Sau đây IELTS Academic xin chia sẻ 300 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh tới các bạn. Từ trái nghĩa là một trong những kiến thức cực kỳ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. bạn có thể tự mình mở rộng thêm vốn từ của mình qua các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây của IELTS Academic sẽ chia sẻ tới các bạn những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến mới nhất, mời các bạn xem qua.
Tổng hợp 300 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
200 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
1. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)
2. after >< before (sau >< trước)
3. always >< never (luôn luôn >< không bao giờ)
4. aggressive >< passive (hung hãn >< bị động)
5. arrive >< depart (đến >< rời đi)
6. aritificial >< natural (nhân tạo >< tự nhiên)
7. believe >< doubt (nghi ngờ >< tin tưởng)
8. beneficial >< harmful (có lợi >< có hại)
9. birth >< death (sinh >< tử)
10. brave >< cowardly (dũng cảm >< hèn nhát)
11. brief >< long (ngắn >< dài)
12. busy >< idle (bận rộn >< lười biếng)
13. calm >< excited (bình tĩnh >< hào hứng)
14. care >< neglect (quan tâm >< bỏ mặc)
15. cease >< continue (dựng lại >< tiếp tục)
16. charming >< obnoxious (duyên dáng >< đáng ghét)
17. fat >< thin (béo >< gầy)
18. close >< open (đóng >< mở)
19. combine >< seperate (phối hợp >< chia tách)
20. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)
21. comprehend >< confurse (hiểu >< bối rối)
22. concrete >< abstract (cụ thể >< trừu tượng)
23. condemn >< approve (chỉ trích >< phê duyệt)
24. admit >< deny (thừa nhận >< phủ nhận)
25. conflict >< agree (xung đột >< tán thành)
26. full >< empty (đầy đủ >< trống rỗng)
27. conscientious >< neglectful (tận tâm >< thờ ơ)
28. consecutive >< interrupted (liên tiếp >< bị gián đoạn)
29. considerate >< thoughtless (thận trọng >< thiếu thận trọng)
30. contaminate >< purify (làm ô uế >< tẩy uế)
31. continue >< stop (tiếp tục >< dừng lại)
32. convenient >< inconvenient (tiện lợi >< bất tiện)
33. correct >< incorrect (chính xác >< sai)
34. couteous >< rude (lịch sự >< thô lỗ)
35. cozy >< cold (ấm cúng >< lạnh lẽo)
36. crazy >< sane (điên khùng >< tỉnh táo)
37. cry >< laugh (khóc >< cười)
38. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)
39. dark >< light (tối tăm >< sáng sủa)
40. dead >< alive (chết >< sống)
41. deduct >< add (giảm >< thêm)
42. hate >< love (ghét >< yêu)
43. difficult >< easy (khó khăn >< dễ dàng)
44. diminish >< increase (suy giảm >< tăng)
45. disagree >< agree (bất đồng >< tán thành)
46. diverse >< similar (phong phú >< tương đồng)
47. doubt >< believe (nghi ngờ >< tin tưởng)
48. drastic >< mild (quyết liệt >< nhẹ vừa)
49. dry >< wet (khô >< ướt)
50. dull >< bright (tối tăm >< sáng sủa)
51. early >< late (sớm sủa >< muộn màng)
52. eccentric >< normal (kỳ dị >< thường)
53. encourage >< discourage (động viên >< gây nản lòng)
54. enjoy >< dislike (thích >< không thích)
55. big >< small (to >< nhỏ)
56. face >< avoid (đối mặt >< tránh)
57. fancy >< plain (sang trọng >< đơn giản)
58. fast >< slow (nhanh >< chậm)
59. docile >< wild (ngoan ngoãn >< hoang dã)
60. fake >< real (giả tạo >< thật)
61. fill >< emplty (làm đầy >< làm trống)
62. fluid >< solid (chất lỏng >< chất rắn)
63. former >< latter (trước >< sau cùng)
64. frank >< evasive (thẳng thắn >< lảng tránh)
65. fresh >< old (tươi mới >< cũ, già)
66. future >< past (tương lai >< quá khứ)
67. gentle >< rough (dịu dàng >< thô lỗ)
68. give >< take (cho >< nhận)
69. gloomy >< cheery (ảm đạm >< vui tươi)
70. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)
71. good >< bad (tốt >< xấu)
72. gratitude >< ungratefulness (lòng biết ơn >< sự vô ơn)
73. hard >< soft (cứng >< mềm)
74. help >< hinder (giúp đỡ >< cản trở)
75. hold >< release (nắm giữ >< thả)
76. friendly >< rude (thân thiện >< thô lỗ)
77. humiliate >< dignify (làm nhục >< làm cho đúng đắn)
78. immature >< mature (tính trẻ con >< trưởng thành)
79. independent >< dependent (độc lập >< dựa dẫm)
80. internal >< external (bên trong >< bên ngoài)
81. irrelevant >< relevant (không liên quan >< liên quan)
82. accpet >< reject (chấp nhận >< từ chối)
83. achieve >< fail (đạt được >< thất bại)
84. plus >< substract (thêm vào >< bớt đi)
85. admire >< despise (ngưỡng mộ >< ghê tởm)
86. adore >< hate (kính yêu >< ghét)
87. advance >< retreat (tiến bộ >< rút lui)
88. accept >< deny (đồng ý >< từ chối)
89. allow >< forbid (đồng ý >< cấm đoán)
90. amuse >< bore (làm thích thú, làm vui >< làm buồn chán)
91. annoy >< soothe (làm trái ý, khó chịu >< vuốt ve, xoa dịu)
92. answer >< question (trả lời >< câu hỏi)
93. disagree >< agree (không đồng ý >< đồng ý, tán thành)
Xem thêm Top 5 cuốn sách luyện đọc tiếng anh hay nhất định bạn phải sở hữu
94. arrive >< leave (đến >< rời đi)
95. ascend >< descend (lên, thăng >< xuống)
96. ask >< answer (hỏi >< trả lời)
97. attack >< defend (tấn công >< phòng thủ)
98. attract >< repel (thu hút, hấp dẫn >< khước từ, cự tuyệt)
99. break >< repair/fix (làm hỏng, làm vỡ >< sửa chữa)
100. build >< destroy (xây dựng >< phá hủy)
101. buy >< sell (mua >< bán)
102. capture >< release (bắt giữ >< thả ra)
103. catch >< miss (bắt, nắm lấy >< trượt, bỏ lỡ)
104. change >< remain (thay đổi >< còn lại, vẫn)
105. come >< go (đến >< đi)
106. command >< obey (ra lệnh >< nghe lời)
107. continue >< interrupt (tiếp tục >< gián đoạn)
108. cool >< heat (làm mát >< làm nóng)
109. curse >< bless (nguyền rủa >< phù hộ, ban phúc)
110. damage >< improve (hủy hoại >< cải thiện)
111. divide >< unite (chia >< hợp lại, liên kết)
112. drop >< pick (làm rơi >< nhặt)
113. end >< begin (kết thúc >< bắt đầu)
114. enter >< exit (vào >< ra)
115. exercise >< rest (tập luyện >< nghỉ ngơi)
116. fall >< rise (rơi, giảm, hạ >< lên, tăng)
117. find >< lose (tìm >< mất)
118. finish >< start (kết thúc >< bắt đầu)
119. float >< sink (nổi >< chìm)
120. forgive >< blame (tha thứ >< đổ lỗi)
121. give >< take (cho >< lấy)
122. go >< stop (đi >< dừng lại)
123. grow >< shrink (lớn lên, phát triển >< co lại, rút lại)
124. ignore >< heed (phớt lờ, bỏ qua >< lưu ý)
125. import >< export (nhập khẩu >< xuất khẩu)
126. know >< guess (biết >< đoán)
127. leave >< stay (rời đi >< ở lại)
128. lend >< borrow (cho mượn >< mượn)
129. live >< die (sống >< chết)
130. lock >< unlock (khóa >< không khóa)
131. lose >< win(thua >< thắng)
132. love >< hate (yêu >< ghét)
133. marry >< divorce (kết hôn >< li hôn)
134. pass >< fail (thi đỗ, qua bài thi >< thi trượt, thất bại)
135. plant >< harvest (trồng trọt >< thu hoạch)
136. play >< work (chơi >< làm việc)
137. punish >< reward (phạt >< thưởng)
138. push >< pull (đẩy >< kéo)
139. shout >< whisper (la hét >< thì thầm)
140. show >< hide (cho xem >< che giấu)
141. sit >< stand (ngồi >< đứng)
142. sleep >< wake up (ngủ >< thức dậy)
143. smile >< frown (cười >< cau mày, nhăn mặt)
144. speed up >< slow down (tăng tốc >< chậm lại)
145. spend >< save (tiêu tiền >< tiết kiệm)
146. stop >< move (dừng lại >< di chuyển)
147. strengthen >< weaken (làm mạnh lên >< làm yếu đi)
148. succeed >< fail (thành công >< thất bại)
149. teach >< learn (dạy >< học)
150. throw/cast >< catch (ném >< bắt)
151. absent >< present (vắng mặt >< xuất hiện)
152. abundant>< scarce (nhiều, thừa >< khan hiếm, thiếu)
153. accurate >< inaccurate (chính xác >< không chính xác)
154. adjacent >< distant (gần kề, liền sát >< xa)
155. alert >< asleep (tỉnh táo, cảnh giác >< ngủ)
156. alive >< dead (sống >< chết)
157. amateur >< professional (nghiệp dư >< chuyên nghiệp)
158. ancient >< modern (cổ xưa >< hiện đại)
159. apparent>< obscure (rõ ràng >< không rõ, tối tăm)
160. arrogant >< humble (kiểu căng, ngạo mạn >< khiêm tốn, nhún nhường)
161. awake >< asleep (tỉnh >< ngủ)
162. awkward >< graceful (vụng về, lúng túng >< có duyên, thanh nhã)
163. bare >< covered (trần truồng >< được che phủ)
164. beautiful >< ugly (xinh đẹp >< xấu xí)
165. bent >< straight (cong >< thẳng)
166. better >< worse (tốt hơn >< xấu, tồi hơn)
167. big >< small (to >< nhỏ)
168. bitter >< sweet (đắng >< ngọt)
169. black >< white (đen >< trắng)
170. blunt >< sharp (cùn >< sắc)
171. bold >< timid (dũng cảm >< rụt rè)
172. boring >< interesting (nhạt nhẽo >< thú vị)
173. bottom >< top (phần dưới cùng >< phần trên cùng)
174. brave >< cowardly (dũng cảm >< nhát gan)
175. brief >< long (ngắn gọn >< dài)
176. bright >< dull (sáng sủa >< mờ đục, xám xịt)
178. cautious >< careless (cẩn thận >< bất cẩn)
179. cheap>< expensive (rẻ >< đắt)
180. cold >< hot (lạnh >< nóng)
181. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)
182. constant >< variable (bất biến, không đổi >< thay đổi)
183. cool >< warm (mát mẻ >< ấm)
184. copy >< original (bản sao >< bản gốc)
185. cruel >< kind (độc ác >< tốt bụng)
186. dark >< bright (tăm tối >< sáng sủa)
187. deep >< shallow (sâu >< nông cạn)
188. difficult >< easy (khó >< dễ)
189. dim >< bright (mờ, tối mịt >< sáng sủa)
190. drunk >< sober (say xỉn >< không say rượu)
191. dry >< wet (khô >< ẩm, ướt)
192. early >< late (sớm >< muộn)
193. east >< west (đông >< tây)
194. empty >< full (trống rỗng >< đầy)
195. even >< odd (chẵn >< lẻ)
196. fake >< natural (giả, không thật >< tự nhiên)
197. fast >< slow (nhanh >< chậm)
198. know >< guess (biết >< đoán)
199. fashionable >< old-fashioned (thời trang >< lỗi thời)
200. fat >< thin (béo >< gầy)
Xem thêm Giúp bạn cải thiện rõ ràng với 5 bí kíp luyện nghe tiếng Anh
100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh tiếp theo
1 | Above – Below | Trên – Dưới |
2 | Accepted – Unaccepted | Chấp nhận – Không chấp nhận |
3 | Admit – Deny | Thừa nhận – Phủ nhận |
4 | Agree – Disagree | Đồng ý – Không đồng ý |
5 | All – None | Tất cả – Không ai cả |
6 | Amateur – Professional | Nghiệp dư – Chuyên nghiệp |
7 | Alike – Different | Giống – Khác |
8 | Alive – Dead | Sống – Chết |
9 | Allow – Forbid | Cho phép – Cấm |
10 | Angel – Devil | Thiên thần – Ác quỷ |
11 | Ask – Answer | Hỏi – Trả lời |
12 | Asleep – Awake | Buồn ngủ – Tỉnh táo |
13 | Attack – Defend | Tấn công – Phòng thủ |
14 | Back – Front | Phía sau – Phía trước |
15 | Bad – Good | Xấu – Tốt |
16 | Beautiful – Ugly | Đẹp – Xấu |
17 | Before – After | Trước – Sau |
18 | Begin – End | Bắt đầu – Kết thúc |
19 | Best – Wost | Tốt nhất – Tồi tệ nhất |
20 | Better – Worse | Tốt hơn – Tồi tệ hơn |
21 | Big – Small | To – Nhỏ |
22 | Bitter – Sweet | Đắng – Ngọt |
23 | Black – White | Đen – Trắng |
24 | Boring – Exciting | Tẻ nhạt – Hứng thú |
25 | Buy – Sell | Mua – Bán |
26 | Bright – Dark | Sáng – Tối |
27 | Careless – Careful | Không quan tâm – Quan tâm |
28 | Cheap – Expensive | Rẻ – Đắt |
29 | Clean – Dirty | Sạch – Bẩn |
30 | Clever – Stupid | Thông minh – Ngu ngốc |
31 | Connect – Disconnect | Kết nối – Ngắt kết nối |
32 | Close – Open | Đóng – Mở |
33 | Cold – Hot | Lạnh – Nóng |
34 | Correct – Wrong | Đúng – Sai |
35 | Cruel – Kind | Độc ác – Tốt bụng |
36 | Cry – Laugh | Khóc – Cười |
37 | Day – Night | Ngày – Đêm |
38 | Dark – Light | Tối – Sáng |
39 | Deep – Shallow | Sâu – Nông |
40 | Defeat – Victory | Thất bại – Chiến thắng |
41 | Die – Live | Chết – Sống |
42 | Difficult – Easy | Khó – Dễ |
43 | Discourage – Encourage | Can ngăn – Khuyến khích |
44 | Division – Union | Sự phân chia – Sự hợp nhất |
45 | Down – Up | Xuống – Lên |
46 | Dry – Wet | Khô – Ướt |
47 | Early – Late | Sớm – Muộn |
48 | Equal – Unequal | Ngang bằng – Không bằng nhau |
49 | Fail – Pass | Trượt – Đỗ |
50 | Fair – Unfair | Công bằng – Không công bằng |
51 | False – True | Sai – Đúng |
52 | Fat – Thin | Béo – Gầy |
53 | Fast – Slow | Nhanh – Chậm |
54 | Friend – Enemy | Bạn bè – Kẻ thù |
55 | Full – Empty | Đầy – Rỗng |
56 | Happy – Unhappy | Hạnh phúc – Bất hạnh |
57 | Harm – Benefit | Tai hại – Lợi ích |
58 | Heavy – Light | Nặng – Nhẹ |
59 | Heaven – Hell | Thiên đường – Địa ngục |
60 | High – Low | Cao – Thấp |
61 | In – Out | Vào – Ra |
62 | Inside – Outside | Bên trong – Bên ngoài |
63 | Increase – Decrease | Tăng – Giảm |
64 | Leave – Stay | Rời đi – Ở lại |
65 | Left – Right | Trái – Phải |
66 | Like – Dislike | Thích – Không thích |
67 | Lock – Unlock | Khoá – Mở khoá |
68 | Long – Short | Dài – Ngắn |
69 | Lost – Found | Mất đi – Tìm thấy |
70 | Loud – Quiet | Ồn ào – Yên lặng |
71 | Mature – Immature | Trưởng thành – Chưa trưởng thành |
72 | Maximum – Minimum | Tối đa – Tối thiểu |
73 | More – Less | Hơn – Kém |
74 | Near – Far | Gần – Xa |
75 | Never – Always | Không bao giờ – Luôn luôn |
76 | New – Old | Mới – Cũ |
77 | Optimist – Pessimist | Tích cực – Tiêu cực |
78 | On – Off | Bật – Tắt |
79 | Passive – Active | Thụ động – Chủ động |
80 | Polite – Rude | Lịch sự – Thô lỗ |
81 | Private – Public | Riêng tư – Chung/ công cộng |
82 | Quick – Slow | Nhanh – Chậm |
83 | Rich – Poor | Giàu – Nghèo |
84 | Safe – Dangerous | An toàn – Nguy hiểm |
85 | Same – Different | Giống – Khác |
86 | Simple – Complicated | Đơn giản – Phức tạp |
87 | Sit – Stand | Ngồi – Đứng |
88 | Silent – Noisy | Yên lặng – Ồn ào |
89 | Soft – Hard | Mềm mại – Cứng |
90 | Stand – Lie | Đứng – Nằm |
91 | Strong – Weak | Khoẻ – Yếu |
92 | Success – Failure | Thành công – Thất bại |
93 | Take off – Land | Cất cánh – Hạ cánh |
94 | Tie – Untie | Buộc dây – Cởi dây |
95 | Useful – Useless | Hữu ích – Vô ích |
96 | Wide – Narrow | Rộng – Hẹp |
97 | Win – Lose | Thắng – Thua |
98 | Wise – Foolish | Khôn ngoan – Ngu xuẩn |
99 | Young – Old | Trẻ – Già |
100 | Zip – Unzip | Kéo khóa – Mở khóa |
Xem thêm Top 5 cuốn sách luyện đọc tiếng anh hay nhất định bạn phải sở hữu
Trên đây là các danh sách 300 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng. Các bạn hãy học thật chắc kiến thức và sử dụng hợp lý những gì mà mình đã học để đạt kết quả tốt. Với những ngữ pháp kiến thức tiếng Anh trên IELTS Academic chúc bạn học tốt tiếng anh