Banner giảm 40% học phí

Harmful đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Tiếp tục chuỗi các bài viết về ngữ pháp tính từ và các giới từ đi kèm tính từ trong tiếng Anh, trong bài viết ngày hôm nay IELTS Academic mời các bạn cùng IELTS Academic tìm hiểu về tính giới từ harmful, các kiến thức quan trọng xung quanh tính từ harmful, và cùng tìm hiểu xem harmful đi với giới từ gì nhé.

Harmful đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Harmful đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Harmful và các từ loại liên quan

Tính từ HarmfulTrạng từ HarmfullyDanh từ harmfulness và harmĐộng từ Harm
Harmful: gây nên những thiệt hại hoặc chấn thương cho một ai đó hoặc vật nào đó, đặc biệt là đến sức khỏe con người hoặc tới môi trường.
E.g.There are a lot of baby products which are potentially harmful (Có rất nhiều sản phẩm dành cho trẻ em có khả năng gây hại)Environmental Pollution is very harmful to people’s health (Ô nhiễm môi trường rất có hại có sức khỏe của mọi người) 
Harmfully: bằng cách gây nên những thiệt hại hoặc chấn thương cho một ai đó hoặc vật nào đó, đặc biệt là đến sức khỏe con người hoặc tới môi trường.
E.g.Pregnant women may be affected harmfully by smoke in public places (Phụ nữ mang thai có thể bị ảnh hưởng nguy hại bởi khói thuốc ở những nơi công cộng)
Harmfulness: việc gây nên những thiệt hại hoặc chấn thương cho một ai đó hoặc vật nào đó, đặc biệt là đối với sức khỏe con người hoặc tới môi trường.
E.g.The harmfulness of these drugs is very clear (tác hại của những viên thuốc này là rất rõ ràng) 
 Harm: thiệt hại hoặc thương tích do một người hoặc một sự kiện gây ra.
E.g.I don’t like Anna, but I don’t wish her any harm (Tôi không thích Anna, nhưng tôi không muốn cô ấy bị hại) 
Harm: làm đau hoặc làm bị thương ai đó hoặc làm hỏng cái gì đó.
E.g.A pandemic could harm the global economy (Một đại dịch có thể gây hại đến kinh tế toàn cầu) 

Có đôi khi, người Việt học tiếng Anh thường không để ý đến loại từ, chỉ để ý đến ý nghĩa của từ, tuy nhiên khi tra cứu một từ mới nào đó, các bạn nên học luôn những từ loại liên quan của từ để có thể chủ động sử dụng đúng từ loại trong các câu trong tiếng Anh.

Harmful và các từ đồng nghĩa

Damaging: Gây nên những hư hỏng, thiệt hại; có ảnh hưởng xấu tới ai đó/vật gì đó

E.g. Smoking is damaging to health (Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe)

Deleterious: có hại và gây tổn hại (được sử dụng trong các trường hợp trang trọng)

E.g. These drugs could have deleterious side effect on your health (Những loại thuốc này có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng đối với sức khỏe của bạn)

Detrimental: có hại có ai đó hoặc cho cái gì đó (được sử dụng trong các trường hợp trang trọng)

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

E.g. This policy could be detrimental to the economy (Chính sách này có thể gây bất lợi cho nền kinh tế)

Injurious: Gây nên hoặc có khả năng gây có hại hoặc thiệt hại (được sử dụng trong các trường hợp trang trọng)

E.g. Such irregular hours are very injurious to your mental health (Giờ giấc thất thường như vậy rất có hại cho sức khỏe tinh thần của bạn)

Prejudicial: Có hại hoặc có khả năng gây hại cho ai đó hoặc cái gì đó

E.g. The word of the prosecutor was unfairly prejudicial to the defendant. (Lời nói của công tố viên đã gây bất lợi cho bị cáo)

Ngoài những từ nêu trên, tùy thuộc vào những ngữ cảnh khác nhau, harmful còn có các từ đồng nghĩa khác nhau như:

Disadvantageous (bất lợi), Unhealthy (không lành mạnh), Unwholesome (không lành mạnh), Hurtful (tổn thương), Baleful (không may), Wounding (bị thương, vết thương), Destructive (phá hủy), environmentally unfriendly (không thân thiện với môi trường), Noxious (Độc hại), Hazardous (nguy hiểm), Poisonous (có chất độc), Toxic (Độc hại), corrupting (làm hỏng), Subversive, v.v

Harmful đi với giới từ gì các từ liên quan
Harmful đi với giới từ gì các từ liên quan

Harmful và các từ trái nghĩa

Beneficial: cải thiện tình hình; có một ảnh hưởng hữu ích, có ích

E.g. Regular exercise is beneficial to health (Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe)

Harmless: Không thể hoặc không có khả năng gây hại

E.g. Are ants a harmless creature? (Kiến có phải là sinh vật vô hại không?)

Innocuous: Không có hại hoặc không nguy hiểm

E.g. His lies are often innocuous (Những lời nói dối của anh đấy thường vô hại)

Harmful đi với giới từ gì

Harmful và hầu hết các từ đồng nghĩa của nó đều được theo sau bởi giới từ to

E.g. Coffee can be harmful to your teeth (Cà phê có thể có hại cho răng Lời nói của công tố viên đã gây bất lợi cho bị cáo của bạn).

Bài tập (có đáp án)

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. The extensive use of fertilizers is harmful … the environment.

2. White lies are often ….

3. The ultraviolet rays from the Sun are …. to your skin

4. The judgment of the court did serious … to my business

5. She tried to save her child from ….

6. She would never …. anyone

7. Eating healthy foods is …. to health

8. Breathing in polluted air is …. to your health.

Danh sách từ cho sẵn: innocuous, harm (danh từ), harm (động từ), to, harmful, beneficial

Đáp án: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. to

2. innocuous

3. harmful

4. harm

5. harm

6. harm

7. beneficial

8. harmful

Xem thêm Well known đi với giới từ gì? trong tiếng Anh và Phân biệt các Famous, Well-known, Notorious & Infamous

Vậy là chúng ta đã vừa được học xong tính từ harmful trong tiếng Anh, biết được harmful đi với giới từ gì, các từ loại liên quan của harmful, các từ đồng nghĩa và các từ trái nghĩa của harmful. Hi vọng các bạn đã tự tin nắm vững những kiến thức quan trọng về tính từ harmful trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và thi tốt.