Để giúp các bạn có được lượng kiến thức sâu rộng về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh, chúng tôi sẽ lần lượt cung cấp các bài viết chi tiết về các từ trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, IELTS Academic xin giới thiệu tới các bạn bài viết về Rude đi với giới từ gì và từ Rude trong tiếng Anh.
Mục lục
Các từ loại liên quan của rude/Rude đi với giới từ gì
Tính từ | Trạng từ | Danh từ |
Rude Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người khác và cảm xúc của họ E.g.Why are you so rude to your girlfriend? (Tại sao bạn lại thô lỗ với cô ấy?) Thể hiện sự tiếp xúc về cơ thể theo cách mà mọi người thấy xúc phạm hoặc xấu hổ E.g. The joke is too rude to repeat Thể hiện sự đột ngột, khó chịu và bất ngờ E.g. The person who expects good news will get a rude shock. (Người mong đợi tin tốt sẽ bị sốc nặng) | Rudely Theo một cách mà thể hiện sự thiếu tôn trọng người khác và cảm xúc của người khác. E.g.He waved her rudely away. (Anh ta vẫy cô ấy theo một cách thô lỗ)Theo một cách đột ngột, khó chịu và bất ngờ E.g.He was rudely awakened by the loud shout (Anh ta bị đánh thức một cách thô bạo bởi tiếng hét lớn) | Rudeness Sự thiếu tôn trọng người khác và cảm xúc của họ E.g.I am so sorry for my rudeness yesterday (Tôi rất xin lỗi cho sự thô lỗ của tôi hôm qua) |
Lưu ý: Ngoài các nghĩa nêu trên, mỗi từ đều có thể có các nghĩa khác, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh
Rude và các từ đồng nghĩa
Trong quá trình sử dụng rude, có thể bạn sẽ gặp một chút phân vân, do dự khi không biết nên sử dụng rude hay là những từ đồng nghĩa với nó. Cùng xem ý nghĩa của những từ đồng nghĩa với rude như bảng dưới đây để hiểu đúng hơn nghĩa của rude và các từ đồng nghĩa của nó nhé.
Các từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Mean: có nghĩa là có chủ đích nói hoặc làm điều gì đó để làm tổn thương ai đó một lần (hoặc có thể hai lần). | Don’t be so mean to your classmates! (Đừng quá ác ý với các bạn cùng lớp của bạn) (Sự khác nhau chính giữa hành động mean và rude liên quan đến chủ ý của hành động. Trong khi các hành động “rude” thường không phải thực hiện một cách cố ý, thì “mean” thường được hành động một cách cổ ý.) |
Bullying: Có nghĩa là Hành vi gây hấn có chủ ý, lặp đi lặp lại theo thời gian, liên quan đến sự mất cân bằng quyền lực, có thể được thực hiện bằng thể chất, bằng lời nói, trực tiếp, hay thông qua công nghệ | Bullying is a problem in many schools.(Bắt nạt là một vấn nạn ở nhiều trường học.) |
Impolite: có nghĩa là không lịch sự | In America, it is impolite to ask someone’s age (Ở Mỹ, việc hỏi tuổi của ai đó là bất lịch sự) |
Disrespectful: có nghĩa là thiếu tôn trọng ai đó/điều gì đó | I don’t like people who are disrespectful to the law (Tôi không thích những người thiếu thượng tôn pháp luật) |
Blunt: có nghĩa là rất thẳng thắn, nói chính xác điều bạn nghĩ mà không cần cố gắng tế nhị, lịch sự | To be blunt, your work is terrible. (Nói trắng ra, công việc của bạn thật tồi tệ.) |
Cheeky: được sử dụng trong những trường hợp không trang trọng trong tiếng Anh – Anh, đặc biệt là đối với trẻ em, với nghĩa là thô lỗ theo một cách hài hước hoặc một cách khó chịu. | You were getting far too cheeky!(Bạn đã trở nên quá táo bạo) |
Insolent: Được sử dụng trong các trường hợp trang trọng hơn, thể hiện sự rất thô lỗ, mất lịch sự, đặc biệt là với những người nhiều tuổi hơn hoặc những người quan trọng hơn. | The kids who are insolent make me feel angry (Những đứa trẻ xấc xược khiến tôi bực mình) |
Impertinent: Được sử dụng trong các trường hợp không thể hiện sự tôn trọng đối với những người lớn tuổi hơn hay những người quan trọng hơn. | Your question is highly impertinent (Câu hỏi của bạn quá hỗn láo).(impertinent thường được sử dụng bởi bố mẹ hoặc thầy cô khi họ nghe những đứa trẻ đang tức giận và trở nên hỗn láo) |
Discourteous: Được sử dụng trong các trường hợp trang trọng, thể hiện cách cư xử không tốt và không thể hiện sự tôn trọng | it would be discourteous to keep silent (Sẽ vô lễ nếu giữ im lặng) |
Trong nhiều trường hợp, các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau, nhưng trong những trường hợp khác sẽ yêu cầu chính xác từ cần sử dụng. Vì vậy các bạn hãy cố gắng ghi nhớ ý nghĩa cụ thể của những từ nêu trên để không gặp khó khăn, hay mắc lỗi trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi nhé.
Từ bảng từ đồng nghĩa nêu trên, các bạn cũng có thể phần nào đoán được những từ trái của của rude như polite (lịch sử), respectful (tôn trọng), courteous (lịch sự) v.v
Rude đi với giới từ gì?
Từ những ví dụ nêu trên, các bạn cũng có thể thấy rude thường đi với giới từ to. Rude có các cấu trúc phổ biến như:
Rude to somebody
E.g. You were rude to me (Bạn đã thô lỗ với tôi)
Rude about something
E.g. Are you being rude about my cooking? (Bạn có đang thô lỗ về việc nấu ăn của tôi không)
Rude to do something
E.g. It’s kind of rude to speak loudly when other people are sleeping. (Khá là bât lịch sự khi nói to trong khi người khác đang ngủ)
Rude of somebody to do something
E.g. I thought it was very rude of him not to answer your message (Tôi nghĩ anh ấy không trả lời tin nhắn của bạn là điều không lịch sự)
Bài tập (có đáp án)
Bài tập: Điền từ cho sẵn vào chỗ trống
- He started swearing and using rude words.
- How rude of me not to reply to your email!
- Please be polite to the older
- I’m sorry, I know it’s rude to speak when I was eating
- I have a right to be treated with respect.
- They were critical to the point of rudeness.
- She looked at me rudely
- She was shocked because of those rude comments
Các từ cho sẵn: rude, rudely, rudeness, respect, polite, to, of
Đáp án: Điền từ cho sẵn vào chỗ trống
- Rude.
- Of
- Polite
- To
- Respect.
- Rudeness.
- Rudely
- Rude
Bài học hôm nay tương đối dài, nhưng nó chứa đựng nhiều kiến thức bổ ích, vì vậy IELTS Academic rất vui là các bạn đã xem hết bài viết Rude đi với giới từ gì. Việc sử dụng ngôn ngữ không đúng ngữ cảnh nhiều khi cũng khiến chúng ta trở thành những con người thiếu lịch sự (rude), vì vậy hi vọng bài viết ngày hôm nay sẽ phần nào giúp các bạn thêm sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và “lịch sự” hơn. Chúc các bạn học tốt!