Bạn đang tìm hiểu về cụm trạng từ trong tiếng Anh? Bạn không biết nó có chức năng gì và có tất cả những loại nào? Vậy thì hãy cùng IELTS Academic chúng mình khám phá tất tần tật kiến thức ngữ pháp về cụm trạng từ bạn nhé.
Mục lục
Định nghĩa về cụm trạng từ trong tiếng Anh
Cụm trạng từ (tiếng Anh gọi là Adverbial phrase hay Adverb phrase) là một nhóm từ đảm nhận vai trò như trạng từ trong câu, nó cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,… của một hành động. Đã là trạng từ thì nó sẽ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ, mệnh đề hoặc cả câu.
Cụm trạng từ trong tiếng Anh thường cấu tạo gồm 1 trạng từ chính (“head word”) và kết hợp với các thành tố khác như danh từ, giới từ,… để làm rõ nghĩa hơn.
E.g:
- quite fluently
- extremely good
- fast enough
- …
Phân loại cụm trạng từ trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm được định nghĩa về cụm trạng từ trong tiếng Anh bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu xem nó có bao nhiêu loại và cách dùng từng loại ra sao nhé.
Cụm trạng từ chỉ mức độ (Adverbial phrases of degree/extent)
Cụm trạng từ chỉ mức độ dùng để thể hiện cường độ, mức độ hay trọng tâm của hành động như very, quite, really,…Trạng từ chỉ mức độ sẽ thể hiện rõ nghĩa hơn cho trạng từ nằm sau nó.
E.g:
You drove [very] fast. (Bạn đã lái xe [rất] nhanh.)
→ “Very” làm rõ nghĩa hơn cho “fast”
She has worked [extremely] hard over the years. (Cô ấy đã làm việc [cực kì] nhọc nhằn trong những năm qua.)
→ “Extremely” góp phần làm rõ nghĩa cho “hard”
Mời bạn tham khảo qua một vài trạng từ chỉ mức độ trong bảng sau theo thứ tự giảm dần:
completely (hoàn toàn) | very (rất) | rather (khá) | a little (một chút) | hardly (hầu như không) | so (rất) |
totally (hoàn toàn) | extremely (cực kì) | fairly (khá) | a bit (một tí) | scarcely (hầu như không) | as (như) |
absolutely (hoàn toàn) | really (thật sự) | quite (khá) | slightly (hơi) | at all (hầu như không) | too (quá) |
entirely (hoàn toàn) | awfully (thực sự) | pretty (khá) | more (hơn) | ||
quite (khá) | terribly | somewhat | less (ít hơn) | ||
least (ít nhất) |
Cụm trạng từ chỉ khả năng (Adverbial phrases of probability)
Cụm trạng từ chỉ khả năng cho thấy mức độ chắc chắn của người nói về một sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó.
E.g:
- He [definitely] never would’ve spoken to her like this. (Anh ấy [chắc chắn] sẽ không bao giờ nói chuyện với cô ấy như thế này.)
→ “Definitely” làm rõ nghĩa cho “never”
- A battle is [only] truly won when the opponent believes he’s been beaten. (Một trận chiến [chỉ] thực sự thắng khi đối thủ tin rằng mình đã bị đánh bại.)
→ “Only” làm rõ nghĩa cho “truly”
Mời bạn tham khảo qua một vài trạng từ chỉ mức độ trong bảng sau:
certainly (chắc chắn) | conceivably (có thể tưởng tượng được) | definitely (chắc chắn) | doubtless (không nghi ngờ gì) | indeed (thật) | of course (tất nhiên) |
obviously (rõ ràng) | really (thật sự) | surely (chắc chắn) | truly (thực sự) | undoubtedly (không nghi ngờ gì) | likely (rất có thể) |
maybe (có lẽ) | perhaps (có lẽ) | possibly (có khả năng) | probably (có lẽ) | unlikely (không chắc) |
Cụm trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time)
Chúng ta dùng Adverbs of time nhằm trả lời cho câu hỏi khi nào (when) hay cho câu hỏi như thế nào, về tần suất (how often)
E.g:
- I go to school at [7:30 am]. (Tôi đi học lúc 7 giờ 30 phút sáng.)
- She goes to the movies [twice a month]. (Cô ấy đi xem phim 2 lần một tháng.)
- New student meeting will be held [next week]. (Buổi gặp mặt tân sinh viên sẽ tổ chức vào tuần sau.)
Cụm trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place)
Cụm trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng nhằm trả lời cho câu hỏi về nơi chốn (where).
E.g:
- The first time I met you was in Hanoi. (Lần đầu tiên tôi gặp bạn là ở Hà Nội.)
- I just saw Mike here. (Tôi vừa thấy Mike ở đây mà.)
- I used to work in a fire-hydrant factory. (Tôi đã từng làm việc trong một nhà máy sản xuất vòi chữa cháy.)
- Opera is when a guy gets stabbed in the back and, instead of bleeding, he sings. (Opera là khi một chàng trai bị đâm vào lưng và thay vì chảy máu, anh ta lại hát.)
Cụm trạng từ chỉ cách thức (Adverb phrase of manner)
Cụm trạng từ chỉ cách thức được sử dụng nhằm trả lời cho câu hỏi như thế nào hay bằng cách nào (How).
E.g:
- He would always talk with a nationalistic tone. (Anh ấy luôn nói chuyện với một giọng điệu dân tộc.)
- Tom always speaks in a low voice. (Tom luôn nói chuyện với tông giọng trầm.)
- Despite being a student, Jade danced like a real dancer. (Dù là một học sinh nhưng Jade múa như là một diễn viên múa thực thụ.)
Cụm trạng từ chỉ lý do (Adverb phrase of reason)
Cụm từ chỉ lý do được sử dụng nhằm trả lời cho câu hỏi về lý do (Why).
E.g:
- I study hard to get into the university I like. (Tôi chăm chỉ học tập để có thể đậu vào trường đại học tôi thích.)
- He practiced singing every day for next month’s audition. (Anh tập hát mỗi ngày cho buổi thử giọng tháng sau. )
- The school let students stay at home to avoid the storm. (Trường cho học sinh ở nhà vì để tránh bão)
Bài tập vận dụng cụm trạng từ trong tiếng Anh kèm đáp án
Bây giờ chúng ta cùng thử thách làm một số bài tập vận dụng sau để kiểm tra xem bạn đã nắm được lý thuyết tốt chưa nhé.
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
- ___________ did you buy this teddy bear? – I bought it two months ago.
- Where
- When
- How often
- Why
- __________ are you going this summer? – Me and my family went to Phu Quoc
- Why
- How
- How often
- Where
- _________ do you visit your grandparents? – I usually visit my grandparents every weekend
- How often
- Where
- When
- Why
- ________do you come home so late? – I play soccer with my friends after school.
- How often
- How
- Why
- When
- ________ will she move to? – Probably the suburbs
- How often
- Where
- When
- Why
- __________ do you buy so much food? – I’m having a party at home tonight, will you come over?
- How often
- Why
- When
- What
- __________ did Jack and Laura go to school? – By bike.
- How
- Why
- When
- What
- __________ does your wife go shopping? – I’m not sure, once a week?
- How
- Why
- When
- How often
- _______ are you going to confess to her? – I’m going to give her a handwritten letter.
- How
- Why
- When
- What
- _______ didn’t they help him? – They helped him many times
- How
- Why
- When
- What
Đáp án:
Bài 1:
- B
- D
- A
- C
- B
- B
- A
- D
- A
- B
Vậy là chúng mình vừa mang đến bạn bài viết giải đáp mọi thắc mắc của bạn về cụm trạng từ trong tiếng Anh từ định nghĩa đến phân loại chi tiết. Đừng quên thực hành ngay lý thuyết với phần bài tập vận dụng ở cuối bài để ghi nhớ kiến thức tốt nhất nhé. Chúc bạn học thật tốt!