúng ta chia theo chủ ngữ gần nhất với nó. Đối với cấu trúc với both…and và not only …but also thì động từ ta chia theo chủ ngữ kép, tức là cả 2 danh từ được đề cập trước đó.

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Xem thêm Giúp bạn cải thiện rõ ràng với 5 bí kíp luyện nghe tiếng Anh

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh được dùng để bắt đầu một mệnh đề phụ thuộc nhằm mục đích gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Lưu ý rằng mệnh đề phụ thuộc đứng trước hay đứng sau mệnh đề chính tuỳ ý nhưng nó luôn luôn phải có liên từ phụ thuộc đứng trước.

Liên từ phụ thuộcVí dụ minh hoạ
– AFTER / BEFORE: Dùng để diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau hoặc trước một việc khác, mang nghĩa “sau / trước khi”.He goes to bed after brushing his teeth.
(Anh ấy đi ngủ sau khi đánh răng.)
– ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH: Dùng biểu thị sự đối lập về mặt logic của hai hành động, mang nghĩa “mặc dù”.Although it was very cold, she still got up early to go for a walk.
(Mặc dù trời rất lạnh nhưng cô ấy vẫn dậy sớm đi bộ thể dục.)
– AS: Dùng diễn tả hai hành động cùng xảy ra, mang nghĩa “khi”; hoặc nói về nguyên nhân, mang nghĩa “bởi vì”.As you did well on the test, I will reward you with something you like.(Bởi vì con làm bài thi tốt nên mẹ sẽ thưởng cho con món đồ con thích.)
– AS LONG AS: Dùng diễn tả điều kiện, mang nghĩa “chừng nào mà, miễn là”.You can go by any means as long as you arrive at the party on time.(Bạn có thể đi bằng bất kỳ phương tiện nào miễn là bạn đến bữa tiệc đúng giờ.)
– AS SOON AS: Dùng diễn tả quan hệ về thời gian, mang nghĩa “ngay khi mà”As soon as the rain came, people started to drive faster.
(Ngay khi mưa đến thì mọi người bắt đầu chạy xe vội vàng hơn.)
– BECAUSE / SINCE: Dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do,mang nghĩa “bởi vì”.I stay at home because today is Sunday.
(Tôi nghỉ ở nhà vì hôm nay là chủ nhật.)
– EVEN IF: Dùng diễn tả điều kiện giả định mạnh, mang nghĩa “kể cả khi”.Even if everyone is against you, I will always be on your side. 
(Kể cả khi mọi người chống đối lại cậu, mình sẽ luôn đứng về phía cậu.)
– IF / UNLESS: Dùng diễn tả về điều kiện, mang nghĩa “nếu / nếu không”.If you don’t get up now, you’ll be late for school.
(Nếu con không dậy bây giờ thì sẽ trễ giờ học đấy.)
– ONCE: Dùng diễn tả sự ràng buộc về thời gian, mang nghĩa “một khi”.Once you accept to leave, you will not be able to return.
(Một khi bạn chấp nhận ra đi, bạn sẽ không thể quay về được nữa.)
– NOW THAT: Dùng diễn tả quan hệ về nguyên nhân – kết quả theo thời gian, mang nghĩa “vì giờ đây”.Now that I have a baby, I can’t go to work any more.(Vì giờ đây tôi đã có em bé, tôi không thể đi làm xa được nữa.)
– SO THAT / IN ORDER THAT: Dùng diễn tả mục đích, mang nghĩa “để”.We stay at home so that we don’t get Covid.
(Chúng tôi ở nhà để không bị lây Covid.)
– UNTIL: Dùng diễn tả quan hệ về thời gian, thường hay dùng nó với câu phủ định, mang nghĩa “cho đến khi”.The boy didn’t react until I shook him.
“Cậu bé không phản ứng gì cho đến khi tôi lay người nó.”
– WHEN: Dùng diễn tả quan hệ về thời gian, mang nghĩa “khi”When I go shopping I feel very comfortable and happy.
(Khi đi mua sắm tôi cảm thấy rất thoải mái và vui vẻ.)
– WHERE: Dùng diễn tả quan hệ về địa điểm, nơi chốn, mang nghĩa “nơi”.I am about to return to Hanoi where my mother was born.
(Tôi chuẩn bị về Hà Nội nơi mà mẹ tôi sinh ra.)
– WHILE: Dùng diễn tả quan hệ về thời gian, mang nghĩa “trong khi”; hoặc diễn tả sự ngược nghĩa của 2 mệnh đề, mang nghĩa “nhưng”.While my father was repairing the car, I was watering the plants.
(Trong khi ba tôi đang sửa xe thì tôi đang tưới cây.)
– IN CASE / IN THE EVENT THAT: Dùng nói về sự giả định về một hành động. sự việc có thể diễn ra trong tương lai, mang nghĩa “trong trường hợp, phòng khi”.In case you encounter dangerous situations, learn self-defense skills.
(Phòng khi bạn gặp những trường hợp nguy hiểm, hãy tự học các kỹ năng phòng vệ bản thân.)

Xem thêm

Nguyên tắc dấu phẩy khi dùng các liên từ trong tiếng Anh

Sau đây chúng mình xin lưu ý đến bạn một số nguyên tắc đặt dấu phẩy khi dùng các liên từ trong tiếng Anh.

Đối với liên từ kết hợp

Trường hợp liên từ được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập với nhau thì ta sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.

Trường hợp liên từ được dùng để nối kết 2 cụm từ hoặc từ, không phải mệnh đề độc lập, không phải một câu hoàn chỉnh có nghĩa thì ta KHÔNG sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề đó.

Đối với liên từ phụ thuộc

Trường hợp khi mệnh đề độc lập đứng sau mệnh đề phụ thuộc thì ta dùng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.

Trường hợp khi mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc thì ta KHÔNG dùng dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề

Bài tập vận dụng liên từ trong tiếng Anh kèm đáp án

Bài tập: Lựa chọn đáp án phù hợp nhất với mỗi câu.

  1. I couldn’t do the test_________it was easy.
  2. because B. although C. but D. and
  3. Peter didn’t go to school yesterday_______he was sick.
  4. in spite of B. although C. because D. because of
  5. _______Jim and Carol are on holiday.
  6. Both B. Although C. Because D. But
  7. Helen lost______her passport_______her wallet at the airport..
  8. either/or B.neither/nor C. so/as D. not only/but also
  9. She_____wrote_____phoned.
  10. either/or B. neither/nor C. so/as D. not only/but also
  11. I’m trying my best to study English well_________I can find a better job.
  12. so that B. if C. but D. and
  13. Take un umbrella________it rains
  14. so that B. once C. in case D. and
  15. __________she went home, she had a bath.
  16. until B. once C. in case D. as soon as
  17. _______my mother came, I was cooking dinner.
  18. since B. when C. where D. as soon as
  19. ________had he gone to bed______telephone rang
  20. Scarcely/when B. While/when C. So/as D. Whether/or

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. A
  4. D
  5. B
  6. A
  7. C
  8. D
  9. B
  10.  A

Xem thêm Top 5 cuốn sách luyện đọc tiếng anh hay nhất định bạn phải sở hữu

Trên đây là bài viết tổng hợp tất cả kiến thức liên quan đến liên từ trong tiếng Anh, xoay quanh khái niệm liên từ và cách sử dụng chuẩn của nó. Đừng quên thực hành làm bài tập vận dụng mà chúng mình cung cấp ở cuối bài để tăng khả năng ghi nhớ lý thuyết tốt hơn nhé!