Trong kho từ vựng tiếng Anh thông dụng, ta đều biết rằng Difficult dùng để diễn tả cái gì đó khó khăn. Vậy khi sử dụng bạn có thắc mắc Difficult đi với giới từ gì không? Hãy để IELTS Academic giúp bạn trả lời nhé.
Mục lục
Kiến thức cơ bản về Difficult
Trước khi tìm hiểu “Difficult đi với giới từ gì?”, ta cần nắm rõ các kiến thức cơ bản về từ vựng này.
- Xét về phát âm, trong cả tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ, Difficult đều được phát âm là
/ˈdɪfɪkəlt/ - Xét về loại từ, trong câu Difficult được sử dụng là một tính từ, mang chức năng và vai trò của tính từ. Ngoài ra, khi chuyển thành danh từ, nó có dạng Difficulty.
- Về nét nghĩa biểu thị, Difficult hiểu đơn giản là “khó/khó khăn”, danh từ Difficulty là “sự khó khăn”
- Ví dụ trong câu:
Examples | Meaning |
They throw a very difficult exam at us. | Họ cho chúng tôi làm một bài kiểm tra rất khó. |
It is considered the most difficult decision that he has made. | Nó là quyết định khó khăn nhất mà anh ấy phải đưa ra. |
Sau khi nắm được các thông tin chính của Difficult, IELTS Academic sẽ cung cấp kiến thức cho câu hỏi “Difficult đi với giới từ gì?” dưới đây.
Difficult đi với giới từ For
- Cấu trúc sử dụng:
S + be (hoặc các động từ thường vai trò tương đương) +difficult + for + somebody
Điều gì là khó khăn đối với ai đó. - Ví dụ trong câu:
Examples | Meaning |
This project is difficult for her because she is a new staff member. | Dự án này khó cho cô ấy vì cô là nhân viên mới. |
I do not know why asking for help is extremely difficult for some people. | Tôi không biết tại sao việc nhờ ai giúp đỡ lại rất khó khăn đối với vài người. |
Difficult đi với giới từ To
- Cấu trúc câu:
S + be (hoặc các động từ thường vai trò tương đương) +difficult + to V + (O)
Điều gì khó khăn để thực hiện/ Ai đó khó khăn để làm điều gì
- Ví dụ:
Examples | Meaning |
This research is too difficult to conduct at the moment due to the lack of money. | Việc nghiên cứu thì quá khó để thực hiện ngay lúc này bởi vì sự túng thiếu tiền bạc. |
To be honest, I have to say that it is really difficult to read your handwriting. | Thật lòng, tôi phải nói điều này nó quá khó để đọc hiểu chữ viết của bạn. |
They find it difficult to overcome. | Họ cảm thấy khó khăn để vượt qua. |
Danh từ Difficulty đi với giới từ in
- Cấu trúc ngữ pháp:
- S + have (chia theo thì) difficulty in something/Ving… – Ai đó có khó khăn trong làm việc gì/ việc gì.
Ngoài ra cấu trúc câu mang ý nghĩa phủ định thường ở dạng
- S + TĐT not (chia theo thì) + have difficulty in something/Ving… – Ai đó không có khó khăn trong làm việc gì/ việc gì.
Hoặc:
- S + have (chia theo thì) NO + difficulty in something/Ving… – Ai đó không có khó khăn trong làm việc gì/ việc gì.
- Ví dụ trong câu
Examples | Meaning |
She has difficulty in speaking English, so her parents let her study in a center. | Cô ấy khó khăn trong việc nói tiếng Anh, vậy nên bố mẹ đã cho cô ấy đi học ở trung tâm. |
He had considerable difficulty in persuading her to agree with his request. | Anh ấy khó khăn vô ngần trong việc thuyết phục cô ta đồng ý với đề nghị của mình. |
I have no difficulty in understanding this issue. | Tôi không có khó khăn trong việc hiểu vấn đề này. |
She does not have difficulty in doing heavy tasks. | Cô ấy không khó khăn gì trong việc làm các nhiệm vụ nặng nhọc. |
Danh từ Difficulty đi với giới từ With/Without
- Cụm từ thường dùng: With Difficulty (với sự khó khăn), Without difficulty (không khó khăn gì)
- Ví dụ trong câu:
Examples | Meaning |
She speaks slowly with great difficulty because he has just suffered from the surgery | Cô ấy nói chậm với nhiều sự khó khăn bởi vì cô ấy vừa mới trải qua cuộc phẫu thuật. |
The decision has been made with difficulty. | Quyết định được đưa ra với nhiều sự khó khăn. |
I passed the final exams without difficulty because I studied hard. | Tôi vượt qua bài thi không chút khó khăn vì tôi đã học bài chăm chỉ. |
He buys a new house without difficulty since his parents are very rich. | Anh ấy mua nhà mới không chút khó khăn vì bố mẹ anh ta rất giàu. |
Xem thêm: Familiar đi với giới từ gì? trong tiếng Anh
Bài tập Difficult đi với giới từ gì
Điền giới từ thích hợp để hoàn thành câu:
- These changes were made …… little difficulty
- The police found the house ………. difficulty.
- It has become increasingly difficult ……….. us……….. buy a new house.
- Peter’s writing is extremely difficult ……….. read.
- It’s difficult ………. us ……….. get here before 6 pm.
- He had difficulty ……….. starting his new car.
- In our modern life, it is getting more and more difficult…………nd a good job.
- It is difficult…………. understand who this novel is aimed at.
- I had no difficulty ……………… making myself understood.
- My boss is always making life very difficult ……………… me.
Đáp án
- These changes were made with little difficulty
- The police found the house without difficulty.
- It has become increasingly difficult for us to buy a new house.
- Peter’s writing is extremely difficult to read.
- It’s difficult for us to get here before 6 pm.
- He had difficulty in starting his new car.
- In our modern life, it is getting more and more difficult to find a good job.
- It is difficult to understand who this novel is aimed at.
- I had no difficulty in making myself understood.
- My boss is always making life very difficult for me.
Tổng kết
Như vậy, IELTS Academic đã giúp bạn tổng hợp đầy đủ kiến thức với từ vựng Difficult trong tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu được “Difficult đi với giới từ gì?” và cách dùng của từng trường hợp ra sao. Đừng quên làm bài tập để củng cố kiến thức và sử dụng thành thạo từ vựng này nhé!
Ngoài ra, IELTS Academic xin giới thiệu đến các bạn Bacsiielts.vn – trang web tư vấn giải đáp mọi vấn đề liên quan IELTS. Tại đây, các bạn hoàn toàn có thể hỏi đáp các vấn đề hóc búa liên quan đến tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.