Như chúng ta vẫn thường biết, để biết những từ vừa là tính từ vừa là trạng từ là ta chuyển đổi một trạng từ từ một tính từ chúng ta thường thêm đuôi ly sau tính từ. Tuy nhiên, có rất nhiều trường hợp một từ vừa là tính từ vừa là trạng từ. Trong bài biết ngày hôm nay IELTS Academic cùng các cùng tìm hiểu ngữ pháp những từ đặc biệt này nhé.
Danh sách các Những từ vừa là tính từ vừa là trạng từ phổ biến
Những từ vừa là trạng từ vừa là tính từ phổ biến bao gồm: fast, left, hard, outside, right, straight, late, well, và một số từ chỉ thời gian như daily, weekly, monthly, yearly.
Các từ | Trạng từ | Tính từ |
Fast | Nghĩa: chuyển động, có thể chuyển động một cách nhanh chóngShe drove a fast car (Cô ấy đã lái xe một chiếc xe ô tô nhanh) | Nghĩa: Một cách nhanh chóngDon’t drive too fast (Đừng lái quá nhanh) |
Left (Tương tự đối với right) | Nghĩa: bên tráiFewer people write with their left hand than with their right. (Ít người viết bằng tay trái hơn viết bằng tay phải) | Nghĩa: bên tráiTurn left at the intersection. (Rẽ trái ở ngã tư) |
Hard | Nghĩa: khó để làm, để hiểu, để trả lờiIt is hard to believe that he’s only 22 thật khó tin là cậu ấy mới 22 tuổi) | Nghĩa: cố gắng nỗ lực rất nhiều; với sự khó khănYou must try harder (bạn phải cố gắng nhiều hơn nữa) |
Outside | Nghĩa: của mặt ngoài, trên mặt ngoài, v.vThe outside wall is damp (bức tường bên ngoài bị ẩm) | Nghĩa: Không ở trong phòng, trong tòa nhà hay trong thùng đựng, mà ở ngoài nóHer house is painted pink outside (Nhà cô ấy bên ngoài được sơn màu hồng) |
Straight | Nghĩa: không có một khúc quanh hoặc đường cong; chỉ đi theo một hướngA straight road (một con đường thẳng) | Nghĩa: trên một đường thắng, không vòng vèoKeep straight on for 2 km (tiếp tục đi thẳng trong 2 km tiếp theo) |
Late | Nghĩa: xảy ra sau thời gian dự kiến, sau thời gian thông thườngThe train was 10 minutes late (Tàu chậm 10 phút) | Nghĩa: Sau thời gian dự kiến, thông thườngDon’t stay up late tonight! (Đừng thức khuya tối nay) |
Well | Nghĩa: có sức khỏe tốtIs she well enough to travel? (cô ấy có đủ khỏe để đi du lịch không? | Nghĩa: Bằng một cách đúng, tốt hoặc có thể chấp nhận đượcYour team worked well together (đội của bạn đã làm việc cùng nhau rất tốt |
Just | Nghĩa: một cách công bằng, hợp lýA just decision (Một quyết định đúng đắn, công bằng) | Nghĩa: chỉ I waited two hours just to see you (Tôi đã đợi hai tiếng đồng hồ chỉ để nhìn thấy bạn) |
Low | Nghĩa: ThấpThe tree is too low (Cái cây này quá thấp) | Nghĩa: Ở một vị trí thấp, không cách xa mặt đấtA plane flying low over the city (một chiếc máy bay bay thấp trên thành phố) |
Clean | Nghĩa: Sạch sẽAre your hands clean? (Tay bạn có sạch không?) | Nghĩa: Thường được sử dụng để nhấn mạnh một hành động diễn ra hoàn toànI clean forgot about calling her (Tôi quên sạch sẽ về việc gọi cho cô ấy) |
Clear | Nghĩa: Dễ dàng để hiểuAre these words clear enough? (Những từ này đã đủ rõ ràng chưa) | Nghĩa: Không gần, không chạmStand clear of the train doors. (Đứng cách xa các cánh cửa của tàu) |
Daily | Nghĩa: xảy ra, hoàn thành mỗi ngàyFew people still read a daily newspaper. (Ít người vẫn đọc tờ báo hàng ngày) | Nghĩa: Mỗi ngàyThe temperature was recorded daily (Nhiệt độ được ghi lại hằng ngày) |
Early | Nghĩa: giai đoạn đầu của một khoảng thời gian, một sự kiện.The project is still in the early stages (Dự án vẫn đang trong giai đoạn đầu.) | Nghĩa: giai đoạn đầu của một khoảng thời gian, một sự kiện; trước thời gian bình thườngShe went to bed early. (Cô ấy đã đi ngủ sớm) |
Through | Nghĩa: giao thông đi từ bên này sang bên kia mà không dừng lại; hoặc là được sử dụng để cho thấy rằng bạn đã sử dụng xong thứ gì đó hoặc đã kết thúc mối quan hệ với ai đóAre you through with that newspaper? (bạn đã đọc xong tờ báo đó chưa?) | Nghĩa: Từ bên này sang một kia của một thứ gì đóPut the coffee in the filter and let the water run through. (Cho cà phê vào phin và để nước chảy qua.) |
Together | Nghĩa: có tính tổ chức tốt, tự tinHe’s incredibly together for someone so young. (Anh ấy vô cùng tự tin với những người trẻ) | Nghĩa: với hoặc gần ai đó / cái gì đó khác; với nhauWe grew up together (Chúng tôi đã lớn lên cùng nhau) |
Tight | Nghĩa: Được giữ hoặc cố định ở vị trí an toàn; khó di chuyển, mở hoặc tách rờiHe kept a tight grip on her arm. (Anh ấy giữ chặt cánh tay cô ấy.) | Nghĩa: mạnh mẽ; chặt chẽHe hugged her tight (Anh ấy đã ôm cô ấy rất chặt) |
Still | Nghĩa: Không chuyển động, bình tĩnh, yên tĩnhThe kids found it hard to stay still. (Những đứa trẻ cảm thấy thật khó để đứng yên.) | Nghĩa: tiếp tục cho đến một thời điểm cụ thể và chưa kết thúcYou are still very young and has a lot to learn. (Bạn vẫn còn trẻ và có nhiều thứ để học) |
Double | Nghĩa: gấp đôi hoặc nhiều hơn bình thườngA double helping (Một sự giúp đỡ gấp đôi) | Nghĩa: Trong hai phầnI had to bend double to get under the table. (Tôi phải gập đôi người để chui vào gầm bàn) |
Overseas | Nghĩa: liên quan đến nước ngoài, đặc biệt là những nước ngăn cách với đất nước của bạn bằng đường biển hoặc đại dươngOverseas students (sinh viên nước ngoài) | Nghĩa: đến hoặc ở nước ngoài, đặc biệt là những quốc gia bị ngăn cách với quốc gia của bạn bằng đường biển hoặc đại dươngGo overseas (đi nước ngoài) |
Home | Nghĩa: liên quan đến nơi bạn sốngA person’s home address (địa chỉ nhà của một người) | Nghĩa: tại nơi bạn sốngWhat time did you get home this morning? (Sáng nay bạn về nhà lúc mấy giờ) |
Trên đây là danh sách những từ vừa là tính từ vừa là trạng từ phổ biến. Ngoài ra trong tiếng Anh còn rất nhiều từ có vừa là tính từ vừa là trạng từ khác. Trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh các bạn hãy cố gắng ghi chép lại khi gặp những từ có nhiều hơn một lớp nghĩa như thế này nhé, để có thể vận dụng được tối đa chức năng của chúng. Chúc các bạn học tốt!