Các bạn có biết Successful đi với giới từ gì không? Hôm nay mời các bạn cùng IELTS Academic tìm hiểu xem Successful đi với giới từ gì cũng như các kiến thức ngữ pháp liên quan đến tình từ Successful trong tiếng Anh nhé.
Mục lục
Successful đi với giới từ gì
Successful in sth/doing sth: thành công trong việc gì đó
E.g.
He’s been successful in his married life. (Anh ấy đã thành công trong cuộc sống hôn nhân của mình)
We will teach you how to become successful in your life. (Chúng tôi sẽ dạy bạn làm thế nào để trở nên thành công trong cuộc sống của bạn.)
Successful at: thành công tại việc nào đó
E.g.
Who can be successful at everything? (Ai có thể thành công ở tất cả mọi thứ được?)
He was successful at the poll. (anh ấy đã thành công trong cuộc bầu cử)
Trong các bài thi tiếng Anh, chúng ta cũng thường gặp các dạng bài về chia dạng đúng của từ. Vì vậy việc nắm được hết các dạng của mỗi từ cũng rất quan trọng khi chúng ta học tiếng Anh. Dưới đây là bảng các dạng từ có liên quan của Successful
Các dạng từ liên quan của Successful
Tính từ | Động từ | Danh từ | Trạng từ |
Successful | Succeed | Success | Successfully |
Successful: có nghĩa là đạt được mục tiêu của bạn hoặc những gì đã dự định E.g.They were successful in winning the competition. (Họ đã thành công trong việc giành chiến thắng trong cuộc thi.) Successful: có nghĩa là trở nên nối tiếng hoặc kiếm được nhiều tiền E.g.He is a successful actor (Anh ấy là một diễn viên thành công (nổi tiếng)) | Succeed: Đạt được điều mà bạn đã cố gắng để đạt được; Có kết quả như dự kiến E.g.I was so happy because my plan succeeded (Tôi đã rất vui vì kế hoạch của tôi đã thành công) Succeed: Thành công trong công việc, trong việc kiếm tiền, về quyền lực hay uy tín, v.v E.g.He didn’t work hard enough to succeed in business (Anh ấy đã không làm việc đủ chăm chỉ để thành công trong kinh doanh). Succeed: xảy ra sau, tiếp theo một ai đó hoặc một sự việc nào đó và chiếm được vị trí của người đó, của sự việc đó. E.g.Mr.Binh succeeđe Mr.Hung as Director (Mr.Binh đã thành công thay thế Mr.Hung làm giám đốc) Succeed: Được nhận thừa kế tài sản từ người đã mất E.g. He had no right to succeed to the house when his grandfather died. (Anh không có quyền kế vị ngôi nhà khi ông nội anh qua đời.) | Success: diễn tả thực tế là bạn đã đạt được điều mà bạn muốn và đã và đang cố gắng làm hoặc đạt được điều đó. E.g.Be confident! Because confidence is the key to success. (Hãy tự tin lên. Vì sự tự tin là chìa khóa để thành công) Success: diễn tả việc trở nên giàu có hoặc nổi tiếng hoặc đạt được vị trí cao. E.g.He didn’t have much success at work. (Anh ấy không có nhiều thành công trong công việc) Success: diễn tả người hoặc đồ vật mà đã đạt được kết quả tốt hoặc đã thành công. E.g. The meeting was a great success (Buổi họp đã thành công tốt đẹp). | Successfully: theo cách đạt được mục tiêu của bạn hoặc những gì đã dự định E.g.He had successfully completed that course (Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc khóa học đó) |
Từ đồng nghĩa của successful
Những từ đồng nghĩa dưới đây đều mang cùng ý nghĩa miêu tả ai đó hoặc điều gì đó thành công kiếm được tiền hoặc có khả năng kiếm được tiền
Successful | Profitable | Commercial | Lucrative |
Kiếm được nhiều tiền, đặc biệt là bằng việc trở nên nổi tiếng. E.g.This year is also another successful year of our company (Năm nay lại là một năm thành công khác của công ty chúng ta)) | Tạo ra lợi nhuận E.g.It is a highly profitable startup in Vietnam (Đó là một công ty khởi nghiệp có tạo ra lợi nhuận cao ở Việt Nam) | Tạo ra hoặc tự kiến tạo lợi nhuận (Commercial chỉ đứng trước danh từ) E.g.I want to get a commercial loan from Bank of Korea (Tôi muốn nhận một khoản vay thương mại từ Ngân hàng Hàn Quốc) | tạo ra lợi nhuận lớn (trong kinh doanh hoặc trong công việc). E.g.They do business in lucrative domestic markets. (Họ kinh doanh tại các thị trường nội địa béo bở.) |
Ngoài những từ đồng nghĩa nêu trên, successful cũng có một số từ đồng nghĩa khác mang nghĩa thành công như: flourishing (thịnh vượng, hưng thịnh), thriving (phát triển mạnh), triumphant (thắng trận), booming (sự phát triển bùng nổ), v.v
Bài tập (có đáp án)
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
Các từ cho sẵn: successful, at, in, success, succeeded, successfully
- He’s never been successful …. keeping a secret
- The trail was entirely …..
- Unluckily, he’s never been successful … his work
- He has had another … year.
- I’m not a … businessman
- He succeeded in getting a job
- I tried many times, but without …..
- Don’t expect to be successful ….everything
- No one knows the secret of your …..
- The company has run …..for the past six years.
Đáp án: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- At
- successful.
- in
- successful.
- successful
- succeeded
- success.
- at
- success
- successfully
Xem thêm Surprised đi với giới từ gì ? Tổng hợp đầy đủ các giới từ đi với “Surprised”
Bạn đã làm đúng bao nhiêu câu hỏi nêu trên? Chắc hẳn là 10/10 đúng không? Hi vọng bài viết đã mang lại những kiến thức bổ ích và thú vị cho các bạn về tính từ Successful trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và thi tốt nhé!