Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng nhiều thành ngữ khác nhau để diễn đạt ý kiến hoặc thể hiện cảm xúc về các sự kiện xảy ra xung quanh. Trong số những thành ngữ này, “so far so good” là một cụm từ tương đối đơn giản và phổ biến. Hãy cùng IELTS Academic tìm hiểu “so far so good là gì” và lý giải về nguồn gốc cũng như cách sử dụng bạn nhé!
Mục lục
So far so good là gì?
So far so good có nghĩa là mọi thứ vẫn tốt đẹp. Cách phát âm: /səʊ fɑːr səʊ ɡʊd/.
So far so good: used to say that the activity has gone well until now.
Dùng để nói rằng một hoạt động đã diễn ra tốt đẹp cho đến thời điểm hiện tại. Thành ngữ được tạo nên bởi 4 thành phần chính lần lượt là: so, far, so, good. Tuy nhiên để giải thích về mặt ý nghĩa thì chia thành So far với So good.
So far có nghĩa là cho đến hiện tại, đến thời điểm cụ thể này.
Ví dụ:
- I’ve been on my diet for a month, and so far, I’ve lost five pounds. (Tôi đã tuân theo chế độ ăn kiêng trong một tháng, và cho đến nay, tôi đã giảm được năm ký.)
- I’ve been saving money, and so far, I’ve managed to save up for a new car. (Tôi đã tiết kiệm tiền, và cho đến nay, tôi đã đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)
So good có nghĩa là rất tốt hay tốt như thế nào.
Ví dụ:
- The weather today is so good for a picnic; let’s go to the park. (Thời tiết hôm nay thật tốt để dã ngoại; chúng ta hãy đi đến công viên.)
- The restaurant reviews were right; the food here is so good. . (Những đánh giá về nhà hàng này đúng là thật tốt; đồ ăn ở đây ngon lắm.)
Tóm lại, So far do good là một thành ngữ được sử dụng để diễn tả một thứ gì đó (một dự án, một hoạt động,…) đã và đang tiến triển tốt hoặc không gặp bất kỳ vấn đề gì tính đến thời điểm hiện tại. Nhìn chung, thành ngữ này có nghĩa là “mọi thứ vẫn ổn” hay “mọi thứ đang tiến triển tốt”.
Ví dụ:
- Our team has been working on the project, and so far so good; we’re ahead of schedule. (Nhóm của chúng tôi đã và đang thực hiện dự án này và cho đến nay mọi việc vẫn diễn ra tốt đẹp; chúng tôi đang đi trước thời hạn.)
- I’ve been taking care of my plants diligently, and so far so good; they’re all thriving. (Tôi đã chăm sóc cây của mình một cách chăm chỉ và cho đến nay rất tốt; tất cả chúng đều đang phát triển mạnh.)
So far so good được hình thành như thế nào?
Thành ngữ “so far so good” được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1721 trong quyển Scottish Proverbs của tác giả James Kelly. Tác giả định nghĩa thành ngữ này là “so much is done to good purpose” – tức là nhiều việc được hoàn thành một cách hiệu quả.
Ngày nay, bạn sẽ bắt gặp “so far so good” được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để diễn đạt rằng một sự việc đang diễn ra một cách thuận lợi.
Xem thêm:
Cách dùng so far so good
Vị trí trong câu
Thành ngữ “so far so good” được sử dụng như một câu độc lập hoặc đóng vai trò là một bộ phận trong câu. Khi là một bộ phận của câu, thành ngữ này thường được đặt trước hoặc sau một mệnh đề và được nối với mệnh đề đó bằng các liên từ như but, and,…
- So far so good là một câu độc lập
Ví dụ:
Peter: Is working with this new team difficult? (Làm việc với nhóm mới này có khó khăn không?)
John: So far so good. Everyone is friendly and cooperative. (Cho đến nay vẫn tốt. Mọi người đều thân thiện và hợp tác.)
- So far so good là một bộ phận trong câu
Ví dụ:
- I’ve been studying for the exam for weeks, and so far so good; I feel well-prepared. (Tôi đã học cho kỳ thi từ vài tuần nay, và cho đến nay vẫn tốt; tôi cảm thấy đã chuẩn bị tốt.)
- I’ve been investing in the stock market, and so far so good; my portfolio is performing well. (Tôi đã đầu tư vào thị trường chứng khoán, và cho đến nay vẫn tốt; danh mục đầu tư của tôi đang đạt hiệu suất tốt.)
Ngữ cảnh
“So far so good” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Bày tỏ sự hài lòng về một sự việc đang tiến triển tốt hoặc không gặp bất kỳ khó khăn nào.
Ví dụ:
- My health has been improving since I started the new diet, and so far so good; I feel more energetic and healthier. (Sức khỏe của tôi đã cải thiện kể từ khi tôi bắt đầu chế độ ăn mới, và cho đến nay vẫn tốt; tôi cảm thấy năng lượng hơn và khỏe mạnh hơn.)
- I’ve been mentoring a group of students, and so far so good; they are making great progress. (Tôi đã hướng dẫn một nhóm học sinh, và cho đến nay vẫn tốt; họ đang tiến bộ tốt.)
Ngụ ý rằng một sự việc đang tiến triển tốt nhưng có thể gặp phải khó khăn trong tương lai.
Ví dụ:
- I’ve been managing my workload effectively, and so far so good, but I’m aware that things can get busier in the coming weeks. (Tôi đã quản lý công việc của mình một cách hiệu quả, và cho đến nay vẫn tốt, nhưng tôi nhận thấy rằng mọi thứ có thể trở nên bận rộn hơn trong vài tuần tới.)
- Our project is moving forward, and so far so good, but we anticipate challenges as we enter the next phase. (Dự án của chúng ta đang tiến triển và cho đến nay vẫn tốt, nhưng chúng tôi dự đoán sẽ gặp khó khăn khi chúng ta bước vào giai đoạn tiếp theo.)
Những cách diễn đạt tương đương
Vậy là bạn đã biết so far so good là gì đúng không nào. Tiếp theo đây, IELTS Academic sẽ cung cấp thêm cho bạn một số cách diễn đạt tương đương với so far so good để bạn có thể linh hoạt hơn trong giao tiếp nhé!
Cách diễn đạt | Ý nghĩa | Ví dụ |
To be all right so far | đến hiện tại vẫn ổn | The situation seems to be all right so far, but we need to remain cautious for any potential challenges ahead. → Cho đến nay, tình hình có vẻ ổn nhưng chúng ta cần thận trọng trước mọi thách thức tiềm ẩn phía trước. |
To be on track | theo đúng tiến độ | Her studies are on track, and she’s making excellent progress. → Việc học của cô ấy đang đi đúng hướng và cô ấy đang tiến bộ rất nhiều. |
To be under control | trong tầm kiểm soát | The fire is now under control, thanks to the quick response of the firefighters. → Hiện ngọn lửa đã được khống chế nhờ sự phản ứng nhanh chóng của lực lượng cứu hỏa. |
To be off to a good start | khởi đầu suôn sẻ | The gardening season is off to a good start with the arrival of warmer weather. → Mùa làm vườn đã bắt đầu thuận lợi khi thời tiết ấm áp hơn. |
To go according to plan | diễn ra theo kế hoạch | Our vacation is going according to plan; we’ve visited all the places we wanted to see. → Kỳ nghỉ của chúng tôi đang diễn ra theo đúng kế hoạch; chúng tôi đã đến thăm tất cả những nơi chúng tôi muốn xem. |
Ví dụ về so far so good
Sau đây là một vài ví dụ giúp bạn nắm chắc thành ngữ so far so good là gì. Cùng tham khảo nhé!
- I’ve been studying for the exam, and so far so good. I feel confident about it. (Tôi đã học cho kỳ thi, và cho đến nay thì vẫn ổn. Tôi tự tin về nó.)
- We’ve been on our road trip for two days now, and so far so good; no car trouble or bad weather. (Chúng tôi đã trên hành trình đi xa của mình trong hai ngày và cho đến nay thì vẫn ổn; không có sự cố xe hỏng hoặc thời tiết xấu.)
- The project is progressing well, and the team is meeting all the deadlines. So far so good. (Dự án đang tiến triển tốt, và nhóm đang đáp ứng tất cả các hạn chót. Cho đến nay thì vẫn ổn.)
- We started our road trip early in the morning, and so far so good, the weather has been perfect. (Chúng tôi bắt đầu chuyến đi xa vào sáng sớm, và cho đến nay thì vẫn ổn, thời tiết đã hoàn hảo.)
- I’ve been following the recipe step by step, and so far so good, the dish looks delicious. (Tôi đã làm theo công thức từng bước, và cho đến nay thì vẫn ổn, món ăn trông ngon lành.)
- She’s been learning to play the piano, and so far so good, she can now play a few songs. (Cô ấy đã học chơi piano, và cho đến nay thì vẫn ổn, cô ấy hiện đã có thể chơi một số bài hát.)
- I’ve been practicing my presentation for the conference, and so far so good. (Tôi đã luyện tập bài thuyết trình cho hội nghị, và cho đến nay thì vẫn ổn.)
- He’s been training for the marathon, and so far so good, his endurance has been improving steadily. (Anh ấy đã tập luyện cho cuộc marathon, và cho đến nay thì vẫn ổn, sức bền của anh ấy đã được cải thiện đều đặn.)
Xem thêm:
Ứng dụng so far so good trong hội thoại thực tế
Đoạn hội thoại 1 – Công việc
John: Hey, how’s your new job going? (Chào, công việc mới của bạn diễn ra thế nào?)
Alice: It’s been great, John. So far so good. My colleagues are friendly, and the workload is manageable. (Tốt lắm, John. Cho đến nay vẫn tốt. Các đồng nghiệp thân thiện và khối lượng công việc dễ quản lý.)
John: That’s good to hear. Have you faced any challenges yet? (Nghe vui quá. Bạn đã gặp phải khó khăn gì chưa?)
Alice: Well, not really. There was a minor issue with the software, but the IT team fixed it quickly. So far so good on that front. (À, không hẳn. Có một vấn đề nhỏ với phần mềm, nhưng nhóm công nghệ thông tin đã sửa chữa nhanh chóng. Cho đến nay vẫn tốt về phần đó.)
John: And what about the commute? (Còn việc đi lại thì sao?)
Alice: Surprisingly, the commute is smooth. I found a shorter route, and the traffic has been cooperative. (Ngạc nhiên thay, việc đi lại suôn sẻ. Tôi đã tìm thấy một tuyến đường ngắn hơn và giao thông đã phục vụ tốt.)
John: That sounds like you’re off to a good start, Alice. (Nghe có vẻ bạn đã bắt đầu tốt đấy, Alice.)
Alice: Yes, indeed. I’m hoping it continues this way. (Vâng, đúng vậy. Tôi hy vọng nó sẽ tiếp tục như vậy.)
Đoạn hội thoại 2 – Học tập
Sara: Have you started learning the guitar? (Bạn đã bắt đầu học guitar chưa?)
Mark: Yes, I started about a month ago. (Vâng, tôi đã bắt đầu từ một tháng trước.)
Sara: And how does it feel, Mark? (Và cảm thấy thế nào, Mark?)
Mark: So far so good. I’ve learned some basic songs, and I feel like I’m progressing well. (Mọi thứ vẫn tốt. Tôi đã học được một số bài hát cơ bản và tôi cảm thấy đang tiến triển tốt.)
Sara: “That’s great to hear! Do you practice every day? (Đó là tin tốt! Bạn có thực hành hàng ngày không?)
Mark: Yes, I dedicate at least 30 minutes every day to practice on the guitar. (Có, mỗi ngày tôi dành ít nhất 30 phút để tập trên guitar.)
Sara: I’m impressed with your commitment. I hope you’ll become an excellent guitar player! (Tôi rất ngạc nhiên với sự cam kết của bạn. Hy vọng bạn sẽ trở thành một nghệ sĩ guitar xuất sắc!)
Mark: Thank you, Sara! I’ll do my best. (Cảm ơn, Sara! Tôi sẽ cố gắng hết sức.)
Qua bài viết trên, IELTS Academic đã giải đáp So far so good là gì, cũng như bổ sung thêm một số cụm từ tương đương với so far so good. Để áp dụng thành ngữ này một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó.