Khi muốn giải thích điều gì cho người khác bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ dùng đến động từ “Explain”. Vậy bạn có “Explain đi với giới từ gì” không hay cách dùng chuẩn của nó như thế nào trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
Mục lục
Giải thích Explain đi với giới từ gì?
Trước khi khám phá lời giải cho câu hỏi “Prepare đi với giới từ gì?” thì chúng mình cùng nhau ôn tập lại một chút kiến thức cần nhớ về động từ “Explain” nhé.
“Explain” có nghĩa là gì?
Định nghĩa: Trong tiếng Anh, “Explain” là một động từ, theo từ điển Oxford nó có nghĩa “to make something clear or easy to understand by describing or giving information about it” (để làm cho một cái gì đó rõ ràng hoặc dễ hiểu bằng cách mô tả hoặc cung cấp thông tin về nó), hiểu đơn giản thì là “giải thích, trình bày” cái gì đó.
E.g:
She explained why she was late to the meeting. (Cô ấy giải thích lý do cô ấy đến buổi họp trễ.)
Call me if you have any questions, I’ll be happy to explain. (Hãy gọi cho tôi nếu còn gì thắc mắc, tôi rất vui để giải thích.)
Xem thêm Worried đi với giới từ gì ? cách dùng ý nghĩa trong tiếng Anh
Chia động từ “Explain” theo 12 thì
Sau đây chúng mình gửi đến bạn các cách chia động từ “Explain” theo 12 thì cơ bản trong tiếng Anh.
Thì | Động từ “Explain” | Ví dụ minh hoạ |
Hiện tại đơn | explainexplains | I always explain this to you. |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are explaining | I am explaining this to you. |
Hiện tại hoàn thành | have/has explained | I have explained this to you. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have/has been explaining | I have been explaining this to you. |
Quá khứ đơn | explained | I explained this to you. |
Quá khứ tiếp diễn | was/were explaining | At 5 p.m. yesterday, I was explaining this to you. |
Quá khứ hoàn thành | had explained | I had explained this to you yesterday before I left. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been explaining | I had been explaining this to you yesterday before I left. |
Tương lai đơn | will explain | I will explain this to you. |
Tương lai tiếp diễn | will be explaining | I will be explaining this to you at 9 tomorrow. |
Tương lai hoàn thành | will have explained | I’ll have explained this to you before I leave tomorrow morning. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been explaining | I’ll have been explaining this to you. |
Giới thiệu cấu trúc “Explain”, “Explain” đi với giới từ gì?
Động từ “Explain” có 3 cấu trúc thông dụng nhất đó là:
- Explain + something + to + someone: giải thích gì cho ai
E.g:
I explained the content of the play to my parents. (Tôi giải thích nội dung vở kịch cho ba mẹ tôi hiểu.)
Jane explains how the dishwasher works to the customer. (Jane giải thích cách máy rửa chén hoạt động cho khách hàng.)
- Explain + to someone + how to do something: giải thích cho ai cách để làm gì
E.g:
The mother explains to her young daughter how to brush her teeth. (Người mẹ giải thích cho con gái nhỏ của cô ấy cách để đánh răng.)
I was not explained how to do the test correctly. (Tôi không được giải thích cách để làm bài thi đúng.)
- Explain/describe (+ to somebody) + what/how/why…: giải thích hay diễn tả chi ai cái gì/ như thế nào/ tại sao…
E.g:
Please explain why you skipped school today. (Con giải thích đi tại sao hôm nay con trốn học.)
He explains what has been driving him down lately. (Anh ấy giải thích điều mà khiến anh ấy suy sụp thời gian gần đây.)
→ Sau khi quan sát ba cấu trúc của “Explain” chúng ta có thể thấy giới từ đi kèm với nó chính là “to”.
Ngoài ra “Explain” còn có thể kết hợp với “that”:
- Explain (+to someone) + that…: giải thích rằng…
E.g:
They explained that they had no better choice. (Họ giải thích rằng họ không còn lựa chọn nào tốt hơn.)
Xem thêm
Inform đi với giới từ gì? Tổng hợp kiến thức Inform |
Apply đi với giới từ gì? Tất tần tật kiến thức về apply to,for,with |
Cách dùng cấu trúc explain
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc explain và cách dùng của nó trong phần dới đây nhé.
Cấu trúc chung:
Explain + something + to + somebody (GIải thích cái gì cho a)
Ví dụ:The salesperson explained to us how to use the product. Nhân viên bán hàng giải thích cho chúng tôi về cách dùng của sản phẩm.I will explain why I got bad grades to my parents. Tôi sẽ giải thích lý do tôi bị điểm kém với bố mẹ.You don’t need to explain anything to me.
Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc cấu trúc explain các bạn cần chú ý sử dụng giới từ đi kèm là “to”. Tránh trường hợp sử dụng sai giới từ hoặc không sử dụng giới từ.
Can you explain it to me one more time? Not: Can you explain it for me one more time?
Cấu trúc: Explain + what/when/where/why/how … (giải thích…)
Ví dụ:He explained why the machine broke down. Anh ấy giải thích tại sao chiếc máy lại bị hỏng.He explained to me how the machine worked. Anh ấy giải thích cho tôi cách chiếc máy vận hành
Các dạng của động từ explain:Nguyên thể: ExplainDanh động từ: Explaining Phân từ II: Explained
Cụm từ thông dụng với explain
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với động từ explain.explain to me: giải thích cho tôiexplain again: giải thích lại explain about: giải thích về
My mother explained to my father that she did not like cigarette smoke and advised him to quit. (Mẹ tôi giải thích cho ba tôi rằng bà ấy không thích khói thuốc lá và khuyên ba tôi bỏ thuốc.)
Xem thêm
VÍ DỤ ANH – VIỆT VỀ ĐỘNG TỪ EXPLAIN
Các ví dụ tiếng Anh và tiếng Việt khi về động từ explain:
- I explained my problems to her.
- Tớ đã giải thích vấn đề của mình với cô ấy.
- Bạn không được dùng: I explained her my problems.
- Can you explain to me how to get to your house?
- Cậu chỉ cho tớ đường tới nhà cậu nhé?
- Bạn không được dùng: Can you explain me how to get to your house?
- Can you explain this word to me?
- Bạn có thể giải thích từ này cho tôi được không?
- I explained to them why I was worried
- Để tôi giải thích cho họ tại sao tôi phải lo lắng
- Let me describe to you what I saw
- Để tôi miêu tả cho bạn những gì tôi nhìn thấy
Vậy là bây giờ các bạn hẳn đã có cho mình câu trả lời cho câu hỏi “Explain đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào? Bài viết không chỉ giải đáp thắc mắc mà còn giúp bạn ôn tập lại một số kiến thức cần thiết của động từ “Explain” cực kỳ thông dụng. Đừng quên thôi dõi IELTS Academic thường xuyên để có thể cập nhật các bài học bổ ích sớm nhất nhé!