Banner học bổng hè 26 triệu

Hậu tố tính từ trong tiếng Anh và bài tập vận dụng

Hậu tố tính từ trong tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng để cấu thành hoặc thay đổi ý nghĩa của một từ. Vì vậy việc hiểu và nắm rõ cách thức sử dụng, kết hợp các hậu tố sao cho đúng và hài hòa là điều vô cùng quan trọng.

Hôm nay IELTS Academic xin mang đến cho người học những kiến thức và bài tập về dạng ngữ pháp này nhé.

Hậu tố tính từ trong tiếng Anh
Hậu tố tính từ trong tiếng Anh

Định nghĩa

Một số hậu tố là dấu hiệu điển hình của tính từ. Bạn có thể kết hợp những hậu tố ấy với động từ và danh từ để tạo ra một tính từ. Do đó, các hậu tố tính từ có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc. 

Các hậu tố tính từ biến các từ thành tính từ. Một số kết thúc khác nhau thuộc loại hậu tố tính từ. 

Các loại hậu tố tính từ

 Hậu tố -able hoặc -ible

  • (có khả năng trở thành, có khả năng hoặc xứng đáng, có xu hướng)

Ví dụ:

flammable: dễ cháy

discernible: có thể nhận biết được

NHẬP MÃ IAC40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

culpable: có tội

accountable: có trách nhiệm

beatable: có thể đánh bại

acceptable: có thể chấp nhận được

edible: ăn được

  • Hậu tố -al (-al, -ial, -ical) (liên quan đến một cái gì đó, liên quan đến, có chất lượng của)

Ví dụ:

accidental: tình cờ

educational: giáo dục

brutal: tàn bạo

historical: lịch sử

regional: khu vực

social: xã hội

universal: phổ cập

personal: riêng tư

experimental: thực nghiệm

mental: tâm thần

universal: phổ cập

Hậu tố -ant hoặc -ent

  • (biểu diễn hoặc hiện hữu, nghiêng về một cái gì đó / ai đó)

Ví dụ:

independent: sống độc lập

vacant: bỏ trống

important: quan trọng

brilliant: xuất sắc

incessant: không ngừng

Hậu tố -ary

  • (liên quan đến cái gì đó, liên quan đến chất lượng hoặc địa điểm)

Ví dụ:

customary: phong tục

momentary: tạm thời

cautionary: cảnh giác

dietary: ăn kiêng

veterinary: thú y

planetary: hành tinh

Hậu tố -ful

  • (-full) (đầy đủ, chăm sóc, hoặc chịu trách nhiệm)

Ví dụ:

awful: tồi tệ

skillful: khéo léo

successful: thành công

bountiful: bountiful

beautiful: xinh đẹp

wonderful: tuyệt vời

careful: cẩn thận

Hậu tố -ic

  • (liên quan hoặc liên quan đến)

Ví dụ:

athletic: Khỏe mạnh

scenic: danh lam thắng cảnh

fantastic: tuyệt vời

organic: hữu cơ

acidic: có tính axit

historic: mang tính lịch sử

scenic: danh lam thắng cảnh

Hậu tố -ive

  • (thực hiện hoặc có xu hướng, bản chất)

Ví dụ:

cooperative: hợp tác xã

sensitive: nhạy cảm

supportive: ủng hộ

pensive: suy ngẫm

creative: sáng tạo

Hậu tố -ious hoặc -ous

  • (tất cả, liên quan đến, phẩm chất của) 

Ví dụ:

dangerous: sự nguy hiểm

nervous: thần kinh

gracious: hòa nhã

mysterious: bí ẩn

poisonous: độc

victorious: chiến thắng

Hậu tố -less

  • (không có, thiếu, không thể hành động)

Ví dụ:

powerless: bất lực

friendless: không có bạn

worthless: vô giá trị

useless: vô ích

homeless: Vô gia cư

careless: cẩu thả

breathless: hết hơi

faithless: không tin tưởng

fearless: Không sợ hãi

bài tập và ý nghĩa Hậu tố tính từ
Bài tập và ý nghĩa Hậu tố tính từ

Hậu tố -y

  • (đặc trưng bởi, có xu hướng)

Ví dụ:

rainy: nhiều mưa

funny: vui

dirty: dơ bẩn

messy: lộn xộn

sleepy: buồn ngủ

beautifully: đẹp đẽ

brainy: thông minh

fruity: trái cây

Hậu tố -like

  • (thích)

Ví dụ:

lifelike: sống động như thật

warlike: hiếu chiến

childlike: ngây thơ

lifelike: sống động như thật

ladylike: quý phái

birdlike: giống chim

Xem thêm

Loại tính từ trong tiếng Anh “Vén màn” bí mậtBiết ngay Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh
Nắm chắc mẹo nhớ trật tự tính từ trong tiếng AnhBiết ngay dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Bài tập trật tự tính từ trong Tiếng Anh có đáp ánNắm ngay Thứ tự sắp xếp tính từ trong tiếng Anh

Hậu tố -ish

  • (nguồn gốc, bản chất)

Ví dụ:

selfish: ích kỉ

sheepish: ngượng ngùng

pinkish: hơi hồng

bookish: sách vở

childish: trẻ trâu

boyish: trai tráng

foolish: khờ dại

Hậu tố -ile

  • (có xu hướng, có khả năng)

Ví dụ:

futile: vô ích

gentile: dân ngoại

senile: tuổi già

fragile: dễ vỡ

Hậu tố -an, -ian

  • (một người đã hoặc đang làm, liên quan đến)

Ví dụ:

agrarian: nông dân

simian: simian

Bài tập hậu tố tính từ trong tiếng anh

Bài 1: Hoàn thành tính từ với các hậu tố dưới đây

-able      -al      -ful      -ish      -less      -ly      -ous      -y

1. furious…

2. peace……………

3. luck……………

4. economic……………

5. enjoy……………

6. self……………

7. week……………

8. taste……………

Bài 2: Hoàn thành đoạn văn với các tính từ ở Bài 1

The Beale codes

This is the story of three 1mysteri…………… documents and a box of buried treasure. The treasure, worth $64 million in today’s money, belonged to an American man called Thomas Beale. He got it by risking his life on a 2danger…………… adventure in New Mexico and he buried it somewhere near the 3snow…………… mountains of Virginia. He then wrote three messages in secret code to describe the exact location. Later, Beale became 4friend…………… with a man called Robert Morris. He believed that Morriss was a 5reli…………… person so he left the three messages with him when he had to go away in 1822. He never returned. Morris could not solve the secret messages and, years later, gave them to a friend. The friend used an important 6 nation…………… document (the Declaration of Independence) to solve one of the messages, but the other two remain a mystery to this day. Some historians are very 7suspici…………… of the whole story. They think people are 8fool…………… of to waste their time hunting for treasure that might not exist. But thousands of code-breakers and treasure-hunters are still 9hope…………… that they can find the treasure.

Bài 1:

1. furious     2. peaceful   3. lucky   4. economical   

5. enjoyable     6. selfish   7. weekly   8. tasteless

Bài 2:

1. mysterious       2. dangerous      3. snowy       4. friendly

5. reliable      6. national      7. suspicious      8. foolish      9.hopeful

Hi vọng với tất cả kiến thức về hậu tố tính từ mà chúng tôi cung cấp đã giúp ích cho các bạn trong công cuộc chinh phục bài tập và cả trong giao tiếp. IELTS Academic Chúc các bạn học tốt.