350 tính từ thông dụng trong tiếng Anh bạn đã nghe qua chưa Khi bạn muốn mô tả ai đó hoặc nói về bất cứ điều gì, việc thêm tính từ sẽ làm cho cách diễn đạt của câu trở nên thú vị và chi tiết hơn. Tiếng Anh có số lượng tính từ rất lớn và đa dạng, bạn có thể giúp bạn tối ưu hóa thời gian học tiếng Anh và sử dụng dễ dàng bằng cách học tính từ theo chủ đề, xem phim, nghe nhạc, ghi chú và phân loại từ vựng. Trong các bài viết hay giao tiếp hàng ngày, IELTS Academic đã chọn lọc ra tính từ thông dụng trong tiếng Anh nhất qua các bài báo. Xuống đây. Hãy cùng IELTS Academic khám phá và đừng quên ghi chú lại để nhận xét và sử dụng nhá nhé!
Mục lục
tính từ thông dụng trong tiếng Anh sau đây là 350 từ
Tính từ thông dụng trong tiếng Anh bắt đầu bằng A
able: thể
Acceptable: chấp nhận được
accurate: chính xác
Active: Chủ động
actual: thực tế
additional: thêm
Advanced: nâng cao
Advanced: tân tiến
Affordable: vừa túi tiền
Ageing: lão hóa
Amazing: đáng kinh ngạc
Amused: vui vẻ
Ancient: cổ xưa
Angry: tức giận
Annoyed: bực mình
Appealing: thu hút
Ashamed: xấu hổ
Attractive: hấp dẫn
available: có sẵn
Average: (ở mức) trung bình
aware: nhận thức nhận thức
Awful: kinh khủng
Tính từ thông dụng trong tiếng Anh bắt đầu bằng B
Beautifu: đẹp
Blonde hair: tóc màu vàng hoe
Broke: cháy túi
Bulbous: bầu ra
Bulbous: mũi bầu tròn
Bustling: náo nhiệt
Busy: Bận rộn
Basic: cơ bản
Tính từ thông dụng trong tiếng Anh bắt đầu bằng C
capable: có khả năng
Central ở giữa
Challenging mang tính thách thức
Cheap rẻ
Cheerful: Hào hứng
Chilled thư giãn
Chubby mũm mĩm
Classy quý phái
Clear eyes: mắt khỏe
Clingy hay đeo bám
Clumsy: Hậu đậu,bất cẩn
Colourful nhiều màu sắc
Comfortable thoải mái
Comfy dễ chịu
Common phổ biến
competitive: cạnh tranh
Complicated phức tạp
Concerned: lo lắng = anxious
Confident tự tin
Xem thêm Biết ngay dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Tính từ thông dụng trong tiếng Anh bắt đầu bằng D
Damaged bị hỏng
dangerous: nguy hiểm
Dark-skinned: da tối màu
Deformed: bị biến dạng
Delicious ngon miệng
Delighted hài lòng
Depressed trầm cảm
Dirty bẩn
Dirty bẩn
Disappointed thất vọng
Dry khô
Due đến hạn
Dull nhàm chán
Different: Khác nhau
Difficult: khó khăn
dramatic: ấn tượng
Tính từ thông dụng trong tiếng Anh bắt đầu bằng E
Easy-going dễ tính
Employed có việc làm
Engaging lôi cuốn
Enjoyable thích thú
Enough đủ
Excellent xuất sắc
Excited hào hứng
Exciting gây hứng thú
Expensive đắt
Eye-catching bắt mắt
Educational: giáo dục
Educational: Thuộc giáo dục
Efficient: hiệu quả
Electrical: điện
Electronic: điện tử
Emotional: cảm xúc
Emotional: Giàu cảm xúc
Entire: toàn bộ
Environmental: môi trường
Environmental: Thuộc về môi trường
Every: mỗi
Expensive: đắt
Bảng chữ cái từ ( F – Y )Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ bắt đầu bằng F | Fair công bằng Familiar quen thuộc Fancy sang chảnh Fantastic vô cùng tuyệt vời Favourite yêu thích Financial về mặt tài chính Focused tập trung Fresh tươi Friendly thân thiện Frozen đông lạnh Funny vui tính Further thêm (nữa) Famous: Nổi tiếng federal: liên bang financial: tài chính Financial: thuộc về tài chính Flat: phẳng Flesh: mũi đầy đặn Foolish: Ngu ngốc oreign: nước ngoài Frizzy hair: tóc xoăn thành cuộn,búp Frustrated: tuyệt vọng Furious: giận giữ, điên tiết |
Tính từ bắt đầu bằng G | Generous hào phóng Girly nữ tính Gloomy ủ rũ Golden làm bằng vàng Good-looking ưa nhìn Grateful biết ơn Guilty tội lỗi Glad: vui mừng, hớn hở Global: có tính toàn cầu |
Tính từ bắt đầu bằng H | Hangry cáu vì đói Helpful có ích Hidden bị ẩn giấu Homesick nhớ nhà Hopeless vô vọng Huge rất lớn Humid ẩm Hyper thừa năng lượng happy: hạnh phúc healthy: khỏe mạnh helpful: hữu ích historical: lịch sử Hooked nose: mũi khoằm và lớn Hospitality hot: nóng huge: lớn Humorous Hungry: Đói |
Tính từ bắt đầu bằng I | Indoor trong nhà Inexpensive rẻ Interested có hứng thú Inventive có nhiều sáng kiến immediate: ngay lập tức important: quan trọng impossible: không thể intelligent: thông minh interesting: thú vị |
Tính từ bắt đầu bằng J | Jealous ghen tuông Jobless thất nghiệp Joyful vui vẻ Jealous: ganh tị |
Tính từ bắt đầu bằng K | Kind tốt bụng Kind-hearted known: được biết đến |
Tính từ bắt đầu bằng L | Liveable có thể sống được Lively sống động Local thuộc địa phương Lonely cô đơn Loose rộng Lovely đáng yêu Lucky may mắn Lunar thuộc về mặt trăng Large mouth: miệng rộng large: lớn legal: pháp lý Legal: Thuộc pháp luật Light: nhẹ Liquid: mắt long lanh Lonely: Cô đơn Long |
Tính từ bắt đầu bằng M | Mad điên Married đã cưới Messy bừa bộn Mind-blowing làm sững sờ Modern hiện đại Moody tâm trạng thất thường Musical về âm nhạc medical: y tế mental: tinh thần Muscular: cơ bắp to khỏe, rắn chắc |
Tính từ bắt đầu bằng N | Nasty gây khó chịu National toàn quốc Neat gọn gàng Needy thiếu thốn tình cảm Nervous lo lắng Noisy ồn ào Normal bình thường nice: đẹp numerous: nhiều |
Tính từ bắt đầu bằng O | Oily nhiều dầu mỡ Old-fashioned lỗi thời One-way một chiều Ordinary bình thường Original nguyên bản Outdated lỗi thời Outside bên ngoài Overpopulated quá tải dân số Observant old: cũ Outstanding: Nổi bật, nổi trội |
Tính từ bắt đầu bằng P | Peaceful bình yên Personal riêng tư Plain nhạt Playful hay bông đùa Pleasant dễ chịu Poor nghèo Popular thịnh hành Possible có thể Pricey đắt đỏ Professional chuyên nghiệp Profitable đem lại lợi nhuận Proud tự hào Punctual đúng giờ Pale-skinned: làn da hơi nhợt nhạt Plump: phúng phính tròn trịa, bụ bẫm Pointed: nhọn political: chính trị Political: thuộc về chính trị poor: người nghèo Pop-eyed: mắt tròn xoe ( ngạc nhiên) popular: phổ biến powerful: mạnh mẽ practical: thực tế pregnant: mang thai psychological: tâm lý |
Tính từ bắt đầu bằng Q | Qualified đủ khả năng |
Tính từ bắt đầu bằng R | Rainy nhiều mưa Rare hiếm Raw sống (chưa chín) Reasonable phải chăng Reliable đáng tin Rich giàu Romantic lãng mạn Rude thô lỗ rare: hiếm recent: gần đây relevant: có liên quan r Responsible: chịu trách nhiệm Round face: mặt tròn |
Tính từ bắt đầu bằng S | Safe an toàn Same giống hệt Savoury có vị mặn Scared sợ hãi Selfish ích kỉ Serious nghiêm trọng erious nghiêm túc Shiny bóng loáng Short-tempered nóng tính Shy nhút nhát Silly ngớ ngẩn ingle độc thân Skinny gầy gò Slim thon thả Smart thông minh Sociable hoà đồng Social mang tính xã hội Sparkling có ga Special đặc biệt Spicy cay Stellar thuộc về sao Strange kì lạ Strict nghiêm ngặt Strong nồng Stylish kiểu cách Suitable phù hợp Sunny nhiều nắng Sweet ngọt scared: sợ hãi Scared: sợ hãi = Horrified serious: nghiêm trọng several: nhiều severe: nghiêm trọng significant: đáng kể similar: tương tự Similar: Tương tự Sleepy: Buồn ngủ Slim: gầy, mảnh khảnh Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím Spiky hair: tóc có đỉnh nhọn Square: vuông Straight: thẳng Strong: Mạnh mẽ successful: thành công sufficient: đủ suitable: phù hợp Suitable: Phù hợp |
Tính từ bắt đầu bằng T | Tailor-made may đo Tanned rám nắng Tasty ngon Terrible tồi tệ Thirsty khát nước Tidy gọn gàng Tipsy ngà ngà say Touristy quá đông du khách Traditional truyền thống Typical điển hình technical: kỹ thuật Thirsty: khát Tính từ bắt đầu bằng P: Traditional: mang tính truyền thống traditional: truyền thống typical: điển hình |
Tính từ bắt đầu bằng U | Undercooked chưa nấu kĩ Unhealthy không tốt cho sức khoẻ Uninterested hờ hững Unnecessary không cần thiết Unusual khác thường Useless vô dụng united: thống nhất Unusual: Bất bình thường unusual: bất thường Upset: tức giận hoặc không vui used: được sử dụng useful: hữu ích |
Tính từ bắt đầu bằng V | Various đa dạng Vegetarian chay Vibrant sôi động Viral lan truyền nhanh various: khác nhau |
Tính từ bắt đầu bằng W | Warm-hearted nhân hậu Wasteful phí phạm Western phương Tây Willing sẵn lòng Wavy hair: tóc lượn sóng Wavy: có dạng gợn sóng Weak: Yếu Well-built: to, khỏe mạnh whose: có willing: sẵn sàng Willing: Sẵn sàng wonderful: tuyệt vời |
Tính từ bắt đầu bằng Y | Yummy ngon Yellow-skinned: da vàng |
Kết luận
Trên đây là bài viết được IELTS Academic tổng hợp 350 tính từ thông dụng trong tiếng Anh đơn giản thường gặp trong các văn bản, tín tức, sách báo, hoặc ở những cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Hi vọng với những kiến thức mà IELTS Academic đã gửi đến bạn trong bài viết sẽ giúp bạn tăng thêm vốn từ và tích lũy thêm thật nhiều các tính từ thông dụng trong tiếng Anh và cách dùng đối với văn viết cũng như là giao tiếp.