Banner học bổng hè 26 triệu

Cấu trúc Have got là thì gì trong tiếng Anh

Chắc hẳn trong quá trình học ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh, các bạn đã từng gặp cụm have got. Vậy các bạn đã hiểu rõ về cụm have got chưa? Đã biết have got là thì gì chưa? Nếu chưa, ngày hôm nay hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng của have got cũng như so sánh have got với những từ, cụm từ có ý nghĩa tương đương nhé.

have got là thì gì trong tiếng Anh
have got là thì gì trong tiếng Anh

Ý nghĩa và cách sử dụng Have got/ Have got là thì gì

Have got là động từ thông thường trong tiếng Anh – Anh, dùng để chỉ sự sở hữu, v.v trong câu khẳng định ở thì hiện tại, trong câu phủ định và trong câu hỏi.

E.g.

They’ve got a nice car (Họ sở hữu một chiếc ô tô đẹp)

We haven’t got a bicycle (chúng tôi không có xe đạp)

Have your got an appointment to day? (Bạn có cuộc hẹn nào hôm nay không?)

Cấu trúc Have got ở thể khẳng định

Chủ ngữ + have/has got + tân ngữ

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

E.g.

I have got a new house (Tôi mới có một căn nhà mới)

Cấu trúc Have got ở thể phủ định

Chủ ngữ + have/has + not + got + tân ngữ

E.g.

She hasn’t got a new type of ID card (Cô ấy chưa có căn cước công dân loại mới)

Cấu trúc have got ở thể nghi vấn

What + have/has + chủ ngữ + got?

When/Where/Why/How/… + have/has + chữ ngữ + got + tân ngữ?

Have/has + chủ ngữ + got + tân ngữ?

E.g.

Where have you got this house? (Bạn sở hữu ngôi nhà này từ khi nào?)

Ngoài việc cụm have got có những ý nghĩa nêu trên, thì khi bạn gặp từ have got trong câu cũng có thể cụm này là quá khứ của động từ get.

E.g.

I have just got a call from my boss this morning (Tôi mới nhận một cuộc gọi từ sếp của tôi sáng nay)

I has just got a new job (Tôi vừa mới có một công việc mới)

Xem thêm At night là thì gì trong tiếng Anh? cách dùng, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết

have got là thì gì nắm chắc
have got là thì gì nắm chắc

So sánh have got và have

Have gothave có ý nghĩa giống nhau, tuy nhiên have got ít trang trọng hơn, have trang trọng hơn.

E.g.

I’ve got a terrible stomachache.(tôi bị đau bụng khủng khiếp) – ít trang trọng hơn

I have a terrible stomachache. (tôi bị đau bụng khủng khiếp) – trang trọng hơn.

Cả Have got và have đều được dùng để nói về sự sở hữu, tính cách, các mối quan hệ, bệnh tật, v.v Trong những ngữ cảnh này, chúng ta không sử dụng thì tiếp diễn

E.g.

She’s got two dogs (cô ấy có hai con chó)

She has two dogs (cô ấy có hai con chó)

Không nói: She is having got two dogs. (Không nói: cô ấy đang có hai con chó)

How many sisters have you got? (Bạn có bao nhiêu chị gái)

How many sisters do you have? (Bạn có bao nhiêu chị gái) – (trang trọng hơn)

He’s got a new girlfriend. (Anh ấy có một người bạn gái mới)

He has a new girlfriend. (Anh ấy có một người bạn gái mới) – (trang trọng hơn)

Chỉ có Have mới sử dụng trong thì quá khứ đơn và tương lai đơn

E.g.

I had a cat several months ago. (Vài tháng trước tôi có một con mèo)

Không nói: I had got a cat several months ago 

Ở thể khẳng định, chúng ta có thể viết tắt đối với have got nhưng không viết tắt đối với have

E.g.

I’ve got a new table (Tôi mới có một cái bàn mới)

Không viết là: I’ve a new table.

Ngoài những ý nghĩa được nêu trên, have còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác, ví dụ như:

  • Để nói về trải nghiệm

E.g.

I went to a few parties and had a good time (Tôi đã đến một số bữa tiệc và có một thời gian vui vẻ.)

  • Để nói về việc tổ chức một sự kiện

E.g.

Let’s have a party (Tổ chức một bữa tiệc thôi nào)

  • Để nói về việc ăn, uống hay hút thuốc

E.g.

Have/breakfast/lunch/diner (ăn sáng, trưa, tối)

I had a coffee (Tôi đã uống cà phê)

  • Để nói về việc sinh con

E.g.

She’s going to have a baby. (cô ấy sắp có con)

  • Ở thì quá khứ, trong câu khẳng định Have được thay bằng had, trong câu phủ định và câu hỏi have được thay bằng did have.

Bài tập và đáp án

Bài tập: lựa chọn từ chính xác vào chỗ trống

1. She ….. a new house.

A. have got B. has got    C. got

2. ….. a new sofa in their office?

A. Has they got B. Have they got B. they got

3. The cat ….. two ears.

A. got B. have got C. has got

4. Our dog …just….a baby

A. has …got B. has….had C. have …got

5. Can I … a coffee?

A. has B. have C. Has…got

6. ….. you ….. an umbrella? It’s raining.

A. Have – got B. Has – got C. Had – got

7. She ….. any sister.

A. haven’t not got B. have not got C. has not got

8 … you … breakfast?

A. Did …have B. Have….got C. Has…have

9. I’ll ….the salmon in a restaurant

A. have B. have got C. Has

10. I … a swim to cool down

A. Have B. Had got C. has

11. The house …. gas-fired central heating.

A. has B. have C. Has…got

  1. He ….three children.

A. did have B. have C. Has got

13. . … you … time to call him?

A. Have…got B. has…got C. Did…. got

Đáp án: Lựa chọn từ chính xác vào chỗ trống

1. B

2. B

3. C

4. B

5. B

6. A

7. C

8. A

9. A

10. A

11. A

12. C

13. A

Xem thêm Last night là thì gì trong tiếng Anh

Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong kiến thức về have got là thì gì trong tiếng Anh. Hi vọng thông qua bài viết này các bạn sẽ biết về ý nghĩa, cách dùng của have got, biết được have got là thì gì, cũng như biết về sự giống và khác nhau giữa have got và have. Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi!