Banner back to school tháng 7

Once a year là thì gì? Đầy đủ kiến thức về Once

Để diễn tả việc tần suất một lần một năm chúng ta thường dùng cụm Once a year. Nhưng để dùng cụm từ đó thì bạn sẽ thắc mắc rằng Once a year là thì gì để đảm bảo đúng ngữ pháp. Vì vậy, IELTS Academic mời các bạn cùng tìm hiểu các kiến thức về once trong tiếng Anh nhé.

Trả lời ONCE A YEAR là thì gì?

Cụm Once a year trong tiếng Việt có nghĩa là mỗi năm một lần, là một dấu hiệu của thì Hiện tại đơn. Ngoài kết hợp với cụm từ a year nêu trên, once còn có những cách dùng khác, với vai trò là một trạng từ hoặc một liên từ.

Once là một trạng từ

Once: Chỉ vào một dịp duy nhất; một lần

E.g.

I visit my grandparents once a month (Mỗi tháng tôi đến thăm ông bà một lần)

I had met My Tam once before (Tôi đã từng gặp Mỹ Tâm một lần trước đây)

Once: Một thời điểm nào đó trong quá khứ

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

E.g.

I once met your brother (tôi đã từng gặp anh trai của bạn)

She once lived in Hanoi (Cô ấy đã từng sống ở Hà Nội).

Once: được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn, và đứng sau if với nghĩa tương đương với ever – đã từng, at all – không chút nào

E.g.

If he once decides to do something, no one can affect his decision. (Ông ấy một khi đã quyết định làm điều gì đó, thì không ai có thể ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy).

Một số cụm từ chứa trạng từ Once

All at once: đột nhiên; tất cả cùng nhau; tại cùng một thời điểm.

E.g. Don’t be angry! I can’t do everything all at once (Đừng nóng giận! Tôi không thể làm mọi thứ cùng lúc)

At once: Ngay lập tức; không chậm trễ; tại cùng một thời điểm.

E.g. Come here at once! (Đến đây ngay lập tức)

Once again/ Once more: Thêm một lần nữa; một lần khác.

E.g. Once again thank you! (Một lần nữa, xin cảm ơn)

Once in a while: Thỉnh thoảng

E.g. Everybody makes a mistake once in a while. (Ai cũng có lúc mắc sai lầm)

Once upon a time: ngày xửa ngày xưa, được sử dụng nhiều ở đầu các câu chuyện

E.g. Once upon a time there was a powerful Queen. (ngày xửa ngày xưa, có một nữ hoàng rất quyền lực)

Once khi là một liên từ

Once: ​ngay khi, khi

E.g. She didn’t know what to do once the money had gone. (Cô không biết phải làm gì khi tiền đã hết.)

Nghĩa của Once khi làm liên từ giống như “as soon as”, “when

Từ những thông tin trên, chúng ta có thể thấy, once chủ yếu được sử dụng với vai trò là một trạng từ, được sử dụng phổ biến trong nhiều cụm từ khác nhau. Còn với vai trò là một liên từ, once ít khi được sử dụng hơn.

Phân biệt once và one

Do có cấu tạo từ khá tương đồng, và nghĩa có liên quan mà nhiều bạn có thể sẽ bị nhầm lẫn cách sử dụng của once và one. Về cơ bản, one chỉ mang nghĩa là “một” – số đếm, còn once mang nghĩa “một lần” – tần suất.

Ngoài ra, once có thể có các nghĩa khác như đã từng, một khi, v.v như được đề cập ở trên. Và one cũng có thể được sử dụng với vai trò là đại từ chỉ người hoặc vật (the one).

Once a year là thì gì? Tổng hợp kiến thức về Once trong tiếng Anh
Phân biệt once và one

E.g.

Can you give me one dollar? (bạn có thể cho tôi một đô la được không?)

Ok, but I only give you once (Được thôi, nhưng tôi chỉ đưa một lần thôi đó)

Phân biệt once, when và after 

Cùng nghĩa

Khi là LIÊN TỪ mang nghĩa “một khi, sau khi làm gì đó”, thì cả ba liên từ này đều mang CÙNG NGHĨA với nhau.

Ví dụ

Once I finish this cupcake, I will take another one.

= When I finish this cupcake, I will take another one.

= After I finish this cupcake, I will take another one.

Sau khi tôi ăn xong chiếc cupcake này, tôi sẽ ăn cái nữa. 

Không cùng nghĩa 

Các trường hợp mà 3 từ trên khác nghĩa với nhau

  • After khi là giới từ mang nghĩa “Sau khi”

Vì là giới từ nên After sẽ đi cùng với that và V-ing

Ví dụ

I bought a new Iphone14. After that, I lost it somewhere.

Tôi mua chiếc Iphone 14 mới. Sau đó, tôi làm mất nó đâu đó rồi

After breaking up, I found that he is not good enough.

Sau chia tay, em nhận ra rằng anh ấy không đủ tốt.

=> Once không đi với that và V-ing

  • When khi là liên từ để diễn tả hai việc xảy ra song song mang nghĩa “trong khi”

Ví dụ

When I was studying, my cat came and sat on my computer.

Tôi đang học thì con mèo tới và ngồi lên cái máy tính.

My dad is waiting when my mom is choosing clothes.

Bố tôi ngồi chờ khi mẹ tôi chọn quần áo xong. 

=> Once không được dùng để diễn tả hai việc xảy ra cùng lúc

  • Once là trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa “một lần”


After, when không dùng để chỉ tần suất

Bài tập: Điền các cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. _____________ there was a beautiful princess.
  2. You can’t avoid making a mistake _____________.
  3. _____________ the flight was late.
  4. Can’t you be nice to each other _____________?
  5. Is there anyone who can do two things _____________?
  6. _____________ a singer, always a singer
  7. Danang is a city you should visit _____________ in your life.

Danh sách các cụm từ cho sẵn:

  1. Once again (một lần nữa)
  2. At once (tại cùng một thời điểm)
  3. Once upon a time (ngày xửa ngày xưa)
  4. Once in a while. (thỉnh thoảng)
  5. Just this once (lần này, trái ngược với các lần khác)
  6. At least once (ít nhất một lần)
  7. Once (once a…, always a…: được sử dụng khi nói về ai đó không thể thay đổi)

Đáp án:

  1. Once upon a time there was a beautiful princess.
  2. You can’t avoid making a mistake once in a while.
  3. Once again the flight was late.
  4. Can’t you be nice to each other just this once?
  5. Is there anyone who can do two things at once?
  6. Once a singer, always a singer
  7. Danang is a city you should visit at least once in your life.

Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong once a year là thì gì trong tiếng Anh cũng như những kiến thức cơ bản và quan trọng về once trong tiếng Anh. Hi vọng bài viết đã mang đến cho các bạn những kiến thức bổ ích. Chúc các bạn thành công.

Banner launching Moore