Banner học bổng hè 26 triệu

What are you up to là gì? Các cách trả lời what are you up to hay, ấn tượng

Nhu cầu sử dụng tiếng Anh ngày càng gia tăng với tốc độ nhanh chóng. Do đó, ngày càng có nhiều người bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh và cần tìm hiểu cách trả lời các câu hỏi đơn giản bằng tiếng Anh. Một trong những câu hỏi phổ biến là “What are you up to?”

Vậy What are you up to là gì? Câu hỏi này được sử dụng như thế nào? Làm thế nào để đáp lại một cách hợp lý? IELTS Academic sẽ giải đáp thắc mắc này qua bài viết sau đây!

What are you up to là gì?

What are you up to?” có nghĩa là “Bạn đang làm gì vậy?” hoặc “Bạn có kế hoạch gì không?” để hỏi về tình hình hoặc hoạt động của người khác.

What are you up to? /wʌt ɑr ju ʌp tu/ là một câu hỏi tiếng Anh thông dụng được sử dụng để hỏi ai đó về những gì họ đang làm hoặc có kế hoạch gì trong thời điểm hiện tại.

What are you up to là gì?
What are you up to là gì?

Ví dụ: (Hai bạn đang gặp nhau ở một quán cà phê)

Sarah: Hey, Jasmin! Long time no see. What are you up to these days? (Này, Jasmin! Lâu rồi không gặp. Bạn đang làm gì trong những ngày này?)

Jasmin: Hi, Sarah! I’ve been really busy with work, but I’m also taking a cooking class in the evenings. (Chào, Sarah! Tôi thực sự bận rộn với công việc nhưng tôi cũng tham gia lớp học nấu ăn vào buổi tối.)

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Lưu ý: Tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh, cụm từ “What are you up to?” có thể có các biến thể ngôn ngữ khác nhau. Ví dụ, người ta có thể sử dụng “Whatcha up to?” thay vì “What are you up to?” để làm ngắn gọn hơn và thân mật hơn trong giao tiếp cùng bạn bè hoặc người thân.

Ví dụ:

Rose: Hey, whatcha up to?

Anna: Not much, really. You?

Rose: Nothing. Just wanted to say hi.

Anna: Yo, whatcha up to?

Rose: Just doing homework. How about you?

Anna: Same.

Cấu trúc và cách dùng What are you up to?

What are you up to? là một câu hỏi WH-,trong câu hỏi này, từ để hỏi là “what”. Câu hỏi WH- được sử dụng để hỏi về một thông tin cụ thể, trong trường hợp này là hành động hoặc hoạt động mà ai đó đang làm.

  • What: Là từ để hỏi về thông tin cụ thể.
  • are: Động từ “to be” ở dạng hiện tại đơn, sử dụng để hỏi về trạng thái hoặc tình hình.
  • you: Đại từ chỉ người nghe, xác định người mà câu hỏi được đặt cho.
  • up to: Cụm từ có nghĩa là “đang làm gì” hoặc “có kế hoạch gì.” Nó thường đi kèm với động từ “be” để hỏi về trạng thái hoặc kế hoạch hiện tại.

Ví dụ: (Trò chuyện điện thoại giữa hai người bạn)

Jococa: Hello, it’s been a while! What are you up to these days? (Xin chào, đã lâu không gặp nhau rồi! Bạn đang làm gì vậy những ngày gần đây?)

Jason: Hi there! I’ve started a new job at a marketing agency, so I’ve been pretty occupied with that. And I’m also training for a half-marathon. (Xin chào! Tôi đã bắt đầu công việc mới ở một công ty tiếp thị, nên tôi đã khá bận rộn với công việc đó. Và tôi cũng đang tập luyện cho một cuộc thi chạy bán nửa marathon.)

Cấu trúc và cách dùng What are you up to?
Cấu trúc và cách dùng What are you up to?

Cụm từ “What are you up to?” thường được sử dụng để hỏi về hoạt động, trạng thái hoặc kế hoạch của người khác trong thời điểm hiện tại. Mục đích chính là tạo sự giao tiếp và chia sẻ thông tin với người khác.

Câu hỏi What are you up to? có thể đứng một mình mà không cần thêm bất kì thông tin gì phía sau. Ví dụ, khi gặp một người bạn thân thiết, người học có thể nói “What are you up to?” tuy nhiên, tùy vào mỗi trường hợp sẽ có ý nghĩa khác nhau.

Để chào hỏi ai đó và bắt đầu cuộc trò chuyện

Ví dụ:

Jolynn: Hey, what are you up to? (Chào, bạn định làm gì?)

Henry: Not much, just hanging out at home. What about you? (Không gì cả, chỉ đang ở nhà thôi. Còn bạn thì sao?)

Để tìm hiểu về kế hoạch của ai đó cho một ngày, buổi chiều hoặc tối

Ví dụ:

Hudson: What are you up to tonight? (Tối nay bạn định làm gì?)

Joice: I’m going to a concert with my friends. (Tôi sắp đi xem hòa nhạc với bạn bè.)

Để hỏi ai đó đang làm gì khi bạn thấy họ đang bận rộn

Ví dụ: (Khi Hana thấy Jilly đó đang làm việc trên máy tính)

Hana: What are you up to? (Bạn đang làm gì vậy?)

Jilly: I’m working on a project for work. (Tôi đang thực hiện một dự án cho công việc.)

Để hỏi ai đó đang làm gì khi bạn gọi điện/nhắn tin cho họ

Ví dụ:

Josea: Hi, what are you up to? (Khi bạn gọi điện cho ai đó)

Nick: I’m just relaxing at home. What about you? (Tôi chỉ đang thư giãn ở nhà thôi. Còn bạn thì sao?)

Xem thêm:

Các cụm từ/câu hỏi đồng nghĩa với What are you up to?

Các cụm từ/câu hỏi đồng nghĩa với What are you up to?
Các cụm từ/câu hỏi đồng nghĩa với What are you up to?

Với những thông tin vừa nêu trên, chắc hẳn bạn cũng đã biết what are you up to là gì rồi đúng không? Và để giúp bạn trong quá trình làm bài tập cũng như giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày được tốt hơn, IELTS Academic chia sẻ đến bạn các cụm từ và câu hỏi đồng nghĩa với “What are you up to?”. 

Tuy chúng có ý nghĩa tương tự, nhưng việc lựa chọn phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của cuộc trò chuyện.

Cụm từ/ Câu hỏiÝ nghĩaCách dùng
What are you doing?Bạn đang làm gì đó?Thường được sử dụng để hỏi về hoạt động hiện tại của người khác.
Any plans?Có kế hoạch gì không?Dùng để hỏi về kế hoạch của người khác, đặc biệt là trong tương lai gần.
What’s new with you?Có gì mới với bạn không?Dùng để hỏi về những điều mới mẻ trong cuộc sống của người khác, như những sự kiện hoặc thay đổi gần đây.
What have you been up to lately?/ What have you been doing recently?Bạn gần đây làm gì rồi? ( Dạo này bạn làm gì vậy?)Mục đích hỏi về các hoạt động hoặc sự kiện gần đây mà người nghe đã tham gia.
What’s going on with you?Chuyện gì đang xảy ra với bạn vậy? Dùng để hỏi về tình hình hoặc hoạt động của người khác.

Cách trả lời cho câu hỏi What are you up to?

Cách trả lời cho câu hỏi What are you up to?
Cách trả lời cho câu hỏi What are you up to?

Bên cạnh việc giải đáp thắc mắc what are you up to là gì? IELTS Academic cũng sẽ gợi ý cho bạn cách trả lời câu hỏi này qua nội dung sau đây:

Trả lời đơn giản “Not much”

Đây là câu trả lời mà hầu hết mọi người mong đợi khi họ chỉ đơn giản sử dụng “Bạn đang làm gì?” như một lời chào. Ngay cả khi bạn đang làm điều gì đó, bạn vẫn có thể nói “Không nhiều”. Hoặc bạn có thể mô tả rất ngắn gọn về những gì bạn đang làm.

Trả lời chính xác những gì bạn đang làm

Nếu người hỏi muốn biết bạn đang làm gì vào lúc đó, hãy nói với họ chính xác điều đó. Trong trường hợp này, câu trả lời của bạn có thể ngắn gọn hoặc có thể mang tính mô tả hơn. 

Ví dụ:

  • Just hanging out. (Chỉ đi chơi thôi.)
  • Working. (Đang làm việc)
  • Going to the movies. (Đi xem phim)
  • Watching the newest episode of my favorite show. (Đang xem tập mới nhất của chương trình yêu thích của tôi.)
  • I’m trying to figure out how to put this bookshelf together. (Tôi đang nghĩ cách xếp cái giá sách này lại với nhau.)

Xem người khác muốn gì bằng cách hỏi “Why?”

Khi bạn nghi ngờ ai đó đang hỏi bạn đang làm gì vì họ muốn biết bạn có rảnh hay không, hãy thêm một câu đơn giản “Why?”. Điều này sẽ khiến họ nói cho bạn biết chính xác kế hoạch của họ là gì.

Ví dụ:

  • Not much. Why? (Không nhiều. Tại sao?)
  • Nothing really. Why? What’s up? (Không có gì thực sự. Tại sao? Có chuyện gì vậy?)
  • I’m in the middle of cleaning my room. Why? (Tôi đang dọn dẹp phòng của mình. Tại sao?)
  • I’m about to go to the grocery store. Why? Did you want to do something? (Tôi đang định đi đến cửa hàng tạp hóa. Tại sao? Bạn có muốn làm gì đó không?)

Trả lời ngắn gọn về các sự kiện lớn xảy ra trong cuộc đời bạn

Khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên sau một thời gian dài và họ hỏi bạn câu hỏi này, nghĩa là họ đang yêu cầu bạn kể cho họ nghe về những điều thực sự lớn lao đang xảy ra trong cuộc đời bạn.

Ví dụ:

  • I have been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.)
  • Mostly studying. (Chủ yếu dành thời gian cho việc học thôi à.)
  • I’ve been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)
  • Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.)
  • I’m going for a run in the park. (Tôi định đi chạy bộ trong công viên.)

Xem thêm:

Ứng dụng What are you up to trong hội thoại

Ứng dụng What are you up to? trong hội thoại
Ứng dụng What are you up to? trong hội thoại

Sau đây là các đoạn hội thoại, chúng sẽ giúp bạn hình dung và hiểu rõ hơn về what are you up to là gì. Mời bạn tham khảo ngay sau đây!

Đoạn hội thoại 1

Luca: Hey, what are you up to? (Này, bạn đang làm gì vậy?)

Justin: Hey, not much, just hanging out at home. What about you? (Này, không nhiều lắm, chỉ đi chơi ở nhà thôi. Còn bạn thì sao?)

Luca: I’m actually working on a new project at work. It’s really exciting, but it’s also a lot of work. (Thực ra tôi đang thực hiện một dự án mới tại nơi làm việc. Nó thực sự rất thú vị nhưng cũng có rất nhiều công việc.)

Justin: That sounds great! What kind of project is it? (Nghe hay đấy! Đó là loại dự án gì?)

Luca: It’s a new software application for our customers. It’s going to make their lives a lot easier. (Đây là một ứng dụng phần mềm mới dành cho khách hàng của chúng tôi. Nó sẽ làm cho cuộc sống của họ dễ dàng hơn rất nhiều.)

Justin: That’s awesome! I’m sure it’s going to be a big success. (Thật tuyệt vời! Tôi chắc chắn nó sẽ thành công lớn.)

Luca: Thanks, I hope so. (Cảm ơn, tôi hy vọng vậy.)

Đoạn hội thoại 2

Joye: What are you up to tonight? (Tối nay bạn định làm gì?)

Nelson: I’m going to a concert with my friends. (Tôi sắp đi xem hòa nhạc với bạn bè.)

Joye: Oh, that sounds like fun! What band are you seeing? (Ồ, nghe có vẻ vui đấy! Bạn đang xem ban nhạc nào?)

Nelson: We’re seeing my favorite band, The Beatles. (Chúng ta đang xem ban nhạc yêu thích của tôi, The Beatles.)

Joye: That’s great! I love The Beatles. I saw them in concert once, and it was amazing. (Tuyệt quá! Tôi yêu The Beatles. Tôi đã xem họ biểu diễn một lần và điều đó thật tuyệt vời.)

Nelson: I’m so excited! I’ve been waiting for this concert for months. (Tôi háo hức quá! Tôi đã chờ đợi buổi hòa nhạc này trong nhiều tháng.)

Joye: I’m sure you’ll have a great time. Have fun! (Tôi chắc chắn bạn sẽ có khoảng thời gian vui vẻ. Chúc vui vẻ!)

Vậy là bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “What are you up to là gì?” rồi phải không? Hy vọng rằng qua bài viết này của IELTS Academic, bạn đã nắm được cách sử dụng mẫu câu hỏi “What are you up to?” cũng như cách trả lời để có thể vận dụng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi Học tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé!