Sau một thời gian học ngữ pháp tiếng Anh, người học thường có một thói quen là chèn một vài từ tiếng Anh trong một câu khi giao tiếp. Ngoài những từ tiếng Anh thường hay được sử dụng trong giao tiếp tiếng Việt như yes, no, ok,… thì một số động từ khác cũng thường hay được người học chêm vào trong câu nói, trong đó có từ complain, với ý nghĩa kêu ca, phàn nàn.
Trong bài học ngày hôm nay, IELTS Academic sẽ giúp các bạn tìm hiểu sâu hơn về Complain đi với giới từ gì và cách dùng từ complain trong tiếng Anh nhé, để nếu có chèn từ complain khi nói tiếng Việt, các bạn cũng có thể chèn một cách “chuyên nghiệp”.
Mục lục
Cách sử dụng complain trong tiếng Anh/Complain đi với giới từ gì
Chúng ta sử dụng complain để nói về điều gì đó không ổn hoặc không đạt yêu cầu
E.g.
Many people have complained about the service of this restaurant (Nhiều người đã phàn nàn về dịch vụ của nhà hàng này)
He’s always complaining (Anh ta luôn luôn kêu ca, phàn nàn)
Các từ đồng nghĩa: Với cách sử dụng trong trường hợp này, có một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cho complain như: Grumble, whine, kvetch, make a fuss, fuke a complaint
E.g. Stop kvetching about it! (Thôi việc phàn nàn về nó)
xem thêm
Dùng complain để nói với mọi người một cách chính thức rằng có điều gì đó không ổn (không đúng)
E.g.
You should complain to the manager because the service was so bad (Bạn nên phàn nàn với người quản lý vì dịch vụ đã quá tệ)
My friend was complaining about the violence on TV (Bạn tôi phàn nàn về bạo lực trên TV).
Khi chúng ta sử dụng complain để nói về tình trạng sức khỏe, nghĩa là chúng ta đang diễn đạt việc điều đó làm chúng ta bị mệt, hoặc cái gì đó bị đau
E.g. She complained of aching stomach from the diarrhea (Cô ấy phàn nàn việc đau bụng vì tiêu chảy)
Trong kinh doanh, chúng ta sử dụng complain để nói với ai đó rằng cái gì đó không ổn hoặc không đáp ứng yêu cầu, và điều đó khiến bạn bị phiền hà, bực bội.
E.g.
Our company’s employees complain about the working conditions that they are forced to work overtime everyday (Nhân viên của công ty chúng tôi phàn nàn về điều kiện làm việc khiến họ bị buộc phải làm thêm giờ hàng ngày)
xem thêm
Giải đáp thắc mắc Expect đi với giới từ gì ? |
Giải đáp thắc mắc Contain đi với giới từ gì trong tiếng Anh |
Complain đi với giới từ gì?
Qua những cách dùng nêu trên, bạn cũng phần nào trả lời được câu hỏi complain đi với giới từ gì?
Tùy vào từng trường hợp, mà complain có thể đi với các giới từ như: about, of, to, v.v
Complain to somebody:
E.g. My neighbors have complained to the police about the strange noise at night (Hàng xóm của tôi đã khiếu nại với cảnh sát về tiếng động lạ vào ban đêm)
Complain about something:
E.g. Students complained about the lack of air-conditioners (Sinh viên phàn nàn về việc thiếu điều hòa)
Complain to somebody about something
E.g. I’m going to complain to my roommate about this. (Tôi sẽ phàn nàn với bạn cùng phòng của tôi về điều này.)
Complain of something
E.g. The audience complained of the unfair play during the match. (khán giả phàn nàn về việc chơi không công bằng trong trận đấu.)
Complain at something
E.g. We all spend too much time complaining at work (Tất cả chúng ta đều dành quá nhiều thời gian để phàn nàn tại nơi làm việc)
Ngoài ra complain cũng có thể đi kèm với mệnh đề that, hoặc đi kèm với một lời nói.
E.g.
He complained that there was no correct address (Anh ấy phàn nàn rằng không có địa chỉ chính xác nào)
‘It’s too far,’ she complained. (“Nó quá xa”, cô ấy đã phàn nàn)
xem thêm
Những cụm từ có chứa complaint phổ biến trong tiếng Anh
Complaint dạng danh từ của động từ complain. Với từ complaint, chúng ta có thể có nhiều cụm từ với ý nghĩa khác nhau sau sau:
Complaint kết hợp với các tính từ:
Main complaint | Khiếu nại chính |
Minor complaint | Phàn nàn nhỏ |
Official complaint | Khiếu nại chính thức |
Frequent complaint | Phàn nàn thường xuyên |
Initial complaint | Khiếu nại ban đầu |
Legitimate complaint | Khiếu nại chính đáng |
Common complaint | Phàn nàn chung |
Constant complaint | Phàn nàn liên tục |
Consumer complaint | Khiếu nại của người tiêu dùng |
Bitter complaint | Lời phàn nàn cay đắng |
Complaint kết hợp với các động từ
Lodge a complaint | Khiếu nại |
Make complaint | Khiếu nại |
Receive a complaint | Nhận được một lời phàn nàn |
Deal with complaint | Giải quyết khiếu nại |
Handle complaints | Xử lý khiếu nại |
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- Do not be careless in attending to any ….. complaint
- Until now, we rarely ….. complaints from customers about system issues
- Yesterday, my boss teached me how to …. customer complaints
- You can’t …. a complaint to us about the financial statement
- I will complain ….your leader about this.
- My daughter began to complain ….stomachaches
- Several tourists complained ….the service they received
Các từ cho sẵn: minor, to, receive, about, of, make, deal with
Đáp án: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- Minor
- Receive
- Deal with
- Make
- To
- Of
- About
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong những kiến thức phổ biến về complaint trong tiếng Anh. Không biết các bạn có complain gì về bài học hôm nay không? Hi vọng câu trả lời của tất cả các bạn đều là không. Và hi vọng rằng sau bài học này, ngoài việc biết complain đi với giới từ gì, thì các bạn cũng có thể dùng chêm “complain” khi giao tiếp tiếng Việt với các bạn bè cùng học tiếng Anh một cách chuyên nghiệp, và đúng các trường hợp hơn nhé. Chúc các bạn học tốt!