Banner học bổng hè 26 triệu

Admire đi với giới từ gì kiến thức liên quan đến Admire

Admire nghĩa là gì trong tiếng Anh?”, “Admire đi với giới từ gì?”…, chắc hẳn là các thắc mắc chung của các bạn học ngữ pháp tiếng Anh khi lần đầu tìm hiểu từ vựng “Admire ”. Trong bài viết này, IELTS Academic sẽ hệ thống đầy đủ kiến thức của Admire đi với giới từ gì để giúp bạn trả lời các câu hỏi trên nhé!

admire đi với giới từ gì trong tiếng Anh
admire đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Định nghĩa “Admire” trong tiếng Anh

Trước khi đi tìm hiểu “Admire đi với giới từ gì?”, ta cần nắm được một số kiến thức cơ bản của từ vựng này.

  • Xét về phát âm, “Admire” có phiên âm là /ədˈmaɪər/ trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ
  • Xét về nghĩa, “Admire” được hiểu đơn giản là “ngưỡng mộ, khâm phục” ai/ cái gì
  • Xét về loại từ, “Admire” được sử dụng như một động từ thường trong câu. Một số dạng thức khác của “Admire” trong tiếng Anh như: Admirer (n – người ngưỡng mộ), Admiration (n – sự ngưỡng mộ), Admiring (a – mang tính ngưỡng mộ)
  • Ví dụ “Admire” trong câu

xem thêm

Provide đi với giới từ gì trong tiếng Anh ?
Spend đi với giới từ gì ? trong tiếng Anh
Admire đi với giới từ gì định nghĩa
Admire đi với giới từ gì định nghĩa
ExamplesMeaning
I deeply admire his determination in that competition.Tôi thực sự ngưỡng mộ sự quyết tâm của anh ấy trong cuộc thi đó.
What do they admire most about their partners?Điều gì họ ngưỡng mộ nhất về những người bạn đời của mình?
That man is widely admired as the most warm-hearted person.Người đàn ông đó được người ta ngưỡng mộ như là người có trái tim ấm áp nhất.
She secretly admires her crush at university.Cô ấy thầm ngưỡng mộ crush của mình ở trường đại học.

Các cấu trúc Admire với giới từ

Có hai giới từ thường đi liền với Admire trong tiếng Anh. Hãy cùng Academic tìm hiểu dưới đây nhé!

Admire đi với giới từ for

  • Cấu trúc tổng quát: Với giới từ này, Admire có hai cấu trúc được sử dụng
  1. Admire sth/sb for sth: Ngưỡng mộ cái gì/ai vì điều gì
  2. Admire sb for doing sth:  Ngưỡng mộ ai vì việc gì họ làm
  • Ví dụ:
ExamplesMeaning
I particularly admire his company for the best service quality.Tôi đặc biệt ngưỡng mộ công ty ah ấy vì chất lượng phục vụ rất tốt.
He enormously admires his girlfriend for her hard work.Anh ấy ngưỡng mộ bạn gái mình rất nhiều vì sự chăm chỉ của cô ấy.
We greatly admire him for building many accommodations for homeless people.Chúng tôi rất ngưỡng mộ anh ấy vì việc xây nhiều nơi trú cho những người vô gia cư.
Lona really admired her classmates for team working effectively.Lona đã rất ngưỡng mộ những người bạn cùng lớp của mình vì làm việc nhóm hiệu quả.

xem thêm Advise đi với giới từ gì ? Cấu trúc và cách dùng Advise trong tiếng Anh

Admire đi với giới từ as

  • Cấu trúc tổng quát:  Be admired as N – được ngưỡng mộ/tôn trọng như là 

=> Khi đi với giới từ này, Admire được dùng trong câu bị động

  • Ví dụ:
ExamplesMeaning
My grandfather was widely admired as a brave soldier when he was young.Ông tôi đã từng được nhiều người ngưỡng mộ như là một quân nhân dũng cảm khi ông còn trẻ.
She is extremely admired as the most dedicated teacher at this school.Cô ấy được mọi người ngưỡng mộ như một giáo viên tâm huyết nhất ở trường.
They are greatly admired as the music band with a lot of hits this year.Họ được ngưỡng mộ như một ban nhạc có nhiều bản hit năm nay.
Admire đi với giới từ gì bạn cần nắm
Admire đi với giới từ gì bạn cần nắm

Admire không đi với giới từ

Bên cạnh các cấu trúc dùng với giới từ kể trên, thực tế, khi sử dụng tiếng Anh, ta cũng bắt gặp nhiều trường hợp Admire không đi với giới từ.

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Cấu trúc tổng quát: Admire sth/sb – ngưỡng mộ cái gì/ai
  • Ví dụ:
ExamplesMeaning
All of us admire her talent. She can sing sweetly for many hours.Tất cả chúng tôi đều ngưỡng mộ tài năng của cô ấy. Cô ấy có thể hát rất hay trong nhiều giờ đồng hồ.
I really admire my roommate because of her effective time management.Tôi thực sự ngưỡng mộ bạn cùng phòng của mình bởi sự quản lý thời gian hiệu quả của cô ấy.
I admire their spirit which helps them overcome all difficulties.Tôi ngưỡng mộ tinh thần của họ điều mà giúp họ vượt qua tất cả mọi gian khó.
The manager admires his determination and commitment.Quản lý khâm phục sự quyết tâm và cam kết của anh ấy.

Phân biệt “Look up to” và “Admire” trong tiếng Anh

“Look up to” là một cụm động từ gần nghĩa với “Admire” trong tiếng anh

Tuy nhiên, bên cạnh ý nghĩa “tôn trọng”, “Look up to” còn được dịch là nhìn lên cái gì.

Ví dụ:

  • Please look up to the catalog and read it – Làm ơn nhìn lên bảng mục lục và đọc nó.

xem thêm

Apply đi với giới từ gì? Tất tần tật kiến thức về apply to,for,with
Divide đi với giới từ gì ? trong tiếng Anh

Bài tập rèn luyện

Điền giới từ thích hợp để hoàn thành câu (nếu có)

  1. Herco-worker really admire……. his punctuality. He is always at the office at 8 o’clock.
  2. Other teachers are hugely admired ……….. her excellent teaching method.
  3. She is widely admired ………. a stylist with a lot of outstanding outfits.
  4. They have just been admiring ……….your new car.
  5. Her idea does not convince me, but everyone admires her………….. sticking to her principles.

Đáp án

  1. Herco-worker really admire his punctuality. He is always at the office at 8 o’clock.
  2. Other teachers are hugely admired for her excellent teaching method.
  3. She is widely admired as a stylist with a lot of outstanding outfits.
  4. They have just been admiring your new car.
  5. Her idea does not convince me, but everyone admires her for sticking to her principles.

Tổng kết

Như vậy là IELTS Academic đã giúp bạn đọc tổng hợp đầy đủ kiến thức liên quan đến giới từ với “Admire”. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã tự mình trả lời được câu hỏi “Admire đi với giới từ gì?” cũng như nắm được các kiến thức cơ bản liên quan đến từ vựng này trong tiếng Anh. Và đừng quên làm bài tập rèn luyện thường xuyên để củng cố và sử dụng thành thạo từ vựng này nhé! IELTS Academic chúc bạn học tốt!