Trong ngữ pháp tiếng Anh, khi muốn nói về cái gì đó đông đúc, chật chội thì tính từ phổ biến nhất xuất hiện ngay trong đầu đó là “Crowded” đúng không nào? Nhưng dùng nó thì phải đi kèm với giới từ, vậy bạn có Crowded đi với giới từ gì không? Để tìm lời giải đáp chi tiết, IELTS Academic mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây nhé.
Mục lục
Giải thích “Crowded đi với giới từ gì?”
Trước khi đến với phần trả lời cho câu hỏi “Crowded đi với giới từ gì?” thì IELTS Academic mời các bạn ôn lại lý thuyết cơ bản của “Crowded” nhé.
“Crowded” có nghĩa là gì
Định nghĩa: Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ là tính từ mang nghĩa là “If a place is crowded, it is full of people” (Nếu một nơi đông đúc, nó sẽ đầy ắp người.); đông đúc, rất nhiều người.
E.g:
The fan meeting of singer Son Tung was very crowded. (Buổi gặp người hâm mộ của ca sĩ Sơn Tùng rất đông người.)
As Christmas gets closer, the shops get more and more crowded. (Giáng sinh càng đến gần, các cửa hàng ngày càng đông đúc hơn.)
Gia đình từ của Crowded:
- Crowd (n) đám đông, nhóm người
- Crowd (v) chất đống, chen chúc
Xem thêm
- Concern đi với giới từ gì bạn đã biết chưa ?
- Take đi với giới từ gì? Tổng hợp 10 giới từ đi với Take kèm bài tập
Tìm hiểu Crowded đi với giới từ gì?
Bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu các giới từ đi kèm với Crowded và quan sát thêm các ví dụ minh hoạ dưới đây:
Động từ | Giới từ | Ví dụ minh hoạ |
Crowded | with | This clothing store is always crowded with customers. (Cửa hàng quần áo này ngày nào cũng đông khách hàng.) |
in | It was huge crowded in this area (Nó rất đông đúc trong khu vực này) | |
on | Very crowded on Saturday, less on other days. (Rất đông vào thứ bảy, ít hơn vào những ngày khác) | |
at | The square is not too crowded at 11pm every day. (Quảng trường không quá đông vào 11 giờ tối mỗi ngày) | |
for | It all got too crowded for Dan. (Tất cả trở nên quá tải đối với Đan.) | |
during | This stretch of road is very crowded during rush hour. (Đoạn đường này rất đông trong suốt giờ tan tầm.) | |
by | Train expected to be more crowded by then. (Tàu dự kiến sẽ đông hơn vào lúc sau.) | |
around | As soon as he appeared, reporters were crowded around here. (Ngay khi anh xuất hiện, các phóng viên đã xuất hiện đông nghẹt xung quanh đây.) | |
of | Plus, crowded of the coaches appreciated this match. (Hơn nữa, nhiều người trong số các huấn luyện viên đánh giá cao trận đấu này.) | |
into | Hordes of commuters crowded into the train. (Hàng đoàn người đi lại chen chúc trên tàu.) | |
inside | As noted, it is now very crowded inside the temples. (Theo ghi nhận, hiện tại rất đông đúc bên trong các ngôi đền.) | |
after | The beaches are less crowded after the National Day holiday. (Các bãi biển ít đông đúc hơn sau ngày lễ Quốc Khánh.) | |
like | Tom is an introvert, he doesn’t like crowded like a pedestrian street. (Tom là một người hướng nội, anh ấy không thích đông đúc như phố đi bộ đâu.) | |
from | New York becomes crowded from July to November. (New York trở nên đông đúc từ tháng bảy đến tháng mười một.) | |
out | Small local businesses have been crowded out by large multinationals. (Các doanh nghiệp địa phương nhỏ đã bị lấn át bởi các công ty đa quốc gia lớn.) | |
under | I saw many people crowded under the store umbrella. (Tôi thấy nhiều người chen chúc dưới ô của cửa hàng.) | |
as | She thinks that today will be less crowded as that day. (Cô cho rằng hôm nay sẽ bớt đông đúc hơn ngày đó.) |
xem thêm Pay đi với giới từ gì? trong tiếng Anh và một số cụm từ thường đi với từ Pay
Kết luận
Bài viết trên là lời giải đáp tất tần tật cho câu hỏi “Crowded đi với giới từ gì?”. Không những có thêm kiến thức về giới từ theo sau mà các bạn cũng có cơ hội ôn tập lại tính từ thông dụng “Crowded” nữa đúng không nào. Nếu thấy bài viết bổ ích, đừng quên cho chúng mình một Comment nhé, hẹn gặp lại bạn ở các bài học sau!