Kiến thức về danh từ là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh bởi ứng dụng đa dạng của nó. Vậy cụ thể danh từ có vị trí và chức năng như thế nào, danh từ đứng trước hay sau tính từ hay sau danh từ là gì. Trong bài viết này, IELTS Academic sẽ hệ thống giúp bạn đọc kiến thức về danh từ trong tiếng Anh nhé!
Mục lục
Định nghĩa danh từ trong tiếng Anh và Sau danh từ là gì
Danh từ là các từ chỉ người, sự vật, sự việc.
Ví dụ các danh từ chỉ người như: teacher – thầy cô giáo, doctor – bác sĩ, brother – anh/em trai, relatives – họ hàng, lover – người yêu,…
Ví dụ các danh từ chỉ sự vật như: cat – con mèo, school bag – cặp sách đi học, clothes – quần áo, company – công ty, cooker – nồi cơm điện,…
Ví dụ các danh từ chỉ sự việc như: event – sự kiện, holiday – kỳ nghỉ, celebration – sự tổ chức, accident – vụ tai nạn,…
Phân loại danh từ trong tiếng Anh
Có nhiều cách để phân loại danh từ trong tiếng Anh, cụ thể là:
Xem thêm
Phân loại theo đặc điểm, tính chất của danh từ
Xét theo đặc điểm, tính chất của danh từ, ta có hai loại
- Danh từ cụ thể: là danh từ chỉ những sự vật, sự việc hữu hình, có thể cảm nhận bằng giác quan, cầm nắm được,…
Ví dụ: fan – cái quạt, fridge – cái tủ lạnh, bookshelf – cái giá sách, hair – tóc, lipstick – thỏi son,…
- Danh từ trừu tượng: là danh từ chỉ những sự vật, sự việc vô hình, không thể cảm nhận bằng giác quan, không cầm nắm được….
Ví dụ: air – không khí, age – tuổi tác, time – thời gian/khoảnh khắc, atmosphere – bầu không khí (trong phòng),…
Phân loại theo tính cách văn phạm
Xét về tính cách văn phạm, danh từ được chia thành 3 loại:
- Danh từ tập hợp (collective nouns): Là các danh từ chỉ một nhóm đối tượng như một đoàn khối
Ví dụ: staff – nhân viên (nói chung trong công ty), team – đội, group – nhóm, family – gia đình, …
- Danh từ đếm được (countable nouns): Là các danh từ chỉ các sự vật, sự việc, con người tồn tại một cách độc lập và riêng lẻ, có thể kết hợp trực tiếp với các từ chỉ số lượng trước nó
Ví dụ: cat – con mèo, dog – con chó, bed – cái giường, flower – bông hoa, road – con đường, table – cái bàn, dress – cái váy,…
- Danh từ không đếm được (uncountable nouns): Là các danh từ chỉ sự vật, hiện tượng mà chúng ta không thể kết hợp chúng trực tiếp với các số đếm trước nó
Ví dụ: money – tiền bạc, water – nước, pollution – sự ô nhiễm, happiness – sự hạnh phúc, energy – năng lượng,…
Xem thêm: Sau since là thì gì?
Phân loại theo hình thức
Xét về hình thức, danh từ được chia làm 2 loại:
- Danh từ đơn (simple nouns): Là các danh từ cấu tạo từ một từ duy nhất
Ví dụ: car – ô tô, T-shirt – áo phông, window – cửa sổ, rain – mưa,…
- Danh từ ghép (compound nouns): Là các danh từ cấu tạo từ 2 từ trở lên. Có thể là danh từ với danh từ, tính từ với danh từ,…
Ví dụ: schoolbag – cặp sách đi học, schoolboy – nam sinh, girlfriend – bạn gái,…
Vị trí và chức năng của danh từ trong tiếng Anh
Trước danh từ là gì trong tiếng Anh
- Tính từ đứng trước danh từ trong tiếng Anh
Một số kết hợp tính từ – danh từ thường gặp như:
Examples | Meaning |
constructive adviceprofessional advice wrong adviceuseful advice | Lời khuyên mang tính xây dựngLời khuyên mang tính chuyên giaLời khuyên sai lầmLời khuyên hữu ích |
high schoolmixed-sex schoolmedical schoolpublic school | Trường cấp 3Trường học cho cả nam nữTrường y dượcTrường công |
sweet applesour applejuicy applebaked apple | Táo ngọtTáo chuaTáo mọng nướcTáo nướng |
compulsory educationhigher educationExcellent education | Giáo dục bắt buộcCao họcGiao dục tốt (tuyệt vời) |
- Enough đứng trước danh từ trong tiếng Anh
- Ta có cấu trúc tổng quát của Enough với danh từ: S + be/V + enough + N + to V + (O)
- Ví dụ
Examples | Meaning |
I do not have enough money to buy a new motorbike. | Tôi không có đủ tiền để mua xe máy mới. |
She has enough elegance to win that beauty competition. | Cô ấy có đủ sự thanh lịch để chiến thắng cuộc thi sắc đẹp đó. |
- Các từ chỉ số lượng/ các cụm từ chỉ lượng đứng trước danh từ trong tiếng Anh
- Các từ chỉ số lượng đứng liền trước các danh từ đếm được: a year – một năm, two apples – hai quả táo, three balls – ba quả bóng,…
- Các cụm từ chỉ lượng đứng trước các danh từ không đếm được trong tiếng Anh: a bottle of water – một chai nước, a piece of advice – một lời khuyên,…
Sau danh từ là gì trong tiếng Anh
- Động từ tobe đứng sau danh từ trong tiếng Anh
Khi danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ trong cấu trúc câu với động từ tobe
Ví dụ:
Examples | Meaning |
My family is happy and relaxed after that trip. | Gia đình tôi rất hạnh phúc và thư giãn sau chuyến đi đó. |
She is so intelligent that she completes all difficult exercises. | Cô ấy quá thông minh vì cô ấy đã giải hết các bài khó. |
- Động từ thường đứng sau danh từ trong tiếng Anh
Khi danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ trong cấu trúc câu với động từ thường
Ví dụ:
Examples | Meaning |
His classmates played football yesterday despite the rain. | Những người bạn cùng lớp anh ấy đá bóng hôm qua mặc dù trời mưa. |
These flowers are so beautiful. | Những bông hoa này tuyệt đẹp |
- Các trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn đứng sau danh từ trong tiếng Anh
Khi danh từ giữ vai trò là tân ngữ trong câu, theo sau nó thường có các trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn.
Ví dụ:
Examples | Meaning |
I bought this wallet in the local market yesterday. | Tôi đã mua chiếc ví này ở chợ địa phương hôm qua. |
We play cards at night before going to bed. | Chúng tôi chơi bài buổi tối trước khi đi ngủ. |
Tổng kết
Như vậy, IELTS Academic đã hệ thống giúp bạn đầy đủ kiến thức về vị trí và chức năng của danh từ trong tiếng Anh. Hy vọng sau khi đọc bài viết này bạn đã nắm được kiến thức “sau danh từ là gì?, cũng như các vị trí khác của danh từ. Chúc bạn học tốt nhé!