Banner học bổng hè 26 triệu

Rise đi với giới từ gì trong tiếng Anh ?

Chúng ta sẽ không thể sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh nếu chỉ biết đến một từ và nghĩa của từ đó. Chúng ta cần phải biết từ đó có thể kết hợp với những từ nào, trong những ngữ cảnh khác nhau thì nó có ý nghĩa khác không?, v.v. Trong bài viết ngày hôm nay, IELTS Academic sẽ giới thiệu với các bạn nghĩa của động từ rise, các cách sử dụng động từ rise và trả lời cho câu hỏi Rise đi với giới từ gì nhé.

Rise đi với giới từ gì torng tiếng Anh
Rise đi với giới từ gì torng tiếng Anh

Nghĩa và cách sử dụng động từ Rise

Rise: (nội động từ) đến hoặc đi lên; để đạt đến cấp độ hoặc vị trí cao hơn

E.g The flood waters are rising fast (nước lũ đang lên nhanh)

Rise: thể hiện sự tăng lên về số lượng, con số

E.g. 

Prices are still rising (Giá cả vẫn đang đi lên)

Food rose in price (thực phẩm đã tăng giá)

Rise: Khi nói về sự mọc lên của mặt trăng, mặt trời. v.v

E.g. The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở phía đông)

Xem thêm:

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Rise: Trở nên quan trọng hơn, quyền lực hơn, thành công hơn, v.v

E.g. He rose through the ranks to become CEO (Anh ấy đã vượt qua các cấp bậc để trở thành một giám đốc điều hành)

Rise: Hành động đứng dậy khi từ vị trí nằm, đang ngồi, hoặc đang quỳ

E.g. He rose from the chair (Anh ấy đã ngồi dậy từ ghế)

Rise: Hành động đứng dậy khi từ vị trí nằm, đang ngồi, hoặc đang quỳ

E.g. The general meeting of shareholders rose at 12 a.m (Đại hội đồng cổ đông đã kết thúc lúc 12h00)

Rise: Tăng về âm thanh

E.g. His voice rose unhappily (Giọng của anh ấy cao lên một cách không vui vẻ)

Rise: Nổi gió

E.g. The wind is rising (Gió đang thổi càng mạnh)

xem thêm

Giải đáp thắc mắc Expect đi với giới từ gì ?
Giải đáp thắc mắc Contain đi với giới từ gì trong tiếng Anh

So sánh rise và raise

So sánh với nhau và biết Rise đi với giới từ gì
So sánh với nhau và biết Rise đi với giới từ gì

Khi nhắc đến động từ rise, chúng ta thường nghĩ ngay đến động từ raise, hai động từ này có nghĩa tương tự nhưng có những điểm khác nhau như sau:

RiseRaise
Rise là một nội động từ, sau rise không có tân ngữ
E.g.The shares of our company have risen in value (Giá trị cổ phiếu của công ty chúng tôi đã tăng lên)(không có tân ngữ)
Raise là một ngoại động từ, theo sau raise phải có tân ngữ
E.g.She raised a hand in greeting (Cô ấy đã giơ tay lên chào)(Tân ngữ ở đây là a hand – tay)
Khi một vật hoặc một người “rise”, có nghĩa là họ di chuyển từ một vị trí thấp hơn lên một vị trí cao hơn
E.g.She rose from the floor (Cô ấy đứng dậy từ sàn nhà)
Khi bạn “raise” một vật nào đó, có nghĩa là bạn nâng nó lên một vị trí cao hơn, hoặc làm nó tăng lên.
E.g.The seller was forced to raise the price (Người bán bị ép buộc năng giá lên)
Rise còn có thể mang nghĩa là tăng lên về số lượng, con số:
E.g.Living costs are always rising (Chi phí sinh hoạt luôn luôn tăng)
Không

Rise đi với giới từ gì? – Cụm động từ của Rise

Rise vừa có thể đứng một mình, vừa có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như sau:

Rise up: Nổi dậy, vùng lên

E.g. The employees of our company rose up to fight against the unnecessary rules of the new CEO (Nhân viên trong công ty chúng tôi đã vùng lên để chống lại những chính sách vô lý của vị giám đốc điều hành mới)

Rise to: Phản ứng lại, vượt qua những tình huống khó khăn bằng việc làm việc chăm chỉ để thành công

E.g. The job has become more difficult and he is rising to the challenge. (Công việc của anh ấy trở nên khó khăn hơn và anh ấy đang vươn lên thách thức, vượt qua thử thách)

Rise against: chống lại

E.g. The U.S. citizen rose (up) against the dictator. (Công dân Hoa Kỳ đã vùng lên chống lại nhà độc tài.)

Rise by: Tăng lên bao nhiêu

E.g. Retail sales volume rose by 6% in the 6 months (Doanh thu bán lẻ đã tăng 6% trên 6 năm)

xem thêm

Admire đi với giới từ gì kiến thức liên quan đến Admire
Provide đi với giới từ gì trong tiếng Anh ?

Bài tập và đáp án

Bài tập: Điền từ thích hợp: raise hoặc rise vào chỗ trống

  1. When she met him, she ….. a hand in greeting (thì quá khứ đơn)
  2. Even though he….his voice, I’ve not heard him (thì quá khứ hoàn thành)
  3. The price of gas ….(thì quá khứ đơn)
  4. They …… from the table (thì quá khứ đơn)
  5. The curtain ….to reveal an empty stage (thì quá khứ đơn)
  6. The fund …… money for charity (Thì hiện tại tiếp diễn)
  7. Unemployment …….by 3 per cent (thì quá khứ đơn)
  8. Her voice ….. angrily. (thì quá khứ đơn)
  9. She slowly ……her head up. (thì hiện tại đơn)
  10. How can we ….. standards in our company? (thì hiện tại đơn)

Đáp án: Điền từ thích hợp: raise hoặc rise vào chỗ trống

  1. raised 
  2. has raised
  3. rose
  4. rose 
  5. rose 
  6. is raising
  7. rose
  8. rose
  9. raises
  10. raise

Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong những kiến thức vô cùng thú vị và bổ ích liên quan đến động từ Rise trong tiếng Anh. Chúng ta đã nắm được các cách sử dụng Rise, nắm được Rise đi với giới từ gì, phân biệt được hai động từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh là Rise và Raise. Nội dung của bài học hôm nay tương đối ngắn và cũng không quá khó. Hi vọng các bạn đã có những giờ học thư giãn cùng chúng tôi. Chúc các bạn học tốt và thi tốt